Danh sách nghĩa từ của Tiếng Séc

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Séc.

připomínat trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ připomínat trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ připomínat trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

úspěch trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ úspěch trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ úspěch trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

řazení trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ řazení trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ řazení trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

hlavně trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ hlavně trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ hlavně trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

vstávat trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ vstávat trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ vstávat trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

hrubý trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ hrubý trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ hrubý trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

vlečka trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ vlečka trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ vlečka trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

sloup trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ sloup trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ sloup trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

světlé pivo trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ světlé pivo trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ světlé pivo trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

dceřinná společnost trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ dceřinná společnost trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ dceřinná společnost trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

krasohled trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ krasohled trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ krasohled trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

vědní obor trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ vědní obor trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ vědní obor trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

vana trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ vana trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ vana trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

doklady trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ doklady trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ doklady trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

pachatel trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ pachatel trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ pachatel trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

charakter trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ charakter trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ charakter trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

kominík trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ kominík trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ kominík trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

vytknout trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ vytknout trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ vytknout trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

anketa trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ anketa trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ anketa trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

vývojový pracovník trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ vývojový pracovník trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ vývojový pracovník trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm