Danh sách nghĩa từ của Tiếng Indonesia

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Indonesia.

suap trong Tiếng Indonesia nghĩa là gì?

Nghĩa của từ suap trong Tiếng Indonesia là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ suap trong Tiếng Indonesia.

Nghe phát âm

bahasa dayak Iban trong Tiếng Indonesia nghĩa là gì?

Nghĩa của từ bahasa dayak Iban trong Tiếng Indonesia là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ bahasa dayak Iban trong Tiếng Indonesia.

Nghe phát âm

menemani trong Tiếng Indonesia nghĩa là gì?

Nghĩa của từ menemani trong Tiếng Indonesia là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ menemani trong Tiếng Indonesia.

Nghe phát âm

sisir trong Tiếng Indonesia nghĩa là gì?

Nghĩa của từ sisir trong Tiếng Indonesia là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ sisir trong Tiếng Indonesia.

Nghe phát âm

bordir trong Tiếng Indonesia nghĩa là gì?

Nghĩa của từ bordir trong Tiếng Indonesia là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ bordir trong Tiếng Indonesia.

Nghe phát âm

plat mobil trong Tiếng Indonesia nghĩa là gì?

Nghĩa của từ plat mobil trong Tiếng Indonesia là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ plat mobil trong Tiếng Indonesia.

Nghe phát âm

aku jatuh cinta padamu trong Tiếng Indonesia nghĩa là gì?

Nghĩa của từ aku jatuh cinta padamu trong Tiếng Indonesia là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ aku jatuh cinta padamu trong Tiếng Indonesia.

Nghe phát âm

makan pagi trong Tiếng Indonesia nghĩa là gì?

Nghĩa của từ makan pagi trong Tiếng Indonesia là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ makan pagi trong Tiếng Indonesia.

Nghe phát âm

anyaman trong Tiếng Indonesia nghĩa là gì?

Nghĩa của từ anyaman trong Tiếng Indonesia là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ anyaman trong Tiếng Indonesia.

Nghe phát âm

mimpi buruk trong Tiếng Indonesia nghĩa là gì?

Nghĩa của từ mimpi buruk trong Tiếng Indonesia là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ mimpi buruk trong Tiếng Indonesia.

Nghe phát âm

kaos kaki trong Tiếng Indonesia nghĩa là gì?

Nghĩa của từ kaos kaki trong Tiếng Indonesia là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ kaos kaki trong Tiếng Indonesia.

Nghe phát âm

mimpi trong Tiếng Indonesia nghĩa là gì?

Nghĩa của từ mimpi trong Tiếng Indonesia là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ mimpi trong Tiếng Indonesia.

Nghe phát âm

kiri ke kanan trong Tiếng Indonesia nghĩa là gì?

Nghĩa của từ kiri ke kanan trong Tiếng Indonesia là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ kiri ke kanan trong Tiếng Indonesia.

Nghe phát âm

bahasa isyarat trong Tiếng Indonesia nghĩa là gì?

Nghĩa của từ bahasa isyarat trong Tiếng Indonesia là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ bahasa isyarat trong Tiếng Indonesia.

Nghe phát âm

mentimun trong Tiếng Indonesia nghĩa là gì?

Nghĩa của từ mentimun trong Tiếng Indonesia là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ mentimun trong Tiếng Indonesia.

Nghe phát âm

tanda centang trong Tiếng Indonesia nghĩa là gì?

Nghĩa của từ tanda centang trong Tiếng Indonesia là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ tanda centang trong Tiếng Indonesia.

Nghe phát âm

diam itu emas trong Tiếng Indonesia nghĩa là gì?

Nghĩa của từ diam itu emas trong Tiếng Indonesia là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ diam itu emas trong Tiếng Indonesia.

Nghe phát âm

pelacur trong Tiếng Indonesia nghĩa là gì?

Nghĩa của từ pelacur trong Tiếng Indonesia là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ pelacur trong Tiếng Indonesia.

Nghe phát âm

menjahit trong Tiếng Indonesia nghĩa là gì?

Nghĩa của từ menjahit trong Tiếng Indonesia là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ menjahit trong Tiếng Indonesia.

Nghe phát âm

ikan pari trong Tiếng Indonesia nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ikan pari trong Tiếng Indonesia là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ikan pari trong Tiếng Indonesia.

Nghe phát âm