Danh sách nghĩa từ của Tiếng Séc

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Séc.

doporučený dopis trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ doporučený dopis trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ doporučený dopis trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

průtok trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ průtok trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ průtok trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

knihovna trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ knihovna trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ knihovna trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

statut trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ statut trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ statut trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

málo trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ málo trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ málo trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

komentář trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ komentář trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ komentář trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

pomůcka trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ pomůcka trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ pomůcka trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

záškoláctví trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ záškoláctví trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ záškoláctví trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

přenos trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ přenos trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ přenos trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

odstoupení trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ odstoupení trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ odstoupení trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

poznámky trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ poznámky trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ poznámky trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

automatická převodovka trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ automatická převodovka trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ automatická převodovka trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

nakopnout trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ nakopnout trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ nakopnout trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

dohodnout trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ dohodnout trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ dohodnout trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

zásadně trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ zásadně trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ zásadně trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

rozptyl trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ rozptyl trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ rozptyl trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

Harry Potter a Kámen mudrců trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Harry Potter a Kámen mudrců trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Harry Potter a Kámen mudrců trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

pracovní verze trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ pracovní verze trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ pracovní verze trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

jejichž trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ jejichž trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ jejichž trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

fasáda trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ fasáda trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ fasáda trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm