Danh sách nghĩa từ của Tiếng Séc
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Séc.
byť trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ byť trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ byť trong Tiếng Séc.
koření trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ koření trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ koření trong Tiếng Séc.
červená paprika trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ červená paprika trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ červená paprika trong Tiếng Séc.
úterý trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ úterý trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ úterý trong Tiếng Séc.
ochotný trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ochotný trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ochotný trong Tiếng Séc.
místopředseda trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ místopředseda trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ místopředseda trong Tiếng Séc.
Třicetiletá válka trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ Třicetiletá válka trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Třicetiletá válka trong Tiếng Séc.
klidný trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ klidný trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ klidný trong Tiếng Séc.
nápravné opatření trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ nápravné opatření trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ nápravné opatření trong Tiếng Séc.
nesvéprávný trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ nesvéprávný trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ nesvéprávný trong Tiếng Séc.
zase trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ zase trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ zase trong Tiếng Séc.
artralgie trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ artralgie trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ artralgie trong Tiếng Séc.
výdaje trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ výdaje trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ výdaje trong Tiếng Séc.
jediný trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ jediný trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ jediný trong Tiếng Séc.
absolvent trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ absolvent trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ absolvent trong Tiếng Séc.
nadřazený trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ nadřazený trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ nadřazený trong Tiếng Séc.
souhrn trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ souhrn trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ souhrn trong Tiếng Séc.
příznivý trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ příznivý trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ příznivý trong Tiếng Séc.
palety trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ palety trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ palety trong Tiếng Séc.
graf trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ graf trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ graf trong Tiếng Séc.