palety trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ palety trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ palety trong Tiếng Séc.
Từ palety trong Tiếng Séc có các nghĩa là Pallet, màu sắc, Côngtenơ hóa, bản màu, phạm vi. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ palety
Pallet
|
màu sắc
|
Côngtenơ hóa
|
bản màu
|
phạm vi
|
Xem thêm ví dụ
Máme pacienty na 6 palet. Sáu thùng may ra mới đủ. |
Palte na ně znovu. Cho nó phát nữa. |
Slaďte souřadnice a palte. Nhắm và bắn! |
Zvolte paletu Chọn Bảng màu |
Palte podle libosti! Bắn tuỳ ý! |
Rychlé remapování palety Ảnh xạ lại nhanh bảng chọn |
Upravit paletu & Sửa siêu dữ liệu |
Palte vším, co máme. Bắn hết những gì ta có. |
Palte podle uvážení. Tất cả sẵn sàng. |
TK: Základní pravidlo pro barvy je použít dvě až tři ze základní barevné palety: červenou, bílou, modrou, zelenou, žlutou a černou. TK: Nguyên tắc cơ bản cho màu sắc là dùng 2 đến 3 màu trong nhóm màu chuẩn: đỏ, trắng, xanh nước biển, xanh lá cây, vàng, và đen. |
V různých konfiguracích přepraví například 71 vojáků, 48 výsadkářů, 27 nosítek, pět palet o rozměru 2,24 × 2,74 m, nebo tři lehká vozidla. Nó có thể chở 71 binh sĩ, 48 lính dù, 27 cáng cứu thương, năm giường kích thước 2,24 x 2,74 m hoặc 3 xe quân sự hạng nhẹ. |
Dřevěná paleta ty kulky nezastaví. Một bệ gỗ sễ không cản nổi đạn đâu. |
Navrhovat zvukové palety, aby bylo kolem vás krásně, doma i v práci. Tạo ra những thanh âm êm dịu xung quanh bạn ở nhà, ở nơi làm việc. |
Palte, dokud nepadnou. Cứ bắn và đừng ngừng bắn. |
Vidíte, všechny leží přímo uvnitř této obecné emocionální palety, kterou malujeme. Thấy không, tất cả vẫn đều nằm bên trong một bảng màu âm cảm xúc chung mà chúng tôi đang vẽ lên. |
Uvidíme, co se stane, když budeme hrát s touto paletou. Chúng ta hãy cùng xem chuyện gì sẽ xảy ra khi chúng ta chơi với bảng màu này. |
Mají obrovský palety s trhavinou. Họ có những khối thuốc nổ khổng lồ. |
GRUB může být použit s paletou různých uživatelských rozhraní. GRUB có thể được sử dụng với nhiều giao diện người dùng. |
Palte podle uvážení. Khai hỏa tự do! |
Palte, mladý muži. Nói đi, anh bạn trẻ. |
Takže začínáme s paletou technologií, které se sbíhají do těchto konverzačních osobností robotů, kteří dokáží rozlišovat obličeje, navázat s vámi oční kontakt, vytvořet celou škálu mimických výrazů, porozumět řeči a vytvořit si obraz toho, jak se cítíte, kým jste a vytvořit si s vámi určitý vztah. Chúng ta đang bắt đầu nhiều công nghệ mà đã tập hợp được những robots có những tính cách đàm thoại mà có thể tìm gương mặt và nhìn vào bạn, thể hiện đầy đủ các nét mặt, hiểu được lời nói và bắt đầu làm theo những gì bạn nghĩ, và bạn là gì, và xây dựng 1 mối quan hệ với bạn. |
Zaniká zde cosi čemu se říká biodiverzita — nejedná se jen o pestrou paletu druhů živých organismů, ale také o pestrou paletu odrůd v rámci jednoho druhu. Một điều đang biến mất, đó là tính đa dạng sinh học—không chỉ nhiều loài sinh vật mà còn nhiều chủng loại bên trong cùng một loài. |
Deceptikonské lodi, palte na Optima. Các tàu Decepticon, nhằm bắn Optimus! |
Při jakékoliv známce nepřátelského plavidla, ihned palte Bất cứ dấu hiệu tàu of kẻ địch, chúng ta sẵn sàng bắn |
Cùng học Tiếng Séc
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ palety trong Tiếng Séc, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Séc.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Séc
Bạn có biết về Tiếng Séc
Tiếng Séc là một trong những ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của các ngôn ngữ Slav - cùng với tiếng Slovak và Ba Lan. Tiếng Séc được nói bởi hầu hết người Séc sống tại Cộng hòa Séc và trên toàn thế giới (tất cả trên khoảng 12 triệu người). Tiếng Séc rất gần gũi với tiếng Slovak và, với một mức độ thấp hơn, với tiếng Ba Lan.