Danh sách nghĩa từ của Tiếng Séc
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Séc.
potěšit trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ potěšit trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ potěšit trong Tiếng Séc.
podstoupit trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ podstoupit trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ podstoupit trong Tiếng Séc.
jupí! trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ jupí! trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ jupí! trong Tiếng Séc.
prozvonit trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ prozvonit trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ prozvonit trong Tiếng Séc.
pochopení trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ pochopení trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ pochopení trong Tiếng Séc.
klacek pod nohy trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ klacek pod nohy trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ klacek pod nohy trong Tiếng Séc.
odtáhnout trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ odtáhnout trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ odtáhnout trong Tiếng Séc.
poměrná část trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ poměrná část trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ poměrná část trong Tiếng Séc.
úložiště trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ úložiště trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ úložiště trong Tiếng Séc.
neoprávněný trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ neoprávněný trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ neoprávněný trong Tiếng Séc.
titul trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ titul trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ titul trong Tiếng Séc.
číslo trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ číslo trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ číslo trong Tiếng Séc.
žlučník trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ žlučník trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ žlučník trong Tiếng Séc.
dobrá práce trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ dobrá práce trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ dobrá práce trong Tiếng Séc.
kompletní trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ kompletní trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ kompletní trong Tiếng Séc.
výnosy trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ výnosy trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ výnosy trong Tiếng Séc.
úspora trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ úspora trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ úspora trong Tiếng Séc.
vyjádřit se trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ vyjádřit se trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ vyjádřit se trong Tiếng Séc.
čím dále tím více trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ čím dále tím více trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ čím dále tím více trong Tiếng Séc.
úpadek trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ úpadek trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ úpadek trong Tiếng Séc.