dobrá práce trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ dobrá práce trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ dobrá práce trong Tiếng Séc.

Từ dobrá práce trong Tiếng Séc có nghĩa là at-a-boy. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ dobrá práce

at-a-boy

(attaboy)

Xem thêm ví dụ

Dobrá práce.
Công việc tuyệt lắm.
Obzvlášť prospěšná, dobrá práce je učit jiné lidi o Božím Království. (Matouš 28:19, 20)
Dạy người khác về Nước Đức Chúa Trời là một công việc đặc biệt hữu ích (Ma-thi-ơ 28:19, 20).
Dobrá práce!
Nice work!
Dobrá práce, Oxi.
Giỏi lắm, Ox.
Dobrá práce, Finchi.
Tốt lắm, Finch.
Dobrá práce, inspektore.
Làm tốt lắm, Thanh tra.
Dobrá práce, kámo.
anh bạn.
Dobrá práce.
Làm tốt lắm.
Dobrá práce pasáčku.
Làm tốt lắm.
Takže skvělé, dobrá práce, ale ne moc zajímavé, určitě ne publikovatelné."
Vậy, cậu đã làm được một điều tuyệt vời nhưng không thật sự thú vị lắm. chắc chắn chưa thể công bố được.
Ale můžeš mi zaplatit to co chci, abych mohl odvést dobrou práci.
nhưng ông có thể trả tôi thứ tôi muốn và tôi sẽ làm cho xong việc, đúng không?
Dobrá práce, Goldie.
Làm tốt lắm, Goldie.
Dobrá práce, Tede.
Làm tốt, Ted.
AO: Dobrá práce.
Tốt lắm.
Dobrá práce, Garciová.
Làm tốt lắm, Garcia.
Dobrá práce, detektive.
Làm tốt lắm, Thám tử.
Dobrá práce, Zoe.
Làm hay lắm Zoe.
Podobné to je s časem — nemůžete si jej nastřádat, ale můžete jej využít k vykonání dobré práce.
Đối với thì giờ cũng thế, bạn không thể để dành nhưng có thể dùng nó vào việc hữu ích.
A odvedl jste opravdu dobrou práci.
Và anh đã làm một việc rất hay.
Dobrá práce, maličká.
Cháu giỏi lắm.
Dobrá práce Tede.
Làm tốt đấy Ted.
Dobrá práce Evansi.
Làm tốt lắm, Evans.
Dobrá práce, můj snílku.
Làm tốt lắm.

Cùng học Tiếng Séc

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ dobrá práce trong Tiếng Séc, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Séc.

Bạn có biết về Tiếng Séc

Tiếng Séc là một trong những ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của các ngôn ngữ Slav - cùng với tiếng Slovak và Ba Lan. Tiếng Séc được nói bởi hầu hết người Séc sống tại Cộng hòa Séc và trên toàn thế giới (tất cả trên khoảng 12 triệu người). Tiếng Séc rất gần gũi với tiếng Slovak và, với một mức độ thấp hơn, với tiếng Ba Lan.