Danh sách nghĩa từ của Tiếng Séc
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Séc.
aktuálně trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ aktuálně trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ aktuálně trong Tiếng Séc.
síla trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ síla trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ síla trong Tiếng Séc.
přednost trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ přednost trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ přednost trong Tiếng Séc.
narazit trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ narazit trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ narazit trong Tiếng Séc.
vzít trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ vzít trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ vzít trong Tiếng Séc.
laborant trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ laborant trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ laborant trong Tiếng Séc.
budiž světlo trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ budiž světlo trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ budiž světlo trong Tiếng Séc.
vynechat trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ vynechat trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ vynechat trong Tiếng Séc.
spolupracovat trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ spolupracovat trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ spolupracovat trong Tiếng Séc.
byl jsi trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ byl jsi trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ byl jsi trong Tiếng Séc.
člověkoden trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ člověkoden trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ člověkoden trong Tiếng Séc.
v každém případě trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ v každém případě trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ v každém případě trong Tiếng Séc.
průvodce trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ průvodce trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ průvodce trong Tiếng Séc.
průvodka trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ průvodka trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ průvodka trong Tiếng Séc.
dluh trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ dluh trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ dluh trong Tiếng Séc.
bradavice trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ bradavice trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ bradavice trong Tiếng Séc.
správní orgán trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ správní orgán trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ správní orgán trong Tiếng Séc.
bod obnovení trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ bod obnovení trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ bod obnovení trong Tiếng Séc.
úroveň trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ úroveň trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ úroveň trong Tiếng Séc.
veřejná správa trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ veřejná správa trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ veřejná správa trong Tiếng Séc.