byl jsi trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ byl jsi trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ byl jsi trong Tiếng Séc.

Từ byl jsi trong Tiếng Séc có nghĩa là phí. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ byl jsi

phí

(wast)

Xem thêm ví dụ

Byla jsi o mnoho mnohakejší
Cô đã thay đổi, thay đổi quá nhiều
Byl jsi s mou ženou.
Mày đã ngủ với vợ tao.
Byla jsi povolána na první misi.
Em được giao nhiệm vụ đầu tiên.
Byl jsi naštvaný, protože jsem si nezvolila život, ve kterém bych pomáhala lidem.
Bố đã bực vì con không lựa chọn cuộc sống để giúp đỡ người khác.
Byl jsi mezinárodní rozehrávač.
Cậu có được vị trí hậu vệ.
Byl jsi včera někde?
Đêm qua đi quẩy không?
Byl jsi vždy při plném zdraví.
Bình thường bản thể ngươi tốt lắm.
Byla jsi fakt obluda. Sbal to.
Hồi đó nhìn em gớm quá.
Byla jsi.
Đúng vậy mà.
Byl jsi v táboře Jizvy.
Ông đã ở chỗ Mặt Sẹo.
Byla jsi jedno z identických trojčat.
Cô là một trong ba đứa bé sinh ba.
Byla jsi vdaná?
Cô kết hôn chưa?
Byla jsi opravdový drahoušek, když jsi pro nás sehnala lístky na Jeffersonův ples.
Chị đã rất tử tế khi kiếm vé cho chúng tôi đến buổi tiệc ở Jefferson Ball.
Ano, ale byl jsi programátor, ne?
Nhưng anh vẫn là lập trình viên đúng không?
Byl jsi mi velmi drahý.‘
Anh đã thiết nghĩa với tôi dường nào!’
Byl jsi s ním v jeho poslední chvíli?
Anh đã ở cùng ông ấy vào phút cuối?
Byla jsi můj pravý opak.
Em hoàn toàn ngược lại với anh.
Byl jsi bezúhonný ve svých cestách ode dne svého stvoření, dokud se v tobě nenašla nespravedlnost.
Đường-lối ngươi trọn-vẹn từ ngày ngươi được dựng nên, cho đến lúc thấy sự gian-ác trong ngươi.
Byl jsi pro mě vším, Jone.
Anh từng là cả thế giới đối với tôi, Jon.
Byl jsi mi hrozně nápomocný.
Anh giúp tôi nhiều quá.
Byla jsi s ním?
Con gặp hắn à?
Byla jsi tu?
Cỗ đã tới đây?
Byl jsi dobrý a věrný služebník do ruky.
Anh đã ngoan ngoãn trung thành phục vụ the Hand.
Byl jsi v té budově někdy předtím?
Anh đã từng đến tòa nhà đó trước đây chưa?
Byl jsi v kanceláři s jiný pacientem.
Anh thì đang trong văn phòng với bệnh nhân.

Cùng học Tiếng Séc

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ byl jsi trong Tiếng Séc, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Séc.

Bạn có biết về Tiếng Séc

Tiếng Séc là một trong những ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của các ngôn ngữ Slav - cùng với tiếng Slovak và Ba Lan. Tiếng Séc được nói bởi hầu hết người Séc sống tại Cộng hòa Séc và trên toàn thế giới (tất cả trên khoảng 12 triệu người). Tiếng Séc rất gần gũi với tiếng Slovak và, với một mức độ thấp hơn, với tiếng Ba Lan.