Danh sách nghĩa từ của Tiếng Séc
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Séc.
třicátník trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ třicátník trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ třicátník trong Tiếng Séc.
dělení slov trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ dělení slov trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ dělení slov trong Tiếng Séc.
dopravní prostředek trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ dopravní prostředek trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ dopravní prostředek trong Tiếng Séc.
děložní čípek trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ děložní čípek trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ děložní čípek trong Tiếng Séc.
adekvátní trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ adekvátní trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ adekvátní trong Tiếng Séc.
chování trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ chování trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ chování trong Tiếng Séc.
vědomí trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ vědomí trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ vědomí trong Tiếng Séc.
rozcestník trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ rozcestník trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ rozcestník trong Tiếng Séc.
suchopárný trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ suchopárný trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ suchopárný trong Tiếng Séc.
níže uvedený trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ níže uvedený trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ níže uvedený trong Tiếng Séc.
matice trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ matice trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ matice trong Tiếng Séc.
morková kost trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ morková kost trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ morková kost trong Tiếng Séc.
rozhledna trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ rozhledna trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ rozhledna trong Tiếng Séc.
řádný trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ řádný trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ řádný trong Tiếng Séc.
zakončení trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ zakončení trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ zakončení trong Tiếng Séc.
přidat trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ přidat trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ přidat trong Tiếng Séc.
říz trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ říz trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ říz trong Tiếng Séc.
komora trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ komora trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ komora trong Tiếng Séc.
skromný trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ skromný trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ skromný trong Tiếng Séc.
úklid trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ úklid trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ úklid trong Tiếng Séc.