Danh sách nghĩa từ của Tiếng Hàn
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Hàn.
두부 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 두부 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 두부 trong Tiếng Hàn.
왼쪽 화살표 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 왼쪽 화살표 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 왼쪽 화살표 trong Tiếng Hàn.
위장병학 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 위장병학 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 위장병학 trong Tiếng Hàn.
도착 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 도착 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 도착 trong Tiếng Hàn.
기대하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 기대하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 기대하다 trong Tiếng Hàn.
마지막 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 마지막 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 마지막 trong Tiếng Hàn.
모래시계 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 모래시계 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 모래시계 trong Tiếng Hàn.
쓸다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 쓸다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 쓸다 trong Tiếng Hàn.
향하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 향하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 향하다 trong Tiếng Hàn.
타원형 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 타원형 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 타원형 trong Tiếng Hàn.
풍차 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 풍차 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 풍차 trong Tiếng Hàn.
다래속 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 다래속 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 다래속 trong Tiếng Hàn.
종카어 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 종카어 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 종카어 trong Tiếng Hàn.
중국말 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 중국말 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 중국말 trong Tiếng Hàn.
응징하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 응징하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 응징하다 trong Tiếng Hàn.
느낌표 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 느낌표 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 느낌표 trong Tiếng Hàn.
아크릴 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 아크릴 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 아크릴 trong Tiếng Hàn.
여자 형제 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 여자 형제 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 여자 형제 trong Tiếng Hàn.
심리 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 심리 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 심리 trong Tiếng Hàn.
단백질분해 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 단백질분해 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 단백질분해 trong Tiếng Hàn.