actualizar trong Tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ actualizar trong Tiếng Tây Ban Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ actualizar trong Tiếng Tây Ban Nha.

Từ actualizar trong Tiếng Tây Ban Nha có các nghĩa là cập nhật, nâng cấp, làm mới. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ actualizar

cập nhật

adjective verb

Cuando actualizo mi música, se actualiza la de ellos.
Khi anh cập nhật thư viện nhạc của anh, nó đồng bộ với iPad của họ.

nâng cấp

verb

Creo que es hora de actualizar el sistema.
Tôi nghĩ đã đến lúc nâng cấp hệ thống.

làm mới

verb

pequeñas reglas que progresivamente actualizan su red.
áp dụng các công thức nhỏ này mà sẽ dần dần làm mới hệ thống.

Xem thêm ví dụ

Si tu hotel ha cambiado su marca recientemente, puedes actualizar el nombre de tu empresa editando la información de tu empresa.
Nếu khách sạn của bạn gần đây đã đổi thương hiệu, bạn có thể cập nhật tên doanh nghiệp của mình bằng cách chỉnh sửa thông tin doanh nghiệp.
Si ha anotado su sitio web a través del marcado de datos estructurados, el complemento puede rellenar y actualizar directamente los atributos que coincidan desde su sitio web al feed.
Nếu bạn đã chú thích trang web của mình bằng hệ thống đánh dấu dữ liệu có cấu trúc, thì tiện ích bổ sung này có thể điền và cập nhật các thuộc tính phù hợp ngay từ trang web của bạn vào nguồn cấp dữ liệu.
Si ha implementado el feed basado en las Hojas de cálculo de Google en su cuenta de Merchant Center, puede instalar el complemento de Google para Merchant Center y seleccionar la pestaña Actualizar desde el sitio web para actualizar la hoja de cálculo con el marcado de sus páginas de destino.
Nếu có nguồn cấp dữ liệu trên Google Trang tính trong tài khoản Merchant Center, bạn có thể cài đặt tiện ích bổ sung Google Merchant Center và chọn tab Cập nhật từ trang web trong tiện ích bổ sung Google Merchant Center để cập nhật bảng tính bằng cách sử dụng phần đánh dấu trong các trang đích.
Siga estos pasos para actualizar un área de trabajo:
Để cập nhật không gian làm việc, hãy thực hiện như sau:
En junio del 2018, Google actualizará la política sobre servicios financieros para restringir los anuncios de contratos por diferencia, operaciones de divisas al contado y apuestas financieras por diferencia.
Vào tháng 6 năm 2018, Google sẽ cập nhật Chính sách dịch vụ tài chính để hạn chế việc quảng cáo Hợp đồng chênh lệch, giao dịch ngoại hối giao ngay và đặt cược biên độ tài chính.
Consulta cómo comprobar y actualizar la versión de Android.
Tìm hiểu cách kiểm tra và cập nhật phiên bản Android của bạn.
Cuando el cambio entre en vigor, la descripción de la política se actualizará para reflejarlo.
Sau khi thay đổi có hiệu lực, mô tả chính sách sẽ được cập nhật để phản ánh thay đổi này.
La política de Google Ads sobre los reclamos de anunciantes se actualizará el 15 de octubre de 2012.
Chính sách của Google Ads về Tuyên bố của nhà quảng cáo sẽ được cập nhật vào ngày 15 tháng 10 năm 2012.
Pero además, la tecnología ha ayudado a escribir nuevas páginas de nuestra historia, o al menos a actualizar páginas de nuestras historias.
Đồng thời, công nghệ cũng giúp chúng ta viết nên những trang sử mới, hay ít nhất là cập nhật những trang đã cũ.
La política de Google Ads sobre información falsa se actualizará en mayo del 2018.
Chính sách Google Ads về Nội dung xuyên tạc sẽ cập nhật vào tháng 5 năm 2018.
Si ya tienes instalada la versión más reciente de una aplicación, no aparecerá el botón Actualizar.
Nếu không có nút Cập nhật, thì bạn đã có phiên bản mới nhất.
Y me pregunté si podría actualizar ese juego, no sólo para métodos modernos, sino para mi yo moderno.
Và tôi tự hỏi nếu tôi có thể làm mới trò chơi đó, không chỉ cho các phương pháp hiện đại, mà cho cả tôi hiện đại.
Si un usuario cambia su nombre o apellido, puede actualizar la información de la cuenta de G Suite según corresponda.
Khi người dùng thay đổi họ hoặc tên, bạn có thể cập nhật thông tin tài khoản G Suite cho phù hợp.
Después de que la nueva política entre en vigor, la descripción de la política se actualizará para reflejar este cambio.
Sau khi chính sách mới có hiệu lực, mô tả chính sách sẽ được cập nhật để phản ánh thay đổi này.
Cuando la nueva política entre en vigor, la descripción de la política se actualizará para reflejar este cambio.
Sau khi chính sách mới có hiệu lực, mô tả chính sách sẽ được cập nhật để phản ánh thay đổi này.
Siempre que es posible, Google Play descarga estos archivos de expansión al instalar o actualizar las aplicaciones.
Khi có thể, Google Play sẽ tải các tệp mở rộng xuống khi cài đặt hoặc cập nhật ứng dụng.
Descarga la aplicación móvil gratuita Google My Business para acceder a tu cuenta y actualizar la información de tu empresa desde cualquier lugar.
Tải ứng dụng Google Doanh nghiệp của tôi xuống, miễn phí, dành cho thiết bị di động để có thể truy cập vào tài khoản của bạn và cập nhật thông tin về doanh nghiệp của bạn từ bất cứ đâu.
Si alguna entidad de clasificación anula la clasificación de tu aplicación y quieres actualizar tus respuestas, tendrás que volver a completar el cuestionario.
Nếu xếp hạng ứng dụng của bạn bị cơ quan xếp hạng ghi đè và bạn muốn cập nhật câu trả lời của mình, bạn cần phải hoàn thành bản câu hỏi một lần nữa.
Para actualizar la configuración de red, siga estos pasos:
Để cập nhật cài đặt mạng của bạn, hãy thực hiện như sau:
Consulta el Centro de Ayuda de Blogger para obtener más instrucciones sobre cómo crear y actualizar tu blog.
Xem Trung tâm trợ giúp Blogger để biết thêm hướng dẫn về cách tạo và cập nhật blog của bạn.
Cuando las actualizaciones entren en vigor, la descripción de la política de página puente se actualizará para reflejar estos cambios.
Sau khi bản cập nhật có hiệu lực, chính sách Trang cầu nối sẽ được cập nhật để phản ánh những thay đổi này.
Durante estos años, Boeing fue muy activa a la hora de actualizar el equipamiento militar existente y en el desarrollo de nuevos elementos.
Trong những năm này, Boeing rất năng động trong việc nâng cấp những thiết bị quân sự hiện có và phát triển những thứ mới.
Si te has mudado, puedes actualizar tu domicilio para que te cobremos en la moneda local.
Nếu bạn chuyển đến khu vực mới, bạn có thể cập nhật địa chỉ nhà riêng để bạn sẽ bị tính phí bằng đơn vị tiền tệ quốc gia của bạn.
En el ejemplo anterior, si intenta crear otro conjunto de atributos dinámicos para vuelos, Analytics actualizará el conjunto actual en lugar de crear otro.
Trong ví dụ trên, nếu bạn cố gắng tạo tập hợp thuộc tính động bổ sung cho Chuyến bay, Analytics sẽ cập nhật tập hợp thuộc tính động hiện tại thay vì tạo tập hợp thuộc tính động mới.
Si tiene que actualizar pedidos o líneas de pedido de entrega, vaya a la propuesta y haga clic en Volver a abrir.
Nếu bạn cần cập nhật đơn đặt hàng hoặc mục hàng phân phối, hãy làm như vậy bằng cách nhấp vào Mở lại từ đề xuất.

Cùng học Tiếng Tây Ban Nha

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ actualizar trong Tiếng Tây Ban Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Tây Ban Nha.

Bạn có biết về Tiếng Tây Ban Nha

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3. Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha có ngữ pháp và từ vựng rất giống nhau; số lượng từ vựng tương tự nhau của hai ngôn ngữ này lên đến 89%. Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ cơ bản của 20 quốc gia trên thế giới. Người ta ước tính tổng số người nói tiếng Tây Ban Nha là khoảng 470 đến 500 triệu, làm nó trở thành ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi thứ hai trên thế giới theo số lượng người bản ngữ.