Danh sách nghĩa từ của Tiếng Đức
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Đức.
wechsel trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ wechsel trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ wechsel trong Tiếng Đức.
den Wald vor lauter Bäumen nicht sehen trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ den Wald vor lauter Bäumen nicht sehen trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ den Wald vor lauter Bäumen nicht sehen trong Tiếng Đức.
ordnen trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ordnen trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ordnen trong Tiếng Đức.
ärztliches Attest trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ärztliches Attest trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ärztliches Attest trong Tiếng Đức.
sucht trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ sucht trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ sucht trong Tiếng Đức.
denken trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ denken trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ denken trong Tiếng Đức.
liebe trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ liebe trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ liebe trong Tiếng Đức.
und zwar trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ und zwar trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ und zwar trong Tiếng Đức.
Herzlähmung trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ Herzlähmung trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Herzlähmung trong Tiếng Đức.
Schiene trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ Schiene trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Schiene trong Tiếng Đức.
richten trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ richten trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ richten trong Tiếng Đức.
gewesen trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ gewesen trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ gewesen trong Tiếng Đức.
spülen trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ spülen trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ spülen trong Tiếng Đức.
Abs. trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ Abs. trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Abs. trong Tiếng Đức.
verträglich trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ verträglich trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ verträglich trong Tiếng Đức.
folgend trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ folgend trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ folgend trong Tiếng Đức.
Fehler trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ Fehler trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Fehler trong Tiếng Đức.
Rest trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ Rest trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Rest trong Tiếng Đức.
zeichen trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ zeichen trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ zeichen trong Tiếng Đức.
begründet trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ begründet trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ begründet trong Tiếng Đức.