prima trong Tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ prima trong Tiếng Tây Ban Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ prima trong Tiếng Tây Ban Nha.
Từ prima trong Tiếng Tây Ban Nha có các nghĩa là chị họ, em họ, anh họ. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ prima
chị họnoun Podría ser tu hija, tu hermana, tu prima. Đó có thể xảy ra với con gái, em gái hay chị họ của bạn. |
em họnoun Tengo un primo abogado. Tôi có một người anh em họ là luật sư. |
anh họnoun Sé qué lo hice mal con mi primo Eugenio. Tôi đã biết mình làm sai điểm nào lúc chặt chân anh họ Eugenio vào lần trước. |
Xem thêm ví dụ
¡ Es mi primo! Anh họ tôi! |
Las llamo las prima donnas del mundo de las galaxias, porque son algo exhibicionistas. Tôi thích gọi chúng là "người phụ nữ đầu tiên" của thế giới thiên hà, bởi vì chúng khá phô trương. |
¿Les llevarás a los Stark nuestra respuesta, primo? Ngươi sẽ đưa thông điệp của chúng ta cho nhà Stark chứ, em họ? |
Estos canales también están disponibles como prima en casi cada satélite, por cable y de IPTV sistema de radiodifusión en el Reino Unido e Irlanda. Các kênh này cũng có thể sử dụng ở tất cả các vệ tinh gần, cáp và hệ thống phát thanh truyền hình IPTV tại Anh quốc và Ai-len. |
Resultó ser su primo, al que no había visto en treinta años. Hóa ra họ là anh em bạn dì, và hai người đã không gặp nhau trong 30 năm. |
Tío, la señorita Kennedy, mi prima. Chú, đây là cô. Kennedy, em gái họ của tôi. |
Observe aquel armario, prima Elizabeth. Hãy xem qua tủ quần áo, em họ Elizabeth. |
Es mi primo. Hắn là em họ tôi. |
Tus arreglos con mi primo quedan entre Uds. Những thỏa thuận giữa thằng em họ tôi và anh, đó là chuyện của hai người. |
Hay un truco, el ́primo slide'. Có một thứ được gọi là cú trượt đỉnh cao. |
Sé qué lo hice mal con mi primo Eugenio. Tôi đã biết mình làm sai điểm nào lúc chặt chân anh họ Eugenio vào lần trước. |
" perdón " es primo tercero de " putón ". " Không thể " là họ hàng với " đồ khốn. " |
Además, su prima es ahora publicadora no bautizada, y se celebra un estudio de libro en esta aldea. Thêm nữa, chị họ em bây giờ là người công bố chưa làm báp têm, và ở làng này có một nhóm học cuốn sách. |
¿No debería estar buscando a mi prima en este momento? Anh không tìm em họ của em sao? |
* Se solicitan hijas e hijos, hermanas y hermanos, tías y tíos, primas y primos, abuelas y abuelos, y verdaderos amigos que sean mentores y que ofrezcan manos de ayuda por el sendero del convenio * Cần giúp đỡ: các con gái và con trai, anh chị em, cô dì chú bác, anh chị em họ, và ông bà nội, ông bà ngoại, và bạn bè chân thật phục vụ với tư cách là những người thầy và dang tay ra giúp đỡ dọc trên con đường giao ước |
Nos tendría que pagar primas mensuales. Anh sẽ phải trả phí bảo hiểm hàng tháng. |
Llama a tu primo. Gọi cho em họ cô đi. |
Prim, hablar de otra. Prim, nói gì đi. |
A partir del versículo 6 se nos explica que Jeremías se dispuso a comprar un terreno que pertenecía a su primo. Từ câu 6 trở đi, chúng ta thấy Giê-rê-mi được căn dặn đi mua đất của người em họ. |
Primos. Họ hàng. |
En un par de primos gemelos (p, p + 2) con p > 5, p es siempre un primo fuerte ya que 3 divide a p − 2 con lo que no podrá ser primo. Với các cặp số nguyên tố sinh đôi (p, p + 2) khi p > 5, p luôn là số nguyên tố mạnh, vì p − 2 phải chia hết cho 3 nên không thể là số nguyên tố. |
Uno de sus amigos de la escuela perdió a un primo por muerte accidental. Một trong những người bạn học của nó mới vừa mất người em họ vì tai nạn. |
Mi primo es muy protector. Anh họ tôi... là người luôn bảo vệ tôi. |
Kara, debes considerar llamar a tu primo en esta ocasión. cô nên xem xét việc gọi cho em họ cô. |
En 1621, el Elector Palatino Federico V fue puesto bajo bano imperial por su papel en la revuelta de Bohemia contra el emperador Fernando II, y la dignidad electoral y territorio del Alto Palatinado fue conferido a su primo leal, Duque Maximiliano I de Baviera. Năm 1621, Đại tuyển hầu Palatine Frederick V bị đặt dưới lệnh cấm của đế quốc trong cuộc nổi dậy của người Hồi giáo chống lại Hoàng đế Ferdinand II, và phẩm giá bầu cử và lãnh thổ của Thượng Pfalz được trao cho người anh em trung thành của ông, Công tước Maximilian I của Bayern. |
Cùng học Tiếng Tây Ban Nha
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ prima trong Tiếng Tây Ban Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Tây Ban Nha.
Các từ liên quan tới prima
Các từ mới cập nhật của Tiếng Tây Ban Nha
Bạn có biết về Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3. Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha có ngữ pháp và từ vựng rất giống nhau; số lượng từ vựng tương tự nhau của hai ngôn ngữ này lên đến 89%. Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ cơ bản của 20 quốc gia trên thế giới. Người ta ước tính tổng số người nói tiếng Tây Ban Nha là khoảng 470 đến 500 triệu, làm nó trở thành ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi thứ hai trên thế giới theo số lượng người bản ngữ.