Danh sách nghĩa từ của Tiếng Ấn Độ

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Ấn Độ.

अधिकारी trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ अधिकारी trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ अधिकारी trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

अवैध trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ अवैध trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ अवैध trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

जिसने trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ जिसने trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ जिसने trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

साइकिल{दो~या~दो~से~अधिक~एक~के~पीछे~एक~सीट~व~पेडल~वाली} trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ साइकिल{दो~या~दो~से~अधिक~एक~के~पीछे~एक~सीट~व~पेडल~वाली} trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ साइकिल{दो~या~दो~से~अधिक~एक~के~पीछे~एक~सीट~व~पेडल~वाली} trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

लगता trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ लगता trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ लगता trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

अभिलम्ब trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ अभिलम्ब trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ अभिलम्ब trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

तटबंध trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ तटबंध trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ तटबंध trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

व्यर्थ का trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ व्यर्थ का trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ व्यर्थ का trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

शारीरिक trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ शारीरिक trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ शारीरिक trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

ज़री होना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ज़री होना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ज़री होना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

वजह से trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ वजह से trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ वजह से trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

उप-खाता trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ उप-खाता trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ उप-खाता trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

कृतज्ञता trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ कृतज्ञता trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ कृतज्ञता trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

रचना-स्वत्व trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ रचना-स्वत्व trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ रचना-स्वत्व trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

चरा trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ चरा trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ चरा trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

चरस trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ चरस trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ चरस trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

चयन trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ चयन trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ चयन trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

दोष ढूंढना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ दोष ढूंढना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ दोष ढूंढना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

वनो का संरक्षण trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ वनो का संरक्षण trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ वनो का संरक्षण trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

स्थल-जल-चर trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ स्थल-जल-चर trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ स्थल-जल-चर trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm