ज़री होना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ज़री होना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ज़री होना trong Tiếng Ấn Độ.
Từ ज़री होना trong Tiếng Ấn Độ có các nghĩa là tràn trề, thấy kinh nhiều, ùa, nước triều lên, phun ra. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ ज़री होना
tràn trề(flow) |
thấy kinh nhiều(flow) |
ùa(flow) |
nước triều lên(flow) |
phun ra(flow) |
Xem thêm ví dụ
विज्ञापन के ज़रिए होने वाली आय से कमाने का तरीका जानें. Tìm hiểu cách nhận thanh toán cho doanh thu quảng cáo. |
GFN के ज़रिए होने वाले कॉल आपकी रिपोर्टिंग में फ़ोन कॉल के तौर पर गिने जाएंगे. Các cuộc gọi sử dụng số chuyển tiếp Google sẽ được tính là một cuộc gọi điện thoại trong báo cáo của bạn. |
(प्रकाशितवाक्य २२:१०, ११) यह धर्मी बनाने का काम दुनिया भर में यहोवा के साक्षियों द्वारा चलाए जा रहे बाइबल शिक्षा के कार्यक्रम के ज़रिए हो रहा है। (Khải-huyền 22:10, 11) Sự phát triển theo cách thứ hai đang diễn ra nhờ công việc dạy dỗ Kinh Thánh trên toàn thế giới do Nhân Chứng Giê-hô-va điều khiển. |
आइए उन मसीही माता-पिता के नज़रिए से हम इस विषय को देखें जो अपने बच्चों को पढ़ाना चाहते हैं, चाहे वह स्कूल के ज़रिए हो या किसी और माध्यम से। Chúng ta hãy xem xét vấn đề này từ góc nhìn của cha mẹ tín đồ Đấng Christ, những người muốn con cái mình biết chữ bằng cách đến trường hoặc bằng những phương tiện khác. |
स्थानीय कैंपेन, 'कन्वर्ज़न मान बढ़ाएं' बोली लगाने की रणनीति का इस्तेमाल करते हैं. यह आपके रोज़ के बजट में कैंपेन के ज़रिए होने वाली स्टोर विज़िट की संख्या को अपने आप बढ़ाएगी. Chiến dịch địa phương sử dụng chiến lược giá thầu Tối đa hóa giá trị chuyển đổi. Chiến lược này sẽ tự động tối đa hóa số lượt ghé qua cửa hàng mà chiến dịch của bạn đang thúc đẩy trong phạm vi ngân sách hàng ngày. |
'सहायता केंद्र' के इस लेख में बताया गया है कि 'Google समाचार' के संस्करणों में मूल रूप से रेंडर किए गए लेख से, आप विज्ञापन के ज़रिए होने वाली आय से कैसे कमाई कर सकते हैं. Bài viết này trong Trung tâm trợ giúp giải thích cách bạn nhận thanh toán cho doanh thu quảng cáo từ các bài viết hiển thị nguyên gốc trong các ấn bản trên Google Tin tức. |
६. (क) इब्राहीम से किया गया यहोवा का वादा किस के ज़रिए पूरा होता? 6. a) Nhờ ai mà lời hứa của Đức Giê-hô-va cho Áp-ra-ham sẽ được thực hiện? |
आपके होटल की लिस्टिंग पर दिखाई देने वाले बुकिंग लिंक 'Google होटल विज्ञापन' के ज़रिए जनरेट होते हैं. Các liên kết đặt phòng xuất hiện trong danh sách của khách sạn được tạo bởi Google Quảng cáo khách sạn. |
ASP, PHP या Cold Fusion स्क्रिप्ट के ज़रिए रीडायरेक्ट होने वाले इमेज यूआरएल भी नहीं लाए जा सकेंगे. Chúng tôi không thể tìm nạp URL hình ảnh chuyển hướng qua các tập lệnh ASP, PHP hoặc Cold Fusion. |
आप जो संगीत या फ़िल्में डाउनलोड या स्ट्रीम करते हैं उनमें से कुछ कॉपीराइट के ज़रिए सुरक्षित हो सकती हैं. Một số bản nhạc hoặc phim mà bạn tải xuống hay phát trực tuyến có thể được bảo vệ bởi bản quyền. |
Analytics रिपोर्ट दर्शाती है कि आपके मौजूदा Analytics कॉन्फ़िगरेशन के ज़रिए प्रोसेस होने पर आपका रिकॉर्ड किया गया डेटा कैसा नज़र आएगा. Báo cáo Analytics cho biết dữ liệu được ghi lại của bạn sẽ trông như thế nào khi được xử lý bởi các cấu hình Analytics hiện tại. |
हम उस जहाज़ की तरह हो सकते हैं जो सही राह से बस ज़रा-सा हट गया हो। Chúng ta có thể giống như một chiếc tàu trong cuộc hải hành dài. |
आपको ऐसे ब्रैंड खाते भी मिलेंगे जो आपके Google खाते के हैं या उसके ज़रिए प्रबंधित होते हैं, लेकिन उनसे कोई YouTube चैनल नहीं जुड़ा है. Bạn cũng có thể tìm Tài khoản thương hiệu thuộc quyền sở hữu hoặc quản lý của Tài khoản Google nhưng không có kênh YouTube được liên kết. |
यीशु के ज़रिए हमारा उद्धार होता है, साथ ही वह हमारा “अनन्तकाल का पिता” भी बनेगा। Chúa Giê-su, Đấng Cứu Thế của chúng ta, cũng sẽ trở thành “Cha Đời đời”. |
सलाह: अगर आपका फ़ोन किसी चीज़ से ब्लूटूथ के ज़रिए कनेक्ट हो गया है, तो स्क्रीन के सबसे ऊपरी हिस्से पर आपको ब्लूटूथ आइकॉन [ब्लूटूथ] दिखाई देगा. Mẹo: Nếu điện thoại đang kết nối với thiết bị nào đó qua Bluetooth, thì bạn sẽ thấy biểu tượng Bluetooth [Bluetooth] ở đầu màn hình. |
लुभाए जाने का मतलब है, कोई गलत काम करने की इच्छा होना। ज़रा इस बारे में सोचिए। Cám dỗ xảy ra khi bạn bị lôi cuốn làm một điều gì đó, đặc biệt là điều sai trái. |
उससे शायद आपके सामान्य नित्यक्रम में समंजन की ज़रूरत पड़े जो कि ज़रा अव्यवस्थित करनेवाला हो सकता है। Điều này có thể đòi hỏi bạn phải thay đổi nếp sống hằng ngày và có lẽ làm cuộc sống bạn bị xáo trộn phần nào. |
अगर सलाह देनेवाले को लगे कि अपनी जीभ अपने आपे में नहीं है, तो कुछ कहने से पहले वह शायद रुकने और ज़रा ठण्डा हो जाना पसन्द करेगा। Nếu người nói lời khuyên bảo cảm thấy mình không hoàn toàn tự chủ được miệng lưỡi, thì nên ngừng lại một chút để nguôi ngoai cơn giận trước khi nói điều gì. |
यहोवा ने कैसे अपनी पवित्र शक्ति का इस्तेमाल कर उन लोगों की रक्षा की जिनके ज़रिए वंश पैदा होता? Đức Giê-hô-va dùng thánh linh để che chở những người thuộc các thế hệ dẫn đến Dòng Dõi như thế nào? |
(मीका 4:3, 4; प्रकाशितवाक्य 21:3, 4) ऐसी उम्दा किस्म की शांति, न तो बातचीत के ज़रिए न ही “शांति कायम रखनेवाले” संगठनों के ज़रिए मुमकिन हो सकती है। (Mi-chê 4:3, 4; Khải-huyền 21:3, 4) Đường lối ngoại giao và những cố gắng của các tổ chức “duy trì hòa bình” đến từ loài người không thể mang lại nền hòa bình tuyệt diệu như thế. |
बेशक, हमारे भाई-बहन काफी हुनरमंद हैं मगर काम तो यहोवा की पवित्र-शक्ति के ज़रिए ही पूरा होता है।” Đúng là chúng ta có nhiều anh rất giỏi, nhưng chính thánh linh Đức Giê-hô-va làm cho công việc được thành”. |
जिन लोगों ने अपने अज़ीज़ों की मौत का गम सहा है, उनका दुःख इस बात से ज़रा कम हो सकता है कि परमेश्वर की नयी दुनिया में वे उनसे दोबारा मिल सकेंगे। Nỗi đau buồn của những người có người thân đã chết có thể vơi đi nhờ mong đợi niềm vui đoàn tụ trong thế giới mới của Đức Chúa Trời. |
देख लें कि वह लक्ष्य जिसके ज़रिए ऑनलाइन होने वाले लेन-देन पर नज़र रखी जा रही है, वह मंजिल लक्ष्य हो जो पुष्टि वाले पेज पर होने वाली विज़िट को ट्रैक करता हो. Đảm bảo rằng mục tiêu đang theo dõi giao dịch trực tuyến là một Mục tiêu đích đang theo dõi một lượt truy cập vào trang xác nhận thanh toán. |
Cùng học Tiếng Ấn Độ
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ ज़री होना trong Tiếng Ấn Độ, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Ấn Độ.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Ấn Độ
Bạn có biết về Tiếng Ấn Độ
Tiếng Ấn Độ hay Tiếng Hindi là một trong hai ngôn ngữ chính thức của Chính phủ Ấn Độ, cùng với tiếng Anh. Tiếng Hindi, được viết bằng chữ viết Devanagari. Tiếng Hindi cũng là một trong 22 ngôn ngữ của Cộng hòa Ấn Độ. Là một ngôn ngữ đa dạng, tiếng Hindi là ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ tư trên thế giới, sau tiếng Trung, tiếng Tây Ban Nha và tiếng Anh.