solicitar trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ solicitar trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ solicitar trong Tiếng Bồ Đào Nha.
Từ solicitar trong Tiếng Bồ Đào Nha có các nghĩa là cầu xin, dấu nhắc, lời nhắc. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ solicitar
cầu xinverb Agora, eles nem imaginavam que tinham solicitado ajuda ao seu próprio irmão, que havia se tornado administrador de alimentos no Egito. Giờ đây, họ không ngờ họ đang cầu xin sự giúp đỡ của em mình, nay là người quản lý lương thực xứ Ai Cập. |
dấu nhắcverb |
lời nhắcverb |
Xem thêm ví dụ
Poderá solicitar um estudo bíblico gratuito escrevendo aos editores desta revista. Bạn có thể viết thư cho Hội Tháp Canh (Watch Tower Society), dùng địa chỉ nơi trang 2, để sắp xếp cho bạn một cuộc học hỏi Kinh-thánh miễn phí tại nhà. |
Diferentes proprietários de bloco de IP têm diferentes procedimentos para solicitar esses recursos. Các chủ sở hữu khối IP khác nhau có các quy trình khác nhau để yêu cầu những bản ghi này. |
Ao fazer login no Google Meu Negócio, o gerente de local pode solicitar o upgrade para gerente ou proprietário de uma ficha da empresa verificada. Khi đăng nhập vào Google Doanh nghiệp của tôi, người quản lý trang web có thể yêu cầu nâng cấp lên người quản lý danh sách hoặc chủ sở hữu của danh sách đã xác minh. |
Sua conta permanecerá suspensa ou em estado de reprovação preventiva de itens, e você não poderá solicitar outra revisão. Tài khoản của bạn sẽ vẫn bị tạm ngưng hoặc ở trạng thái từ chối trước mặt hàng trong thời gian này và bạn sẽ không thể yêu cầu một xem xét khác. |
Depois, leia as práticas recomendadas abaixo para saber como solicitar uma revisão: Sau đó, bạn nên tìm hiểu về yêu cầu xem xét bên dưới: |
Em transmissões lineares ao vivo, o player de vídeo precisa fazer uma solicitação de anúncio do Ad Manager no lado do cliente para exibir um anúncio precedente a um usuário antes de solicitar a transmissão ao vivo à DAI do Ad Manager. Trên các luồng tuyến tính trực tiếp, trình phát video của bạn nên đưa ra yêu cầu quảng cáo Ad Manager phía ứng dụng để hiển thị quảng cáo đầu video cho người dùng trước khi yêu cầu luồng trực tiếp Ad Manager DAI. |
Para solicitar esse livro, basta preencher o cupom abaixo e enviá-lo pelo correio usando o endereço nele ou um endereço apropriado alistado na página 5 desta revista. Muốn nhận được sách này, bạn chỉ cần điền và gửi phiếu dưới đây về địa chỉ ghi trên phiếu hoặc dùng một địa chỉ thích hợp được liệt kê nơi trang 5 của tạp chí này. |
Se você tiver um nome curto, receberá um URL curto para solicitar avaliações dos seus clientes. Nếu đã có tên ngắn, bạn sẽ nhận được một URL ngắn để yêu cầu khách hàng đánh giá. |
Se você não recebeu o PIN ou se ele foi perdido, pode solicitar um PIN substituto. Nếu chưa nhận được mã PIN hoặc mã PIN bị mất, bạn có thể yêu cầu mã PIN thay thế. |
Esses sites ou apps de terceiros podem solicitar o nome, o endereço de e-mail e a foto do perfil associados à sua conta. Các trang web hoặc ứng dụng của bên thứ ba này có thể yêu cầu tên, địa chỉ email và ảnh hồ sơ liên kết với tài khoản của bạn. |
As contas que não estiverem em conformidade podem ajustar o problema e solicitar restauração. Các tài khoản không tuân thủ có thể giải quyết vấn đề và yêu cầu khôi phục lại. |
Há um limite mensal para o número de revisões que você pode solicitar. Xin lưu ý rằng có hạn mức hằng tháng về số lượt xem xét mà bạn có thể yêu cầu. |
* Para solicitar um exemplar gratuito, visite mormon.org/free-book-of-mormon. * Để yêu cầu có được một quyển sách miễn phí, xin vào mormon.org/free-book-of-mormon. |
Para solicitar uma revisão, use o Solucionador de problemas para solicitar uma revisão de uma violação e siga as etapas para encontrar o formulário de solicitação de revisão correto. Để yêu cầu xem xét, vui lòng sử dụng Trình khắc phục sự cố cho yêu cầu xem xét vi phạm và sau đó thực hiện các bước để tìm biểu mẫu yêu cầu xem xét phù hợp. |
Se você é o único proprietário do conteúdo sinalizado e ele estiver de acordo com as diretrizes de referência do Content ID, clique em Solicitar reavaliação. Nếu bạn sở hữu độc quyền nội dung bị gắn cờ và nội dung đó tuân thủ nguyên tắc tham chiếu Content ID, hãy nhấp vào Yêu cầu đánh giá lại. |
Mostre o cupom na parte de trás para solicitar um estudo bíblico domiciliar gratuito. Chỉ cho thấy phiếu ở mặt sau ghi hướng dẫn để yêu cầu được học hỏi Kinh Thánh miễn phí tại nhà. |
Devemos solicitar backups de Pittsburgh e ir buscá-las. Chúng ta nên yêu cầu sự hỗ trợ từ Pittsburgh và đón chúng về. |
Você poderá solicitar uma análise da sua reclamação pelo FOS se: Bạn có thể yêu cầu FOS xem xét đơn khiếu nại của mình nếu: |
6 “Convite para aprender”: Fornece-se um cupom que a pessoa que recebe o tratado pode usar a fim de solicitar a brochura Deus Requer ou uma visita para explicar nosso programa de estudo bíblico domiciliar gratuito. 6 “Lời mời học hỏi”: Trên tờ giấy nhỏ có một phiếu để người nhận có thể điền vào yêu cầu gửi sách mỏng Đòi hỏi cho họ hoặc có người đến thăm và giải thích về chương trình học hỏi Kinh Thánh miễn phí của chúng ta. |
Caso não seja possível solicitar um novo PIN na sexta-feira, aguarde sete dias a contar da sua última solicitação de PIN. (Nếu bạn không thể yêu cầu một mã PIN mới vào thứ Sáu, vui lòng đợi sau 7 ngày kể từ lần cuối bạn yêu cầu mã PIN.) |
Para solicitar uma transferência, revise as informações e envie sua solicitação de transferência abaixo. Để yêu cầu chuyển, hãy xem lại thông tin và gửi yêu cầu chuyển bên dưới: |
Você verá a caixa de diálogo "Solicitar acesso" se: Bạn có thể nhận được thông báo "Yêu cầu quyền truy cập" nếu: |
Saiba como solicitar a verificação Tìm hiểu cách đăng ký để được xác minh |
Por isso, é possível solicitar uma análise do status de geração de receita do seu vídeo. Đó là lý do bạn có thể yêu cầu chúng tôi xem xét trạng thái kiếm tiền của video bất cứ lúc nào. |
Notificação de não conformidade: se acreditarmos que você está violando a política de RLSA, entraremos em contato para solicitar ações corretivas. Thông báo về việc không tuân thủ: Nếu chúng tôi tin rằng bạn đang vi phạm chính sách RLSA, chúng tôi sẽ liên hệ với bạn để yêu cầu hành động sửa đổi. |
Cùng học Tiếng Bồ Đào Nha
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ solicitar trong Tiếng Bồ Đào Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Bồ Đào Nha.
Các từ liên quan tới solicitar
Các từ mới cập nhật của Tiếng Bồ Đào Nha
Bạn có biết về Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Bồ Đào Nha (português) là một ngôn ngữ Roman có nguồn gốc từ bán đảo Iberia của châu Âu. Nó là ngôn ngữ chính thức duy nhất của Bồ Đào Nha, Brasil, Angola, Mozambique, Guinea-Bissau, Cabo Verde. Tiếng Bồ Đào Nha có khoảng 215 đến 220 triệu người bản ngữ và 50 triệu người nói như ngôn ngữ thứ hai, tổng số khoảng 270 triệu người. Tiếng Bồ Đào Nha thường được liệt kê là ngôn ngữ được nói nhiều thứ sáu trên thế giới, thứ ba ở châu Âu. Năm 1997, một nghiên cứu học thuật toàn diện đã xếp hạng tiếng Bồ Đào Nha là một trong 10 ngôn ngữ có ảnh hưởng nhất trên thế giới. Theo thống kê của UNESCO, tiếng Bồ Đào Nha và tiếng Tây Ban Nha là các ngôn ngữ của châu Âu phát triển nhanh nhất sau tiếng Anh.