sate trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ sate trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ sate trong Tiếng Anh.
Từ sate trong Tiếng Anh có các nghĩa là cho, làm thoả mãn, cho đến ngấy. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ sate
choverb adposition |
làm thoả mãnverb |
cho đến ngấyverb |
Xem thêm ví dụ
Our suffering ends when the beast is sated! khi con quái vật được thỏa mãn. |
It is now sated. Giờ ta đã thỏa mãn. |
In Egyptian mythology, the immense blood-lust of the fierce lioness goddess Sekhmet was only sated after she was tricked into consuming an extremely large amount of red-coloured beer (believing it to be blood): she became so drunk that she gave up slaughter altogether and became docile. Trong thần thoại Ai Cập, sự thèm khát máu của nữ thần sư tử Sekhmet hung dữ chỉ được thỏa mãn sau khi nữ thần này bị lừa uống một lượng bia có màu đỏ rất lớn: nữ thần bị say, từ bỏ việc tàn sát và trở nên ngoan ngoãn. |
In Indonesia, turmeric leaves are used for Minang or Padang curry base of Sumatra, such as rendang, sate padang, and many other varieties. Tại Indonesia, lá nghệ được sử dụng cho món cà ri Minangese hoặc cà ri Padangese ở Sumatra, như rendang, sate padang và nhiều món khác. |
He’d thought once they’d had sex, his desire for her would be sated. Anh cứ nghĩ một khi họ quan hệ xong, khao khát anh dành cho cô sẽ được thỏa mãn. |
In mainland Japan, however, one will be more likely to hear "a yoisho!," "sate!," or "a sore!" Trong đại lục Nhật Bản,chúng ta có khả năng nghe thấy tiếng "a yoisho!," "sate!," hoặc "sore!". |
The animal sates its hunger and the tree can blossom again. Động vật thoả mãn cơn đói và cây cối lại sinh sôi. |
thank you very much teacher Pon sated egg for you Cảm ơn nhiều, thầy Pon. Trứng muối cho cô! |
For a while, they live together happily sated. Hai người sống những ngày tháng tuy gian nan mà cũng rất mực hạnh phúc. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ sate trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới sate
Từ đồng nghĩa
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.