panda trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ panda trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ panda trong Tiếng Anh.
Từ panda trong Tiếng Anh có các nghĩa là gấu trúc, gấu mèo, gấu trúc lớn. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ panda
gấu trúcnoun The panda was not a hit, i take it. Em nghĩ con gấu trúc không ăn thua gì rồi. |
gấu mèonoun |
gấu trúc lớnnoun |
Xem thêm ví dụ
Greetings, panda. Chào Gấu trúc. |
Markings such as white stockings, tail tips, white crown or facial markings including the panda-like eyespot pattern, are common in colored Finnsheep. Dấu hiệu như vớ trắng, đuôi mẹo, vương miện màu trắng hay những lằn mặt bao gồm các mô hình đốm mắt gấu trúc giống, được phổ biến trong màu của cừu Phần Lan. |
All right, and I'm gonna win you a giant stuffed panda bear. Được rồi, anh sẽ kiếm cho em một con gấu trúc nhồi bông. |
A 2007 report showed 239 pandas living in captivity inside China and another 27 outside the country. Một báo cáo 2007 cho thấy 239 cá thể gấu trúc sống trong điều kiện giam cầm ở Trung Quốc và 27 nước khác trên thế giới. |
"Google Panda 4.2 Is Here; Slowly Rolling Out After Waiting Almost 10 Months. Truy cập ngày 31 tháng 3 năm 2014. ^ “Google Panda 4.2 Is Here; Slowly Rolling Out After Waiting Almost 10 Months”. |
"Giant panda in China bites third victim". Ngày 22 tháng 11 năm 2008. ^ “Giant panda in China bites third victim”. |
Next time you mess with a panda, you better bring a whole a... Lần sau có muốn giỡn với gấu trúc, tốt hơn hết nhớ dẫn theo toàn bộ... |
Pixel purchasers included Bonanza Gift Shop, Panda Software, the producers of Wal-Mart: The High Cost of Low Price, British Schools Karting Championship, Book of Cool, Orange, The Times, Cheapflights.com, Schiffer Publishing, Rhapsody, Tenacious D, GoldenPalace.com, 888.com and other online casinos, Independiente Records, Yahoo!, small privately owned businesses, and companies offering get-rich-quick schemes, online dating services, personal loans, free samples, website designs and holidays. Các bên mua pixel bao gồm: Bonanza Gift Shop, Panda Software, các nhà sane xuất của Wal-Mart: The High Cost of Low Price, British Schools Karting Championship, Book of Cool, Orange, The Times, Cheapflights.com, Schiffer Publishing,Rhapsody, Tenacious D, GoldenPalace.com, 888.com và các casino trực tuyến, Independiente Records, Yahoo!, các doanh nghiệp nhỏ, và các công ty cung cấp chiến dịch làm giàu nhanh chóng, dịch vụ hẹn hò online, cho vay cá nhân, mẫu miễn phí, các website thiết kế và các ngày nghỉ lễ. |
It is the third installment in the Kung Fu Panda franchise, and the sequel to 2011's Kung Fu Panda 2. Đây là phần tiếp theo phim Kung Fu Panda 2 2011 và là phần thứ ba trong loạt Kung Fu Panda franchise. |
The panda was not a hit, i take it. Em nghĩ con gấu trúc không ăn thua gì rồi. |
Renan Jeffreis produced the original system (Panda) to publish MSDN on the Internet and in HTML instead of the earlier multimedia viewer engine. Renan Jeffreis sản xuất hệ thống ban đầu (Panda) để xuất bản MSDN trên Internet và HTML thay vì các công nghệ xem đa phương tiện trước đó. |
It is one of the few zoos in the world that houses, and successfully breeds the giant panda. Đây là một trong số ít vườn thú trên thế giới có nhà ở và thành công trong nuôi gấu trúc khổng lồ. |
The radar with Pero antenna is named as Panda radar. Radar với ăng ten Pero có tên là radar Panda (Gấu trúc). |
This eyes black follow panda seems as if. Điều này mắt đen theo gấu trúc có vẻ như thể. |
A panda? Gấu trúc? |
Pandas? Gấu trúc? |
"Pandas arrive in Malaysia after MH370 delay". Truy cập ngày 21 tháng 5 năm 2014. ^ “Pandas arrive in Malaysia after MH370 delay”. |
Just a very hungry baby panda. Chỉ có một nhóc gấu trúc đói meo. |
In June 1980, the China Conservation and Research Center for the Giant Panda was established at Wolong with the efforts of both World Wildlife Fund (WWF) and the Chinese government. Tháng 6 năm 1980, Trung tâm Nghiên cứu và Bảo tồn Gấu trúc lớn Trung Quốc đã được thành lập với nỗ lực cố gắng của cả WWF và chính phủ Trung Quốc. |
You, with your Panda Express over there. Ông với con gấu trúc của ông... |
It is an honor to meet you, Master Panda. Rất hân hạnh khi được gặp anh, Gấu Trúc đại hiệp. |
Go ahead, panda. Bắt đầu đi, Gấu trúc! |
Thanks, Panda! Cảm ơn nhé, Panda! |
More than 770 species of avifauna and more than 165 species of mammals are known to exist, including many rare and endangered species like the red panda, snow leopard, and golden langur. Hơn 770 loài động vật có vú và hơn 165 loài động vật có vú được biết là tồn tại, bao gồm nhiều loài quý hiếm và đang bị đe dọa như gấu trúc đỏ, báo tuyết và voọc vàng. |
Also in 2003, Suzumoto worked as the scenario assistant again for Giant Panda for their game Oshikake Princess released in 2004. Năm 2003, Suzumoto tiếp tục làm trợ lý kịch bản cho Giant Panda với tựa game Oshikake Princess được phát hành vào năm 2004. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ panda trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới panda
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.