hijo de puta trong Tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ hijo de puta trong Tiếng Tây Ban Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ hijo de puta trong Tiếng Tây Ban Nha.
Từ hijo de puta trong Tiếng Tây Ban Nha có nghĩa là đồ chó đẻ. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ hijo de puta
đồ chó đẻnoun |
Xem thêm ví dụ
¡ Muéstrame la cara, patán hijo de puta! [ Chavez ]Đi nào thằng nhà quê! |
Crenshaw Kings de por vida, hijo de puta. Crenshaw Kings muôn năm, bọn mặt lìn. |
El hijo de puta vino directamente a la ventana del auto. Tên đó áp sát cửa. |
Engreído hijo de puta. Tên khốn gian xảo này. |
¡ El Capitán Terrill es un sanguinario hijo de puta! Đại úy Terrill là một tên khốn kiếp khát máu! |
Hijo de puta. ĐM thằng già. |
Hijo de puta. Mẹ kiếp. |
Dime dónde está mi hijo, hijo de puta. Thằng khốn, nói ngay con tao đâu |
¡ Hijo de puta! Con trai của một bitch! |
¡ Entonces prepárate, hijo de puta! Rút súng ra đi, đồ khốn kiếp! |
Hijo de puta. Thằng tiểu tử thối, thật là. |
Estas metido en una prisión del medio oriente, y el más grande hijo de puta es coreano. Đi tù ở Trung Đông, nhưng kẻ khốn nạn nhất lại là người Hàn. |
¡ Hijo de puta! Đồ khốn kiếp! |
Es un malvado hijo de puta. Hắn là một tên chó chết hiểm độc. |
Bueno, seré un hijo de puta. Well, đúng là điên luôn |
Hay un gran hijo de puta con $ 4.000. Một thằng khốn với 4.000 đô. |
¡ Estoy sangrando como un hijo de puta! Mẹ kiếp, máu tôi chảy không thể cầm được. |
¡ Hijo de puta! Thằng chó đẻ! |
Eres el hijo de puta con más suerte sobre la tierra. Anh là một kẻ khốn nạn may mắn nhất trên trái đất này. |
Misa Capuleto, y así, dijo, un feliz hijo de puta, ja! Capulet Thánh Lễ, và cũng cho biết, một con rơi vui vẻ, ha! |
Yo estoy a cargo, ¿verdad, hijo de puta! Tôi làm chủ, không phải anh. |
Hijo de puta. Mẹ nhà nó. |
Mejor que este seas tú, hijo de puta. Cái nắm xương này tốt hơn nên là anh, thằng chó. |
¡ Hijo de puta! Thằng chó! |
Hijo de puta. Thằng chó chết. |
Cùng học Tiếng Tây Ban Nha
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ hijo de puta trong Tiếng Tây Ban Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Tây Ban Nha.
Các từ liên quan tới hijo de puta
Các từ mới cập nhật của Tiếng Tây Ban Nha
Bạn có biết về Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3. Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha có ngữ pháp và từ vựng rất giống nhau; số lượng từ vựng tương tự nhau của hai ngôn ngữ này lên đến 89%. Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ cơ bản của 20 quốc gia trên thế giới. Người ta ước tính tổng số người nói tiếng Tây Ban Nha là khoảng 470 đến 500 triệu, làm nó trở thành ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi thứ hai trên thế giới theo số lượng người bản ngữ.