vincular trong Tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ vincular trong Tiếng Tây Ban Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ vincular trong Tiếng Tây Ban Nha.
Từ vincular trong Tiếng Tây Ban Nha có các nghĩa là móc nối, nối kết. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ vincular
móc nốiverb ¿Está vinculado a laboratorios sudamericanos? Ông có móc nối với người nào những phòng thí nghiệm ở Nam Mỹ không? |
nối kếtverb |
Xem thêm ví dụ
Después de vincular las cuentas de Google Ads y Salesforce, debes elegir los hitos de Salesforce (estados de cliente potencial y fases de oportunidad) que se supervisarán para registrar conversiones. Khi tài khoản Google Ads và Salesforce được liên kết, bạn cần chọn những sự kiện quan trọng, trạng thái khách hàng tiềm năng và giai đoạn cơ hội, để theo dõi dữ liệu chuyển đổi. |
Con los anuncios complementarios, puede vincular espacios publicitarios de display que no sean de vídeo a los anuncios que se reproducen en un reproductor de vídeo de una misma página web. Quảng cáo đồng hành cho phép bạn liên kết các vùng quảng cáo hiển thị hình ảnh không phải video với các quảng cáo phát trong trình phát video trên cùng trang web. |
También puedes vincular otra cuenta de administrador con tu cuenta de administrador y gestionarla igual que gestionas las cuentas de Google Ads individuales. Bạn cũng có thể liên kết một tài khoản người quản lý khác với tài khoản người quản lý của mình và quản lý tài khoản này giống như cách bạn quản lý các tài khoản Google Ads cá nhân. |
Puede vincular propiedades Web y aplicación de Analytics y cuentas de Google Ads desde la interfaz de Google Ads. Bạn có thể liên kết Google Ads với Thuộc tính web và ứng dụng Analytics từ giao diện Google Ads. |
Tanto para gestionar un solo canal de YouTube como cientos, el proceso para vincular un canal al propietario del contenido es el mismo. Dù bạn đang quản lý chỉ một kênh YouTube hay hàng trăm kênh thì quá trình liên kết một kênh với Chủ sở hữu nội dung của bạn đều như nhau. |
También puedes obtener más información sobre cómo vincular cuentas existentes. Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm về cách liên kết các tài khoản hiện có. |
Puedes vincular tu cuenta de Mensajes a varios dispositivos, aunque solo uno de ellos estará activo en un momento dado. Bạn có thể ghép nối tài khoản Tin nhắn của mình trên nhiều thiết bị, nhưng các thiết bị không thể hoạt động cùng lúc. |
Después de etiquetar las páginas, crear las audiencias de remarketing en Analytics y vincular los atributos dinámicos nuevos a su cuenta de Google Ads, puede crear campañas de remarketing dinámico en Google Ads. Sau khi đã gắn thẻ các trang, tạo Đối tượng tiếp thị lại trong Analytics và liên kết thuộc tính động mới với tài khoản Google Ads của mình, bạn có thể tạo chiến dịch Tiếp thị lại động trong Google Ads. |
Si lo necesitas, puedes obtener más información sobre cómo vincular y desvincular cuentas de Google Ads y cómo cambiarlas de organización. Hãy làm theo hướng dẫn tại đây để tìm hiểu cách liên kết, hủy liên kết và di chuyển tài khoản Google Ads đến các tổ chức khác nhau. |
En esta sección también puede indicar "Marketing y materiales de venta", donde puede vincular hojas de tarifas y más información. Mục này cũng giúp bạn xác định "Tài liệu tiếp thị và bán hàng", để bạn có thể liên kết đến nhiều thông tin hơn và tới thẻ giá nếu muốn. |
Puede vincular sus cuentas de AdSense, Ad Exchange o Display & Video 360 a Ad Manager para usarlas en su red. Bạn có thể liên kết tài khoản AdSense, Ad Exchange hoặc Display & Video 360 với Ad Manager để sử dụng trong mạng của bạn. |
Para obtener instrucciones, consulta este artículo sobre cómo vincular Google Analytics y Google Ads. Để biết hướng dẫn về cách liên kết hai tài khoản, hãy đọc Liên kết tài khoản Google Analytics và tài khoản Google Ads. |
En "Dispositivos cercanos", toca el dispositivo que quieras vincular. Trong phần “Thiết bị ở gần”, hãy nhấn vào thiết bị mà bạn muốn ghép nối. |
Si miramos algunos de los problemas más difíciles del mundo de hoy de lo que hemos escuchado cosas maravillosas, es muy, muy difícil para la gente aprender si no se puede vincular consecuencias con acciones. Nếu các bạn xem xét vào cac vần đề bất trị nhất trên thế giới hiện này mà chúng ta đã được nghe về nhiều điều, ta sẽ nhận thấy rằng rất khó để bắt người khác học hỏi nếu họ không thể kết nối hệ quả với hành động. |
Si en el mensaje pone "Este usuario ya está asignado a otro propietario de contenido inactivo: NOMBRE DE USUARIO", puede deberse a que el propietario del contenido no ha terminado de vincular su cuenta de AdSense. Nếu bạn nhìn thấy thông báo cho biết “Người dùng này đã được chỉ định cho một chủ sở hữu nội dung không hoạt động: TÊN NGƯỜI DÙNG”, thì có thể là do chủ sở hữu nội dung chưa bao giờ liên kết xong tài khoản AdSense của họ. |
Y empezamos a diseñar un software para vincular los datos así. Và chúng tôi bắt đầu viết phần mềm có thể liên kết số liệu như thế này. |
Puedes aplicar la política de obtención de ingresos a los vídeos aptos antes de vincular una cuenta de AdSense, pero no aparecerán anuncios de vídeo en el contenido hasta que lo hagas. Mặc dù bạn vẫn có thể áp dụng chính sách kiếm tiền cho video đủ điều kiện trước khi liên kết tài khoản AdSense nhưng nội dung của bạn sẽ không hiển thị quảng cáo video cho đến khi tài khoản AdSense được liên kết. |
Estos son los tipos de cuenta de Google Ads que puedes vincular a una organización de Google Marketing Platform: Bạn có thể liên kết các loại tài khoản Google Ads sau với tổ chức Google Marketing Platform: |
De lo contrario, no podrás vincular tu cuenta con Google Analytics. Nếu không có quyền truy cập quản trị vào tài khoản người quản lý Google Ads, bạn sẽ không thể liên kết với Google Analytics. |
Y ese fenómeno, ese fenómeno, de vincular los links ya existentes es una característica de la blogsfera. particularmente de la blogsfera política, y es una característica que esencialmente nubla esta especie de hermosa inteligencia basica descentralizada de que los blogs se pueden manifestar en las condiciones correctas. Và hiện tượng chồng chéo các đường link đó là một đặc điểm của blog, đặc biệt là các blog chính trị, và nó là một trong những thứ chủ yếu tạo ra trí thông minh đẹp đẽ, phân hóa và có cấu trúc ngược này mà blog có thể bộc lộ trong điều kiện thích hợp. |
Si desea enviar una solicitud para vincular su propiedad de Analytics 360 con los anunciantes de Search Ads 360, siga estos pasos: Để gửi yêu cầu liên kết thuộc tính Analytics 360 của bạn với Nhà quảng cáo Search Ads 360: |
Se incluirá la visibilidad en las acciones sociales, como votar, comentar y compartir, entre otros informes que ayudan a los anunciantes a vincular la actividad social con la interacción y la conversión. Điều này bao gồm hiển thị các hành động xã hội như bỏ phiếu, nhận xét và chia sẻ giữa các báo cáo khác giúp nhà tiếp thị nhóm hoạt động xã hội vào mức độ tham gia và chuyển đổi. |
¿Qué pasaría si se planteara a los niños y las niñas no vincular la masculinidad con el dinero? Sẽ thế nào nếu con trai và con gái cùng được dạy rằng nam tính và tiền bạc không liên quan? |
Sigue los pasos que se indican a continuación para preparar la cuenta de Salesforce, la cuenta de Google Ads y el sitio web, vincular las cuentas de Salesforce y Google Ads e iniciar la importación de las conversiones. Thực hiện theo các bước bên dưới để chuẩn bị tài khoản Salesforce, tài khoản Google Ads và trang web; liên kết tài khoản Salesforce với tài khoản Google Ads; và bắt đầu nhập lượt chuyển đổi. |
Al orar y tratar de prever su contribución en el reino de Dios, sentí que él tendría el poder de vincular a la gente en amor y unidad. Trong khi cầu nguyện và cố gắng đoán trước sự đóng góp của nó trong vương quốc của Thượng Đế, thì tôi cảm thấy rằng nó sẽ có khả năng để mang những người khác lại với nhau trong tình yêu thương và đoàn kết. |
Cùng học Tiếng Tây Ban Nha
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ vincular trong Tiếng Tây Ban Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Tây Ban Nha.
Các từ liên quan tới vincular
Các từ mới cập nhật của Tiếng Tây Ban Nha
Bạn có biết về Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3. Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha có ngữ pháp và từ vựng rất giống nhau; số lượng từ vựng tương tự nhau của hai ngôn ngữ này lên đến 89%. Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ cơ bản của 20 quốc gia trên thế giới. Người ta ước tính tổng số người nói tiếng Tây Ban Nha là khoảng 470 đến 500 triệu, làm nó trở thành ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi thứ hai trên thế giới theo số lượng người bản ngữ.