O que significa chính sách em Vietnamita?
Qual é o significado da palavra chính sách em Vietnamita? O artigo explica o significado completo, a pronúncia junto com exemplos bilíngues e instruções sobre como usar chính sách em Vietnamita.
A palavra chính sách em Vietnamita significa política, política pública, apólice, apólice de seguro, político. Para saber mais, veja os detalhes abaixo.
Significado da palavra chính sách
política(policy) |
política pública(policy) |
apólice(policy) |
apólice de seguro(policy) |
político(politician) |
Veja mais exemplos
Chính sách này khác nhau như thế nào giữa các quốc gia? Quais são as diferenças dessa política de um país para outro? |
Vào tháng Giêng 2001, anh ta nhận lệnh tổng thống qua làm chính sách môi trường. E em janeiro de 2001, o presidente o encarregou de cuidar as políticas do meio ambiente. |
Tôi muốn tích hợp chính sách với các đội báo chí. Quero integrar as equipas de política e imprensa. |
Hãy xem lại nguyên tắc chính sách để biết về các nội dung bị cấm và hạn chế. No caso de conteúdo proibido e restrito, leia as diretrizes da política. |
Vi phạm chính sách (8) Violação da política (8) |
Vì chính sách của chúng ta thiển cận, xem dân bản địa thấp kém. Por causa da nossa política de considerar a população local inferior. |
Cuộc chiến mà hắn tham dự là một cuộc hội thảo về chính sách. Só esteve em combate em seminários. |
Tìm hiểu về điều sẽ xảy ra nếu bạn vi phạm các chính sách của chúng tôi. Saiba mais sobre o que acontece quando nossas políticas são violadas. |
Tìm hiểu thêm về Chính sách bảo mật và chấp nhận hình ảnh của Google Maps. Saiba mais sobre as políticas de privacidade e aceitação de imagens do Google Maps. |
Chính sách Google Ads về Tài liệu giả mạo sẽ thay đổi vào khoảng giữa tháng 4 năm 2012. A política do Google Ads para documentos falsificados será alterada em meados de abril de 2012. |
Chính sách này đã trở thành nền tảng của cái gọi là "Học thuyết Nixon." Esta política se tornou a pedra angular da chamada "Doutrina Nixon". |
Chính sách này áp dụng cho các tính năng sau: Esta política se aplica aos seguintes recursos: |
Chính sách này được cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng 12 năm 2016. Esta política foi atualizada em 16 de dezembro de 2016. |
Để xem thông báo chính sách của bạn: Para ver sua notificação sobre políticas, siga estas etapas: |
Bạn có thể tìm hiểm thêm tại trang Chính sách bảo mật của Google. Saiba mais na página da Política de Privacidade da Google. |
Tuy nhiên, vận động công chúng vẫn có tác động hạn chế đến chính sách công. Contudo, em geral o crime organizado tem pouco impacto na vida pública. |
Hãy chọn một chính sách bổ sung cho máy hay miền bên trên Seleccione uma política de ' plugins ' para a máquina ou domínio acima |
Chính sách về thu thập thông tin này của Google Ads sẽ thay đổi vào ngày 17 tháng 5 năm 2011. A política do Google Ads sobre a coleta de informações será alterada em 17 de maio de 2011. |
Hội thảo trên web: Chính sách và bảo trì nguồn cấp dữ liệu Webinar: política e manutenção de feeds (em inglês) |
Các ứng dụng phải tuân thủ Chính sách về Phần mềm không mong muốn của Google. Os aplicativos precisam obedecer à política de softwares indesejados do Google. |
Chính sách Google Ads về Nội dung xuyên tạc sẽ cập nhật vào tháng 5 năm 2018. A política do Google Ads sobre declarações falsas será atualizada em maio de 2018. |
Chính sách quảng cáo video có tặng thưởng của AdMob Políticas de anúncios em vídeo premiados da AdMob |
Và sau đó hãy dùng nó để xây dựng chính sách. A construção política. |
Các chính sách của Google là: As políticas do Google incluem: |
Hình ảnh phải tuân thủ Chính sách về chất lượng hình ảnh của chúng tôi. O conteúdo precisa obedecer à nossa política de qualidade das imagens. |
Vamos aprender Vietnamita
Então, agora que você sabe mais sobre o significado de chính sách em Vietnamita, você pode aprender como usá-los através de exemplos selecionados e como lê-los. E lembre-se de aprender as palavras relacionadas que sugerimos. Nosso site está em constante atualização com novas palavras e novos exemplos para que você possa pesquisar o significado de outras palavras que não conhece em Vietnamita.
Palavras atualizadas de Vietnamita
Você conhece Vietnamita
O vietnamita é a língua do povo vietnamita e a língua oficial do Vietnã. Esta é a língua materna de cerca de 85% da população vietnamita, juntamente com mais de 4 milhões de vietnamitas no exterior. O vietnamita também é a segunda língua das minorias étnicas no Vietnã e uma língua minoritária étnica reconhecida na República Tcheca. Como o Vietnã pertence à Região Cultural do Leste Asiático, o vietnamita também é fortemente influenciado pelas palavras chinesas, por isso é a língua que tem menos semelhanças com outras línguas da família das línguas austro-asiáticas.