notandanafn trong Tiếng Iceland nghĩa là gì?
Nghĩa của từ notandanafn trong Tiếng Iceland là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ notandanafn trong Tiếng Iceland.
Từ notandanafn trong Tiếng Iceland có nghĩa là tên người dùng. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ notandanafn
tên người dùng
Gefðu upp notandanafn og lykilorð hér að neðan Cung cấp tên người dùng và mật khẩu bên dưới |
Xem thêm ví dụ
Notandanafn Tên người dùng |
Samba lykilorð Samba stillingin dulkóða lykilorð = já (sjálfgefið) krefst þess að keyrð hafi verið smbpasswd-a [ notandanafn ] skipunin til að búa til dulkóðað Samba lykilorð og láta Samba þekkja það Mật khẩu Samba Thiết lập Samba encrypt passwords = yes (mật mã hoá các mật khẩu = có) (mặc định) cần thiết việc dùng smbpasswd-a [ tên_ người_ dùng ] trước đó, để tạo một mật khẩu Samba đã mật mã và làm cho Samba chấp nhận nó |
& Notandanafn & Tên người dùng |
Notandanafn og lykilorð fyrir IMAP aðganginn þinn Tên người dùng và mật khẩu cho tài khoản IMAP |
Sláðu inn notandanafn og lykilsetningu þína Hãy nhập tên người dùng và mật khẩu chìa khóa |
Sláðu inn notandanafn þess sem þú vilt keyra forritið sem Hãy nhập tên người dùng với mà bạn muốn chạy ứng dụng |
Notandanafn Đăng nhập người dùng |
Notandanafn + lykilorð (hefðbundið Tên người dùng + mật khẩu (cổ điển |
Sláðu inn notandanafn og lykilorð Xin nhập tên người dùng và mật khẩu |
Notandanafn Tên đăng nhập |
& Notandanafn Tên người & dùng |
Gangtu úr skugga um að þú hafir gefið upp rétt notandanafn og lykilorð Hãy kiểm tra xem bạn đã cung cấp tên người dùng và mật khẩu đúng |
Samba notandanafn Notandinn verður að hafa skrifréttindi í [ print$ ] prentsameignina á Samba miðlaranum. [ print$ ] geymir prentreklana sem búið er að undirbúa til niðurhals fyrir Windows biðlara. Þessi gluggi virkar ekki fyrir Samba biðlara sem hafa stillinguna öryggi = sameign (en virkar fínt með öryggi = notandi Tên người dùng Samba Người dùng cần phải có quyền ghi vào vùng dùng chung [ print$ ] trên máy phục vụ Samba. [ print$ ] chứa các trình điều khiển máy in đã chuẩn bị để tải về ứng dụng khách Windows. Hộp thoại này không hoạt động với máy phục vụ Samba được cấu hình bằng security = share (còn hoạt động được với security = user |
Þessi bakendi gæti krafist notandanafns og lykilorðs. Vinsamlega veldu hvernig aðgangi í prentarann er háttað og sláðu inn notandanafn og lykilorð ef þess þarf Hậu phương này có lẽ cần thiết tên người dùng/mật khẩu để hoạt động cho đúng. Hãy chọn kiểu truy cập cần dùng, và điền vào mục nhập tên người dùng (đăng nhập) và mật khẩu nếu cần thiết |
Sjálfgefið notandanafn Tên người dùng mặc định |
Sláðu inn notandanafn og lykilorð þitt Hãy nhập tên người dùng và mật khẩu |
Þú valdir að nota auðkenningaraðferðina PAP eða CHAP. Þessi aðferð krefst þess að þú gefir upp notandanafn og lykilorð! Bạn đã chọn phương pháp xác thực PAP hay CHAP. Nó cần thiết bạn cung cấp tên người dùng và mật khẩu |
Staðbundið notandanafn Đăng nhập nội bộ |
Óauðkennt (ekkert notandanafn/lykilorð Vô danh (không có đăng nhập/mật khẩu |
& Notandanafn Tên người dùng |
Sláðu inn notandanafn þess sem þú vilt keyra forritið sem hér Hãy nhập vào đây tên người dùng với mà bạn muốn chạy ứng dụng |
Cùng học Tiếng Iceland
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ notandanafn trong Tiếng Iceland, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Iceland.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Iceland
Bạn có biết về Tiếng Iceland
Tiếng Iceland là một ngôn ngữ German và là ngôn ngữ chính thức của Iceland. Đây là một ngôn ngữ Ấn-Âu, thuộc về nhánh Bắc German của nhóm ngôn ngữ German. Đa phần người nói tiếng Iceland sống tại Iceland, khoảng 320.000 người. Hơn 8.000 người bản ngữ tiếng Iceland sống ở Đan Mạch. Thứ tiếng này cũng được sử dụng bởi chừng 5.000 người tại Hoa Kỳ và bởi hơn 1.400 người ở Canada. Dù 97% dân số Iceland xem tiếng Iceland là tiếng mẹ đẻ của họ, lượng người nói đang suy giảm tại các cộng đồng ngoài Iceland, đặc biệt là Canada.