inglés trong Tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ inglés trong Tiếng Tây Ban Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ inglés trong Tiếng Tây Ban Nha.
Từ inglés trong Tiếng Tây Ban Nha có các nghĩa là tiếng Anh, Tiếng Anh, người Anh, Anh. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ inglés
tiếng Anhadjectiveproper Le he hablado en inglés, pero él no me entendía. Tôi đã nói với ông ấy bằng tiếng Anh, nhưng tôi đã không làm ông ấy hiểu tôi. |
Tiếng Anhadjective (Lengua germano occidental originaria de Inglaterra, pero actualmente hablada por todas las islas Británicas, la Mancomunidad Británica, Estados Unidos, Canadá y en otras partes del mundo.) Ella conoce diez veces más palabras en inglés que yo. Cô ấy biết nhiều từ Tiếng anh gấp 10 lần tôi. |
người Anhadjectiveproper El hogar de todo inglés es su castillo. Nhà của mỗi người Anh đã là lâu đài của chính họ rồi. |
Anhproper Le he hablado en inglés, pero él no me entendía. Tôi đã nói với ông ấy bằng tiếng Anh, nhưng tôi đã không làm ông ấy hiểu tôi. |
Xem thêm ví dụ
No es un anagrama de ART, o arte en inglés, es un acrónimo que representa Tecnologías de Reproducción Asistida. Không có nghĩa gì đối với hội họa và điêu khắc, nhưng có ý nghĩa cho công nghệ hỗ trợ sinh sản. |
Millones de personas en todo el mundo escuchan y ven el Canal Mormón, el cual se transmite en inglés y en español 24 horas al día, siete días a la semana, desde la Manzana del Templo en Salt Lake City, Utah, EE.UU. Hàng triệu khán thính giả trên toàn thế giới thưởng thức Mormon Channel, được phát sóng bằng tiếng Anh và tiếng Tây Ban Nha 24 giờ một ngày, bảy ngày một tuần, từ Khuôn Viên Đền Thờ ở Salt Lake City, Utah, Hoa Kỳ. |
El Presidente del Estado Mayor Conjunto (en inglés: Chairman of the Joint Chiefs of Staff) es por ley el oficial militar de mayor rango de las Fuerzas Armadas de los Estados Unidos y es el principal asesor militar del Presidente de los Estados Unidos. Theo luật, Tổng tham mưu trưởng Liên quân (Chairman of the Joint Chiefs of Staff) là sĩ quan quân sự cao cấp nhất của Quân đội Hoa Kỳ , và là cố vấn quân sự chính của Tổng thống Hoa Kỳ. |
¡ Yo soy un inglés devoto y estoy orgulloso de serlo! Tôi là Người Anh Ngoan Đạo và tôi tự hào vì điều đó! |
Pasaron siglos en los que los británicos hablaban felizmente el inglés antiguo, pero en el 700, comenzaron varias invasiones vikingas, que se sucedieron hasta que un tratado dividió la isla por la mitad. Nhiều thế kỷ trôi qua với việc người Anh nói tiếng Anh cổ một cách vui vẻ nhưng tới thế kỷ thứ 8, dân Viking bắt đầu sang xâm lấn nhiều lần, và tiếp tục cho đến khi ra đời hiệp ước chia tách hòn đảo này thành hai nửa. |
Sarah Bellona Ferguson, la primera suscriptora en Brasil de la revista Watch Tower en inglés Chị Sarah Bellona Ferguson ở Brazil, người đầu tiên đặt mua dài hạn Tháp Canh Anh ngữ |
ESPN (en inglés). ESPN (bằng tiếng Anh). |
National Hurricane Center (en inglés). National Hurricane Center (Bản báo cáo). |
Consultado el 3 de marzo de 2016. Eric Clapton – Me and Mr. Johnson (en inglés). Truy cập ngày 18 tháng 6 năm 2016. ^ “Eric Clapton: Me and Mr. Johnson”. |
Pero de hecho, hay muchas más palabras en inglés con una R en la tercera posición que en la primera. Chúng đến chậm hơn. Nhưng thực ra có nhiều từ trong tiếng Anh có chữ R ở vị trí thứ 3 hơn thứ nhất. |
Thomas Warton, poeta inglés. Thomas Chatterton là một nhà thơ người Anh. |
Aun así, hay un importante grado de uniformidad en el inglés escrito dentro del Reino Unido, y esto puede ser descrito como "inglés británico". Tuy nhiên, có một mức độ đồng nhất có ý nghĩa trong tiếng Anh viết trong Vương quốc Anh và điều này có thể được mô tả bằng thuật ngữ tiếng Anh Anh. |
Informe de Human Rights Watch (en inglés). Human Rights Watch (Bản báo cáo). |
Este teólogo inglés del siglo catorce estaba convencido de que todos deberían poder leer la Palabra de Dios. Ông tin chắc rằng mọi người phải có cơ hội đọc Lời Đức Chúa Trời. |
RadioTimes (en inglés). RadioTimes (bằng tiếng Anh). |
Consultado el 29 de enero de 2017. «Get Things Done Faster with the Newly Enhanced Edge Screen». news.samsung.com (en inglés). Truy cập ngày 29 tháng 1 năm 2017. ^ a ă â b c “Get Things Done Faster with the Newly Enhanced Edge Screen”. news.samsung.com (bằng tiếng Anh). |
«Nemichthys scolopaceus (TSN 161624)» (en inglés). "Nemichthys scolopaceus". Nemichthys scolopaceus (TSN 161624) tại Hệ thống Thông tin Phân loại Tích hợp (ITIS). |
Consultado el 12 de enero de 2014. «Mariah Carey Career Achievement Awards» (en inglés). Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2011. ^ a ă â “Mariah Carey Career Achievement Awards”. |
Brisling era un buen estudio del alma del inglés medio - Tôi nhận thấy ông Britling là một sự nghiên cứu kỹ tâm hồn trung giới người Anh |
Consultado el 6 de septiembre de 2011. (en inglés) «Beyoncé – Love on Top» (en eslovaco). Truy cập ngày 6 tháng 9 năm 2011. ^ “Beyoncé – Love on Top” (bằng tiếng Slovak). |
Consultado el 26 de abril de 2011 (en inglés) Elaine Sciolino, "A Resistance Hero Fires Up the French" The New York Times (March 9, 2011). Truy cập ngày 16 tháng 3 năm 2011 ^ Elaine Sciolino, "A Resistance Hero Fires Up the French" The New York Times (ngày 9 tháng 3 năm 2011). |
Consultado el 14 de enero de 2011. «Wiki sites proliferate, but can they profit?» (en inglés). Truy cập ngày 22 tháng 6 năm 2008. ^ Chalk Drop ^ “Wiki sites proliferate, but can they profit?”. |
999-9999 en Internet Movie Database (en inglés) 999-9999 en Rotten Tomatoes (en inglés) Truy cập ngày 20 tháng 2 năm 2015. 999-9999 tại Internet Movie Database 999-9999 tại Rotten Tomatoes Bản mẫu:Thailand-film-stub |
Dispárenle a todo lo que no hable inglés. Bắn bất cứ thứ gì không nói tiếng Anh. |
Inglés Tiếng Anh |
Cùng học Tiếng Tây Ban Nha
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ inglés trong Tiếng Tây Ban Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Tây Ban Nha.
Các từ liên quan tới inglés
Các từ mới cập nhật của Tiếng Tây Ban Nha
Bạn có biết về Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3. Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha có ngữ pháp và từ vựng rất giống nhau; số lượng từ vựng tương tự nhau của hai ngôn ngữ này lên đến 89%. Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ cơ bản của 20 quốc gia trên thế giới. Người ta ước tính tổng số người nói tiếng Tây Ban Nha là khoảng 470 đến 500 triệu, làm nó trở thành ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi thứ hai trên thế giới theo số lượng người bản ngữ.