etapa trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ etapa trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ etapa trong Tiếng Bồ Đào Nha.
Từ etapa trong Tiếng Bồ Đào Nha có các nghĩa là giai đoạn, pha, thời gian, thời kỳ, bước. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ etapa
giai đoạn(leg) |
pha(phase) |
thời gian(period) |
thời kỳ(phase) |
bước(step) |
Xem thêm ví dụ
Se seu dispositivo ainda não estiver listado, avance para a etapa de alteração da senha da sua Conta do Google. Nếu thiết bị của bạn vẫn không có trong danh sách, hãy chuyển sang bước thay đổi mật khẩu Tài khoản Google. |
O Relatório de fluxo da meta não preenche etapas. Báo cáo Luồng mục tiêu không chèn lấp các bước. |
Antes de mais nada, visite a página "Verificação de segurança" para adicionar opções de recuperação de conta, configurar a Verificação em duas etapas para aumentar a segurança da conta e verificar as permissões da conta. Bắt đầu bằng cách truy cập trang Kiểm tra bảo mật để làm những việc như thêm tùy chọn khôi phục tài khoản, thiết lập Xác minh 2 bước để bảo mật tài khoản bổ sung và kiểm tra quyền tài khoản của bạn. |
Para editar uma extensão de frase de destaque, siga estas etapas: Để chỉnh sửa phần mở rộng về chú thích, hãy làm theo các bước sau: |
Para restaurar uma conta ou um contêiner, siga estas etapas: Để khôi phục tài khoản hoặc vùng chứa, hãy làm như sau: |
Segmente o item de linha 1 x 1 para o bloco de anúncios criado na etapa 1. Nhắm mục tiêu mục hàng 1x1 vào đơn vị quảng cáo được tạo trong bước 1. |
Siga estas etapas antes de encerrar a conta: Trước khi đóng tài khoản của bạn, bạn cần: |
As etapas 2 a 7 serão repetidas cada vez que for preciso exibir anúncios. Các bước 2-7 được lặp lại mỗi khi quảng cáo cần được hiển thị. |
É possível alterar as atribuições dos interruptores a qualquer momento seguindo as etapas abaixo. Bạn có thể thay đổi tùy chọn gán nút chuyển bất cứ lúc nào bằng cách làm theo các bước dưới đây. |
Para excluir sua Conta do Google, siga estas etapas: Để xóa Tài khoản Google của bạn, hãy làm theo các bước sau: |
Siga estas etapas para ativar o limite de frequência para as campanhas. Hoàn tất các bước sau để bật giới hạn tần suất cho chiến dịch. |
Nossos parceiros podem ajudar você em todas as etapas, desde o aumento da receita de publicidade até a criação de estratégias em várias áreas, incluindo configuração, otimização e manutenção. Họ sẽ giúp bạn trong mọi việc, từ việc tăng doanh thu quảng cáo đến việc lập chiến lược trong nhiều lĩnh vực, bao gồm cả việc thiết lập, tối ưu hóa và duy trì. |
Siga as etapas abaixo para adicionar sitelinks às suas campanhas e grupos de anúncios. Thực hiện theo các bước bên dưới để thêm liên kết trang web vào các chiến dịch và nhóm quảng cáo. |
Siga estas etapas: Bạn có thể làm theo các bước sau: |
A segunda etapa começou em 21 de abril de 2006 em Manchester, no Reino Unido e terminou em 3 de junho de 2006 em Tel Aviv, em Israel. Chặng thứ hai bắt đầu vào ngày 21 tháng 4 năm 2006 tại Manchester, Vương quốc Anh và kết thúc vào ngày 3 tháng 6 năm 2006 tại Tel Aviv, Israel. |
Se você quiser remover as imagens importadas da pasta "Meus lugares", siga estas etapas: Nếu bạn muốn xóa hình ảnh đã nhập khỏi thư mục "Địa điểm của tôi": |
Para fazer o download das suas notas fiscais eletrônicas e notas de crédito, siga as etapas abaixo depois de localizar o número da fatura, conforme indicado acima. Để tải hóa đơn tài chính điện tử và thư báo ghi có của bạn, hãy thực hiện theo các bước bên dưới sau khi tìm được số hóa đơn theo chỉ dẫn ở trên. |
Para isso, basta seguir estas etapas: Để hủy liên kết: |
Um caminho é uma sequência específica de nós que ocorre em uma ou mais etapas dentro de um período especificado. Đường dẫn là một chuỗi các nút cụ thể xảy ra trong một hoặc nhiều bước, trong một khung thời gian đã chỉ định. |
Antes de vos explicar porque não é, vou falar do que chamo a "etapa dois". Trước khi tôi giải thích tại sao ko fải, tôi muốn nói một chút về cái tôi gọi là buớc 2. |
O formulário fica na página de dados bancários na Etapa 1. Bạn có thể tìm biểu mẫu trên trang thông tin ngân hàng ở Bước 1. |
Se você não conseguir concluir essas etapas, entre em contato com o administrador do sistema. Nếu không thể hoàn thành các bước này, hãy liên hệ với quản trị viên hệ thống của bạn. |
Etapa 2: interagir com os clientes Bước 2: Tương tác với khách hàng |
Você pode ajudar a manter seu smartphone Android seguro usando um bloqueio de tela, a verificação em duas etapas e outros recursos de segurança do Android. Bạn có thể bảo mật điện thoại bằng tính năng khóa màn hình, xác minh 2 bước và các tính năng bảo mật khác của Android. |
Para se certificar de que as informações de propriedade adequadas foram atribuídas ao seu recurso, siga estas etapas: Dưới đây là cách đảm bảo thông tin quyền sở hữu thích hợp được chỉ định cho nội dung của bạn: |
Cùng học Tiếng Bồ Đào Nha
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ etapa trong Tiếng Bồ Đào Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Bồ Đào Nha.
Các từ liên quan tới etapa
Các từ mới cập nhật của Tiếng Bồ Đào Nha
Bạn có biết về Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Bồ Đào Nha (português) là một ngôn ngữ Roman có nguồn gốc từ bán đảo Iberia của châu Âu. Nó là ngôn ngữ chính thức duy nhất của Bồ Đào Nha, Brasil, Angola, Mozambique, Guinea-Bissau, Cabo Verde. Tiếng Bồ Đào Nha có khoảng 215 đến 220 triệu người bản ngữ và 50 triệu người nói như ngôn ngữ thứ hai, tổng số khoảng 270 triệu người. Tiếng Bồ Đào Nha thường được liệt kê là ngôn ngữ được nói nhiều thứ sáu trên thế giới, thứ ba ở châu Âu. Năm 1997, một nghiên cứu học thuật toàn diện đã xếp hạng tiếng Bồ Đào Nha là một trong 10 ngôn ngữ có ảnh hưởng nhất trên thế giới. Theo thống kê của UNESCO, tiếng Bồ Đào Nha và tiếng Tây Ban Nha là các ngôn ngữ của châu Âu phát triển nhanh nhất sau tiếng Anh.