canjear trong Tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ canjear trong Tiếng Tây Ban Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ canjear trong Tiếng Tây Ban Nha.
Từ canjear trong Tiếng Tây Ban Nha có các nghĩa là đổi, giao hoán, thay, trao đổi, thay đổi. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ canjear
đổi(exchange) |
giao hoán(exchange) |
thay(change) |
trao đổi(exchange) |
thay đổi(change) |
Xem thêm ví dụ
Cuando configures la facturación de tus campañas inteligentes, podrás canjear tu código promocional. Khi thiết lập thanh toán cho chiến dịch Thông minh của mình, bạn có thể sử dụng mã khuyến mại. |
Moroni se niega a canjear prisioneros — Se induce a los guardias lamanitas a embriagarse y se libera a todos los prisioneros nefitas — Se toma la ciudad de Gid sin derramamiento de sangre. Mô Rô Ni từ chối không chịu trao đổi tù binh—Các lính canh La Man bị phục rượu say mèm, và các tù binh Nê Phi được giải thoát—Chiếm được thành phố Ghi Đơ mà khỏi phải đổ máu. |
Vuelve a canjear el código desde un dispositivo con un operador admitido para obtener la bonificación. Đổi lại mã từ một thiết bị sử dụng nhà cung cấp dịch vụ được hỗ trợ để nhận phần thưởng của bạn: |
¡ No va a canjear rehenes! Hắn sẽ không giao con tin ra đâu! |
Comercialmente, estas tarjetas no se pueden canjear por dinero en efectivo y debe ser gastado. Các thương nhân thích những thẻ này, vì họ không thể đổi thành tiền mặt và phải được chi tiêu. |
"The Economist" dijo hace unos años que hay más millas aéreas sin canjear en el mundo que dólares en circulación. Tạp chí The Economist đã phát biểu một vài năm trước đây rằng thực sự có nhiều dặm bay không được đổi thưởng trên thế giới hơn là các tờ đô la được lưu thông trên thị trường. |
Estos códigos promocionales se pueden usar para canjear por crédito que se aplica a tu cuenta de Google Ads. Bạn chỉ có thể sử dụng các mã khuyến mại này để sử dụng tín dụng được áp dụng cho tài khoản Google Ads của mình. |
Recibirás la bonificación al canjear la tarjeta regalo o el código promocional. Bạn nhận được phần thưởng khi bạn đổi thẻ quà tặng hoặc mã khuyến mại. |
En este artículo se explica cómo canjear una oferta y hacer un seguimiento de su estado. Bài viết này giải thích cách đổi ưu đãi và theo dõi trạng thái của ưu đãi đó. |
Las tarjetas regalo de Google Play no se pueden canjear por efectivo, recargar ni reembolsar a menos que lo exija la ley. Rất tiếc, Thẻ quà tặng của Google Play cũng không thể quy đổi thành tiền mặt, không thể sử dụng lại và không được hoàn lại tiền, trừ khi luật pháp yêu cầu. |
Puedes canjear los códigos de Flixster en Google Play para obtener tus películas. Bạn có thể đổi mã của Flixster trên Google Play để hưởng các quyền lợi của mình. |
Debes canjear las ofertas en un plazo de 180 días después de crear tu primera cuenta en el Chromebook. Bạn phải đổi phiếu mua hàng trong vòng 180 ngày sau khi tài khoản đầu tiên được thêm vào Chromebook. |
Para canjear el código promocional de un elemento de compra en la aplicación, sigue estos pasos: Để đổi mã khuyến mại cho một mặt hàng trong ứng dụng: |
Vogel ha hablado con Ia embajada rusa en Berlín Oriental y pueden querer canjear a Abel por Powers. Phải, Vogel nói ông ấy tới đại sức quán Nga tại Đông Berlin và có thể sẵn sàng trao đổi Abel với Powers. |
Consulta cómo canjear una tarjeta regalo o un código promocional. Xem bài viết Đổi thẻ quà tặng hoặc mã khuyến mại để tìm hiểu cách thực hiện. |
Nota: Si utilizas el Chromebook en el trabajo o en clase, es posible que no puedas canjear algunas ofertas. Lưu ý: Nếu bạn đang sử dụng Chromebook tại cơ quan hay trường học, bạn có thể không đổi được một số phiếu mua hàng. |
2 Y dijo: He aquí, no canjearé prisioneros con Ammorón, a menos que renuncie a su propósito, como le he expresado en mi epístola; porque no le permitiré que adquiera más poder del que ha conseguido. 2 Và ông nói rằng: Này, ta sẽ không trao đổi tù binh với Am Mô Rôn, trừ phi hắn rút lại ý định của hắn như ta đã nói trong bức thư của ta; vì ta không muốn để cho hắn có thêm sức mạnh, ngoài sức mạnh hắn đang có. |
Estas ofertas especiales se pueden canjear por crédito que se aplica a la cuenta de Google Ads. Các ưu đãi đặc biệt này có thể được sử dụng để đổi tín dụng được áp dụng cho tài khoản Google Ads của bạn. |
Para reclamar una bonificación, debes canjear una tarjeta regalo válida en la aplicación Google Play Store siguiendo estos pasos: Để nhận phần thưởng, hãy đổi thẻ quà tặng đủ điều kiện trên ứng dụng Cửa hàng Google Play: |
Moroni rehúsa el pedido de Ammorón, el líder lamanita, de canjear prisioneros y puso en práctica un plan para liberar a los prisioneros nefitas sin derramamiento de sangre. Mô Rô Ni từ chối lời yêu cầu của Am Mô Rôn, người lãnh đạo dân La Man, để trao đổi tù nhân và thực hiện một kế hoạch để giải thoát các tù nhân Nê Phi mà không có đổ máu. |
No puedes canjear tu código porque aparece un mensaje de error: si recibes el mensaje de error, ponte en contacto con nosotros. Bạn không đổi được mã do thông báo lỗi: Nếu bạn nhận được thông báo lỗi, hãy liên hệ với chúng tôi. |
Para canjear una tarjeta regalo o un código promocional, el país de tu cuenta de del centro de pagos de Google debe coincidir con el país en el que se haya ofrecido la tarjeta regalo o el código promocional. Để đổi thẻ quà tặng hoặc mã khuyến mại, quốc gia trong trung tâm Google Payments của bạn phải khớp với quốc gia có thẻ quà tặng hoặc mã khuyến mại được cung cấp. |
Puedes canjear códigos promocionales de algunas compras en la aplicación a través de la aplicación Play Store en un dispositivo Android. Bạn có thể đổi mã khuyến mại cho một số mua hàng trong ứng dụng bằng cách sử dụng ứng dụng Cửa hàng Play trên thiết bị Android. |
Quisiera canjear un cheque de nómina. Tôi muốn đổi giấy thanh toán lương đây ra tiền mặt. |
Si tienes problemas al canjear una oferta, prueba los pasos que se muestran a continuación. Nếu bạn cố gắng đổi phiếu mua hàng và gặp sự cố, hãy thử các bước sau. |
Cùng học Tiếng Tây Ban Nha
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ canjear trong Tiếng Tây Ban Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Tây Ban Nha.
Các từ liên quan tới canjear
Các từ mới cập nhật của Tiếng Tây Ban Nha
Bạn có biết về Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3. Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha có ngữ pháp và từ vựng rất giống nhau; số lượng từ vựng tương tự nhau của hai ngôn ngữ này lên đến 89%. Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ cơ bản của 20 quốc gia trên thế giới. Người ta ước tính tổng số người nói tiếng Tây Ban Nha là khoảng 470 đến 500 triệu, làm nó trở thành ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi thứ hai trên thế giới theo số lượng người bản ngữ.