brooding trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ brooding trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ brooding trong Tiếng Anh.
Từ brooding trong Tiếng Anh có các nghĩa là tối, tư lự, sẫm, u ám, đen tối. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ brooding
tối
|
tư lự
|
sẫm
|
u ám
|
đen tối
|
Xem thêm ví dụ
(1997) bullfrog productions In the role playing game Vampire: the Requiem, Belial's Brood is a covenant of vampires that serve Vice and evil forces, consorting with infernal spirits for power. Trong vai trò chơi Vampire: The Requiem, Búp bê của Belial là một giao ước của ma cà rồng phục vụ các lực lượng Tà ác, kết hợp với linh hồn tinh thần cho quyền lực. |
She helped me to look beyond my illness and to take an interest in others rather than brooding on my own problems. Chị ấy giúp tôi có cái nhìn xa hơn và quan tâm đến người khác, thay vì cứ chăm chăm nghĩ đến vấn đề của mình. |
A pregnant male leafy sea dragon carrying eggs; inset shows close-up of the brood patch Con cá rồng biển đực mang trứng; hình nhỏ cho thấy màng ấp trứng khi chụp gần |
King of a fine brood, sir. Hoàng đế của lũ gà con, thưa ngài. |
2 And the earth, after it was formed, was empty and desolate, because they had not formed anything but the earth; and adarkness reigned upon the face of the deep, and the Spirit of the Gods bwas brooding upon the face of the waters. 2 Và thế gian, sau khi được tạo dựng, thì trống không và tiêu điều, vì các Ngài không tạo dựng bất cứ vật gì ngoài thế gian; và bóng tối bao trùm trên vực sâu, và Thánh Linh của các Thượng Đế avận hành trên mặt nước. |
This soundtrack consisted entirely of the original music from StarCraft and Brood War, both from in-game themes to music used in the cinematic cut scenes. Nhạc này bao gồm toàn bộ các bản nhạc gốc từ StarCraft và Brood War, cả hai từ chủ đề trong trò chơi âm nhạc được sử dụng trong phim cắt cảnh . |
The game featured all of the missions from both StarCraft and the expansion Brood War, as well as some exclusive missions, such as two different tutorials and a new secret mission, Resurrection IV. Trò chơi đặc trưng tất cả các nhiệm vũ của cả Starcraft và bản mở rộng Brood War, cũng như một số nhiệm vụ độc quyền, chẳng hạn như 2 hướng dẫn khác nhau và một nhiệm vụ bí mật mới, Resurrection IV . |
The adults have two broods from September to October and April to May. The adults have two broods từ tháng 9 đến tháng 10 and tháng 4 đến tháng 5. |
With outstretched wings she hovers above her brood, and with watchful eyes she searches for any sign of danger. Với đôi cánh giương ra, nó phủ trên bầy con nhỏ; với cặp mắt cảnh giác, nó láo liên coi có bất cứ dấu hiệu nguy hiểm nào không. |
Brooding over a wrong almost always causes it to seem worse than it really is. Cứ suy nghĩ mãi về một điều lầm lỗi hầu như luôn luôn khiến cho lầm lỗi đó có vẻ nghiêm trọng hơn thật sự. |
The first part of the generic name refers to the Nemegt Basin, where the animal was found, and the second part means "good mother", in reference to the fact that oviraptorids are known to have brooded their eggs. Phần đầu tiên của tên chung đề cập đến lưu vực Nemegt, nơi mà động vật được tìm thấy, và phần thứ hai có nghĩa là "mẹ tốt", liên quan đến thực tế là oviraptoridae được biết là đã ấp trứng của chúng. |
Gold over which a serpent has long brooded. Thứ vàng mà một đại xà đã bao năm ấp ủ. |
In Brood War, Raszagal directs Zeratul and Artanis to cleanse the Zerg from Shakuras and welcomes Sarah Kerrigan as an ally in their mission. Trong Brood War, Raszagal chỉ đạo Zeratul và Artanis để qué sạch Zerg khỏi Shakuras và đón Sarah Kerrigan là một đồng minh trong nhiệm vụ của họ. |
I have put up with their insolence, their arrogance even their endless brood of relatives, but to ask me on a day like this... Mẹ đã chịu đựng sự xấc láo, kiêu ngạo của họ ngay cả những bè lũ họ hàng của họ, nhưng trong một ngày như vầy... |
Dalmatians usually have litters of six to nine pups, but they have been known to have larger litters on occasion, such as a massive eighteen puppy brood born in January 2009 (all were healthy). Chó đốm thường đẻ từ 9-13 chó con, Nhưng chúng được biết có lứa đẻ lớn hơn, chẳng hạn như một lứa chó con mười tám con vào tháng 1 năm 2009 (tất cả đều khỏe mạnh). |
However, even after being supplanted by its successor, Brood War competition remained popular for part of an audience and streaming channels of retired professional gamers kept popularity. Tuy vậy, ngay sau khi được tỏa sáng bởi người kế nhiệm của nó, những cuộc tranh tài Brood War vẫn được một phần khán giả ưu thích và các kênh phát sóng trực tiếp của những game thủ chuyên nghiệp đã về hưu còn giữ được mức độ phổ biến. |
They may raise two brood in a year. Chúng sinh sản khoảng 2 lứa trong một năm. |
A bit brooding, perhaps. Trông có hơi lo nghĩ đi đâu. |
On May 2, 2012, KeSPA, Ongamenet, Blizzard Entertainment, and GomTV announced the introduction of StarCraft II: Wings of Liberty to professional competitions in South Korea with StarCraft: Brood War being completely phased out in October. Ngày 2 tháng 5 năm 2012, KeSPA, Ongamenet, Blizzard Entertainment và GomTV đã công bố việc đưa StarCraft II: Wings of Liberty vào những trận thi đấu chuyên nghiệp ở Hàn Quốc với StarCraft: Brood War đã hoàn toàn bị loại bỏ vào tháng 10 cùng năm. |
The magazine PC Zone gave Brood War a short but flattering review, describing it as having "definitely been worth the wait" and also drew note to the cinematic cut scenes, stating that they "actually feel like part of the story rather than an afterthought." Tạp chí PC Zone cho Brood War một bài bình luận ngắn nhưng có vẻ hơi tâng bốc, mô tả nó là "chắc chắn đáng để chờ đợi" và cũng đã thu hút sự chú ý đến những đoạn phim cắt cảnh, nói rằng chúng "thực sự cảm thấy như là một phần của câu chuyện chứ không phải là một sự suy ngẫm." |
The feathers of the flightless Velociraptor may have been used for display, for covering their nests while brooding, or for added speed and thrust when running up inclined slopes. Lông vũ của loài Velociraptor không bay có thể đã được sử dụng để phô trương, che phủ tổ của chúng trong khi ấp trứng, hoặc để tăng thêm tốc độ và lực đẩy khi chạy lên dốc nghiêng. |
Although stating that there was "enough to enrich the core gameplay without losing the flavor", IGN presented concern over the difficulty of the game: "Brood War's difficulty is an order of magnitude higher than StarCraft. barely have enough time to acquaint with the new units before the enemy starts coming at full bore." Mặc dù IGN nói rằng có "đủ để làm phong phú thêm trò chơi chính mà không làm mất hương vị", IGN trình bày mối quan tâm về độ khó của trò chơi: "Cái khó của Brood War' là một thứ bậc có cường độ cao hơn nhiều so với StarCraft. hầu như không có đủ thời gian để làm quen với các đơn vị quân mới trước khi đối phương bắt đầu tràn vào quấy phá ". |
Two or three weeks after hatching, the young no longer need to be brooded continuously and may leave the nest, often forming creches but returning to be fed by the parents. Khoảng 2-3 tuần sau khi nở thì chim non không cần chăm sóc liên tục và có thể rời tổ, thường tụ tập lại với nhau nhưng sẽ trở về để được chim bố mẹ của chúng cho ăn. |
A female Graneledone boreopacifica was observed in the Monterey Canyon by the Monterey Bay Aquarium Research Institute, brooding her eggs for a record 53 months, making this the longest brooding or pregnancy period known in the animal kingdom. Một con cái Graneledone boreopacifica đã được quan sát thấy trong hẻm núi Monterey bởi Viện Nghiên cứu Hải dương Vịnh Monterey, nó ấp trứng của mình trong một thời gian dài kỷ lục 53 tháng, làm cho nó là loài ấp lâu nhất trong giới động vật. |
Brooding over my situation and thinking about what had happened in Vietnam only depressed me further. Nghiền ngẫm về hoàn cảnh của mình và suy nghĩ về những điều xảy ra ở Việt Nam càng làm tôi chán nản thêm. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ brooding trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới brooding
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.