bandot trong Tiếng Indonesia nghĩa là gì?
Nghĩa của từ bandot trong Tiếng Indonesia là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ bandot trong Tiếng Indonesia.
Từ bandot trong Tiếng Indonesia có các nghĩa là dê, con dê, Dê, dê núi, cần trục con dê. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ bandot
dê(goat) |
con dê(goat) |
Dê(goat) |
dê núi
|
cần trục con dê
|
Xem thêm ví dụ
Kau bandot tua. Đồ dê già. |
Keterkejutannya bisa mengakhiri hidup si bandot tua itu. Cơn sốc này không nghi ngờ gì sẽ kết thúc con dê già. |
Ada sekitar 100 spesies ular bandotan-bercelah, termasuk ular kepala tembaga, ular derik, dan ular mokasin air. Có khoảng 100 loài rắn độc, kể cả hổ mang, rắn chuông và hổ mang nước. |
Ya, ular bandotan-bercelah dan ikan hiu adalah contoh satwa dengan indra khusus yang tidak dimiliki manusia. Vâng, rắn độc và cá mập là những thí dụ điển hình về loài động vật có những giác quan đặc biệt mà loài người không có. |
Tetapi, ia tidak mengantisipasi kesanggupan ular bandotan-bercelah untuk ”melihat” radiasi panas dari tubuh tikus yang hangat —salah penilaian yang fatal. Nhưng nó đâu ngờ rằng loài rắn độc có khả năng “thấy” được nhiệt phát ra từ cơ thể ấm áp của nó—một sai lầm nguy hiểm. |
Akan tetapi, ular bandotan-bercelah mempunyai dua organ kecil, atau celah, di antara mata dan lubang hidungnya yang mendeteksi radiasi sinar inframerah. Tuy nhiên, loài rắn độc có hai cơ quan nhỏ, tức hai hốc nằm giữa mắt và lổ mũi có khả năng phát hiện tia hồng ngoại. |
Cùng học Tiếng Indonesia
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ bandot trong Tiếng Indonesia, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Indonesia.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Indonesia
Bạn có biết về Tiếng Indonesia
Tiếng Indonesia là ngôn ngữ chính thức của Indonesia. Tiếng Indonesia là một tiếng chuẩn của tiếng Mã Lai được chính thức xác định cùng với tuyên ngôn độc lập của Indonesia năm 1945. Tiếng Mã Lai và tiếng Indonesia vẫn khá tương đồng. Indonesia là quốc gia đông dân thứ tư thế giới. Phần lớn dân Indonesia nói thông thạo tiếng Indonesia, với tỷ lệ gần như 100%, do đó khiến ngôn ngữ này là một trong những ngôn ngữ được nói rộng rãi nhất thế giới.