aku menyayangimu trong Tiếng Indonesia nghĩa là gì?
Nghĩa của từ aku menyayangimu trong Tiếng Indonesia là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ aku menyayangimu trong Tiếng Indonesia.
Từ aku menyayangimu trong Tiếng Indonesia có các nghĩa là bố thương con, con thương bố, con thương mẹ, mẹ thương con, Bố thương con, Con thương bố, Con thương mẹ. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ aku menyayangimu
bố thương con
|
con thương bố
|
con thương mẹ
" Ibu, aku menyayangimu. " Mẹ ơi, con thương mẹ lắm. |
mẹ thương con
|
Bố thương conPhrase |
Con thương bốPhrase |
Con thương mẹPhrase " Ibu, aku menyayangimu. " Mẹ ơi, con thương mẹ lắm. |
Xem thêm ví dụ
Dan sekarang, semua yang tersisa yang aku sayangi kita semua jadi targetnya. Và bây giờ, tất cả những người còn lại mà tôi quan tâm. Chúng ta đều trong tầm nhắm của hắn. |
Aku menyayangimu, Ayah. Con yêu bố. |
Aku sayang kamu. Bố yêu con. |
Jangan panggil aku " Sayang ". Đừng gọi tôi là " cưng ". |
Katakan pada mereka, aku menyayangi mereka. Nói với chúng là anh yêu chúng. |
Aku menyayangimu. Yêu con. |
Aku menyayangimu lebih dari apapun di dunia ini. Bố yêu con hơn mọi thứ trên thế gian này. |
Jangan lupakan aku, sayangku. Đừng quên em đấy, tình yêu. |
Aku menyayanginya. Tôi yêu bà ấy. |
Aku menyayangimu, Ayah, tapi kita belum tahu kalau anak ini akan jadi vampir. Con yêu bố, nhưng mà ta đâu biết được em bé có phải là ma cà rồng không. |
Ini aku, sayangku. Là anh đây. |
Aku menyayangimu, Lizzie. Cô yêu cháu, Lizzie |
Ini aku, sayang. Là anh đây cưng. |
Dan aku menyayangimu juga. Em cũng yêu chị nữa. |
Aku sayang padamu, Yah! Con yêu ba. |
Aku menyayangimu apa pun yang terjadi. Em vẫn yêu anh dù có ra sao đi nữa. |
Aku sayang padamu, Mark. Tôi thương yêu anh, Mark. |
Aku sayang kau juga, sayangku. Bố cũng yêu con, cưng ơi. |
Dia tak mau menerima atau mengakui sayangku padanya. Không chịu thừa nhận tình thương tôi giành cho nó. |
Aku menyayangimu. Tớ yêu cậu. |
Aku menyayangimu, Danny. Bố yêu con, Danny. |
Aku sayang kamu Yêu em nhiều. |
Aku menyayangimu, Iris. Tớ yêu cậu, Iris. |
Tentang apa yang paling berharga...... aku mencintai ibumu, dan aku menyayangimu Dù ta có mất tiền...... Ta yêu mẹ con, và ta yêu con |
Aku sayang Ibu. Con yêu mẹ, |
Cùng học Tiếng Indonesia
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ aku menyayangimu trong Tiếng Indonesia, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Indonesia.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Indonesia
Bạn có biết về Tiếng Indonesia
Tiếng Indonesia là ngôn ngữ chính thức của Indonesia. Tiếng Indonesia là một tiếng chuẩn của tiếng Mã Lai được chính thức xác định cùng với tuyên ngôn độc lập của Indonesia năm 1945. Tiếng Mã Lai và tiếng Indonesia vẫn khá tương đồng. Indonesia là quốc gia đông dân thứ tư thế giới. Phần lớn dân Indonesia nói thông thạo tiếng Indonesia, với tỷ lệ gần như 100%, do đó khiến ngôn ngữ này là một trong những ngôn ngữ được nói rộng rãi nhất thế giới.