ab trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ab trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ab trong Tiếng Anh.
Từ ab trong Tiếng Anh có các nghĩa là múi, cơ bụng, múi cơ. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ ab
múinoun (abdominal muscle) It's the best way to get abs. Đây là cách tốt nhất để có bụng sáu múi. |
cơ bụngnoun (abdominal muscle) And you have to buy a one-piece because your abs start disappearing under your giant foopa. Và rồi cậu phải mua áo tắm liền Vì cơ bụng của cậu bắt đầu biến mất Bên dưới thì thật tồi tệ. |
múi cơnoun (abdominal muscle) |
Xem thêm ví dụ
In the resulting mêlée, Abe's warships sank or severely damaged all but one cruiser and one destroyer in Callaghan's force and both Callaghan and Scott were killed. Sau trận đánh, tàu chiến của Abe đã đánh chìm hay làm hư hại nặng toàn bộ lực lượng của Callaghan ngoại trừ một tàu tuần dương hạng nhẹ và một tàu khu trục, và cả Callaghan lẫn Scott đều tử trận. |
T-64BK and T-64B1K or Ob'yekt 446B – Command versions, with an R-130M radio and its 10-m telescoping antenna, a TNA-3 navigation system and AB-1P/30 APU, without antiaircraft machine gun, carrying 28 shells. T-64BK và T-64B1K hay Obyekt 446B (Dự án 446B) – Các phiên bản chỉ huy, với hệ thống liên lạc vô tuyến R-130M và anten, hệ thống dẫn đường TNA-3 và AB-1P/30 APU, không có súng máy phòng không, mang 28 viên đạn pháo. |
Agusta-Bell AB 412 CRESO Italian-built version, fitted with a ground surveillance radar. Agusta-Bell AB 412 CRESO Phiên bản sản xuất bởi Italy, được gắn thêm radar quan sát mặt đất. |
Saab Military Aircraft and British Aerospace (now BAE Systems) formed in 1995 the joint venture company Saab-BAe Gripen AB, to manufacture, market and support Gripen internationally. Năm 1995, Saab Military Aircraft và British Aerospace (hiện là BAE Systems) đã hình thành công ty liên doanh Saab-BAe Gripen AB, với mục tiêu chuyển đổi, chế tạo, tiếp thị và hỗ trợ cho Gripen trên phạm vi quốc tế. |
It's not like that electronic abs machine where, 15 minutes a month, you get washboard abs. Nó không giống với máy tập thể dục bụng mà cứ tập 15 phút một tháng, bạn sẽ có một cái bụng rắn chắc như bia. |
You have got to eat, Abe. Anh nên đi ăn, Abe. |
Laptops can give thighs a nasty rash , called erythema ab igne or toasted skin syndrome Máy tính xách tay có thể gây ra ngoại ban khó chịu ở đùi , gọi là hồng ban do nhiệt hay hội chứng da bị nướng |
For literary and religious purposes, an Arabic-Persian alphabet known as Ab-ul-Hassan Sindhi and Gurmukhi (a subset of Laṇḍā) were used. Vì mục đích tôn giáo và văn chương, một dạng hiện đại hóa chữ Ba Tư-Ả Rập được gọi là Ab-ul-Hassan và Gurmukhi đã được sử dụng. |
The morphological classification of this galaxy is SAB(s)ab, which indicates it is a spiral galaxy that displays mixed barred and non-barred features with intermediate to tightly-wound arms and no ring. Sự phân loại hình thái của thiên hà này là SAB (s) ab, cho thấy nó là một thiên hà xoắn ốc thể hiện những đặc tính hỗn hợp và không bị chặn với các vòng tay trung bình đến chặt và không có vòng. |
And these people are doing about 10 - 20 sets of 100 to 200 repetitions of ab crunches and sit ups, for up to 3 hours! Và những người này đang tập khoảng 10-20 bài lặp lại 100-200 lần và chống đẩy, cho đến 3 giờ! |
The first Philippine TV soap opera was Hiwaga sa Bahay na Bato (The Magic Stone House) in 1963, and was produced by ABS-CBN. Bộ phim dạng opera xà phòng đầu tiên của Philippines có tên là Hiwaga sa Bahay na Bato (Ngôi nhà đá thần kỳ) năm 1963, do đài ABS-CBN sản xuất. |
In the letter to Abe, Human Rights Watch lists 140 people currently imprisoned in Vietnam for expressing critical views of the government, taking part in peaceful protests, participating in unregistered religious groups, or joining dissident civil or political organizations. Trong bức thư gửi ông Abe, Tổ chức Theo dõi Nhân quyền liệt kê 140 người hiện đang bị cầm tù ở Việt Nam vì đã bày tỏ quan điểm phê phán chính quyền, tham gia các cuộc biểu tình ôn hòa, tham gia các nhóm tôn giáo không được chính quyền phê duyệt, hoặc gia nhập các tổ chức dân sự hay chính trị bất đồng chính kiến. |
AB: I would say that there are many, many gaps in secular life and these can be plugged. AB: Tôi sẽ nói có rất nhiều, rất nhiều kẽ hở trong cuộc sống trần tục và chúng có thể được trám lại. |
Nanami Abe became his coach around that time. Abe Nanami trở thành huấn luyện viên của cậu vào thời điểm này. |
This is the only way to get a 6 pack of abs. Đó mới là cách duy nhất để có được một gói cơ 6 múi. |
"Then Christy began singing, and all the others joined in: ""Uncle John is sick abed." Rồi Christy bắt đầu hát và tất cả hòa theo: - Chú đau John nằm ép rẹp. |
Clay, I'm getting a signal from Abe. Clay, tôi nhận được tín hiệu của Abe. |
Stuhlbarg has appeared in numerous films and television series portraying real life figures, such as George Yeaman in Lincoln (2012), Lew Wasserman in Hitchcock (2012), Andy Hertzfeld in Steve Jobs (2015), Edward G. Robinson in Trumbo (2015), Abe Rosenthal in The Post (2017), and Arnold Rothstein in HBO's Boardwalk Empire (2010–2013). Stuhlbarg đã xuất hiện trong nhiều bộ phim và phim truyền hình trong vai các nhân vật thực tế, như George Yeaman trong Lincoln (2012), Lew Wasserman trong Hitchcock (2012), Andy Hertzfeld trong Steve Jobs (2015), Edward G. Robinson trong Trumbo (2015), Abe Rosenthal trong The Post (2017), và Arnold Rothstein trong Boardwalk Empire của HBO (2010–2013). |
Among his classmates were future Prime Minister Abe Nobuyuki, and generals Sadao Araki and Iwane Matsui. Một số bạn cùng khóa về sau này giữ các chức vụ cao như Thủ tướng Abe Nobuyuki, Đại tướng Araki Sadao và Iwane Matsui. |
National and international organizations evaluate Motorcycle ABS as an important factor to increase safety and reduce motorcycle accident numbers. Các tổ chức quốc tế và quốc gia đều đánh giá ABS trên môtô là yếu tố quan trọng để tăng cường độ an toàn và giảm số lượng tai nạn môtô. |
"Error 404 – ABS-CBN Entertainment". Truy cập ngày 1 tháng 12 năm 2009. ^ “Error 404 - ABS-CBN Entertainment”. |
The announcement came after Japan's Foreign Minister Fumio Kishida met his counterpart Yun Byung-se in Seoul, and later Prime Minister Shinzo Abe phoned President Park Geun-hye to repeat an apology already offered by Kishida. Tuyên bố đưa ra sau khi Ngoại trưởng Nhật Bản Fumio Kishida đã gặp người đồng nhiệm của ông là Yun Byung-se ở Seoul, và sau đó Thủ tướng Shinzo Abe đã gọi điện thoại cho Tổng thống Park Geun-hye để lặp lại một lời xin lỗi đã được hứa bởi Kishida. |
The jubilation was however short-lived as Marcos later appeared on television on the government-controlled Channel 4, (using the foreclosed ABS-CBN facilities, transmitter and compound) declaring that he would not step down. Tuy nhiên niềm hân hoan kéo dài ngắn ngủi khi Marcos sau đó xuất hiện trên kênh truyền hình 4 do chính phủ kiểm soát, (sử dụng hạ tầng tịch thu của ABS-CBN) tuyên bố rằng ông không từ chức. |
There's a protocell AB now in this system. Giờ ta có tế bào AB trong hệ thống này. |
It is named after its developer Hugh Lyman and was the winner of the Desktop Factory Competition.The goal of the Desktop Factory Competition was to build an open source filament extruder for less than $250 in components can take ABS or PLA resin pellets, mix them with colorant, and extrude enough 1.75 mm diameter ± 0.05 mm filament that can be wrapped on a 1 kg spool. Nó được đặt tên theo nhà phát triển Hugh Lyman và là người chiến thắng trong Cuộc thi Desktop Factory Mục tiêu của cuộc thi Nhà máy để bàn là xây dựng một máy đùn sợi nguồn mở với chi phí ít hơn $ 250 trong các thành phần có thể lấy viên nhựa ABS hoặc PLA, trộn chúng với chất màu, và ép đủ 1.75 mm đường kính ± 0.05 mm có thể được bọc trên cuộn 1 kg. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ ab trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới ab
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.