vanilla trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ vanilla trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ vanilla trong Tiếng Anh.
Từ vanilla trong Tiếng Anh có các nghĩa là vani, quả vani, va ni, cây vani. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ vanilla
vaninoun I put in too much vanilla, but they're delicious. Tôi bỏ nhiều vani quá, nhưng nó rất ngon. |
quả vaniadjective |
va ninoun (flavoring) The gum resin that seeps from old branches and has a vanilla scent was used to make perfume. Nhựa từ các nhánh già thì có hương va-ni và được dùng làm dầu thơm. |
cây vaniadjective |
Xem thêm ví dụ
During the same week that "Fireflies" topped the Hot 100, "Vanilla Twilight" debuted at No. 95. Trong tuần "Fireflies" quán quân trên Hot 100, "Vanilla Twilight" thực hiện bước nhảy đầu tiên ở vị trí #95. |
The cyclone, political instability, and poor weather in the third year drove vanilla prices to an astonishing US$500/kg in 2004, bringing new countries into the vanilla industry. Bão nhiệt đới, tình hình bất ổn chính trị, thời tiết khắc nghiệt đã làm giá vani tăng với con số đáng kinh ngạc 500 USD/Kg năm 2004, dẫn tới việc nhiều nước tham gia vào ngành công nghiệp sản xuất vani. |
Many rappers have been noted for a prominent use of samples derived from rock songs, including Eminem, Ice-T, The Fat Boys, LL Cool J, Public Enemy, Whodini, Vanilla Ice, and Esham. Nhiều rapper đáng chú ý với việc sử dụng một cách nổi bật các sample có nguồn gốc từ các bài hát rock, bao gồm Eminem, Ice-T, The Fat Boys, LL Cool J, Public Enemy, Whodini, Vanilla Ice và Esham. |
The kid's pretty vanilla. Khá là quậy phá. |
It's vanilla. Là vani thôi |
To be honest, it was all about sampling really obscure things, except for a few obvious exceptions like Vanilla Ice and "doo doo doo da da doo doo" that we know about. Thực chất, đó hoàn toàn là việc sao chép những thứ vô cùng mơ hồ, chỉ trừ vài trường hợp cực kỳ rõ ràng như Vanilla Ice với "doo doo doo da da doo doo" mà chúng ta biết tới. |
The custard base is traditionally flavored with vanilla, but can have a variety of other flavorings. Đế custard theo truyền thống có hương vị vani, nhưng cũng có thể có nhiều loại vị khác. |
One's vanilla, one has a hint of nutmeg and the other's a little lemony. Một loại là vani, một loại có chút xíu hạt nhục đậu khấu và loại còn lại có một ít chanh ạ. |
The film, directed by James Mangold, was the second on-screen collaboration of Cruise and Diaz, following the 2001 film Vanilla Sky. Phim do James Mangold đạo diễn và đánh dấu lần hợp tác thứ hai giữa Cruise và Diaz kể từ phim Vanilla Sky (2001). |
In front of me, a mother with two small children asked for $3 worth of gas and two vanilla ice cream cones. Đứng trước tôi là một người mẹ với hai đứa con nhỏ hỏi mua 3 đô la tiền xăng và hai cây kem vani. |
The children race to a vanilla sheet cake sitting on a nearby folding table. Những đứa trẻ chạy ùa lại chỗ cái bánh kem mùi vani ở trên cái bàn xếp gần đó. |
Keywords: red velvet cupcakes, vanilla cupcakes, chocolate cupcakes Từ khóa: bánh cupcake nhung đỏ, bánh cupcake vani, bánh cupcake sô cô la |
Around this time, Madonna had an eight-month relationship with rapper Vanilla Ice; he ended their relationship because of Madonna's Sex book. Trong khoảng thời gian này, Madonna có mối tình kéo dài 8 tháng với rapper Vanilla Ice; ông chấm dứt mối quan hệ của cả hai sau khi bà phát hành quyển sách Sex. |
It consists of raspberry syrup injected into vanilla ice cream. Nó bao gồm xi-rô mâm xôi được tiêm vào kem vani. |
It's called " Vanilla Fella. " Nó là loại " Vanilla Fella. " |
" Vanilla shake. " " Cho tôi Vanilla shake. " |
A vanilla relationship? Một mối quan hệ ngọt ngào? |
On the chart of November 7, 2009, the same week "Fireflies" hit No. 1, "Vanilla Twilight" debuted on No. 95 in the Billboard Hot 100. Vào ngày 7 tháng 11 năm 2009, cùng tuần "Fireflies" đạt #1, "Vanilla Twilight" nhảy bước đầu tiên lên #95 tại Billboard Hot 100. |
According to the United Nations Food and Agriculture Organization, Indonesia is currently responsible for the vast majority of the world's Bourbon vanilla production and 58% of the world total vanilla fruit production. Theo Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên Hiệp Quốc, Indonesia hiện là nước sản xuất chính sản lượng vani Bourbon và 58% tổng sản lượng trái vani toàn thế giới. |
So, everything we've been dealing with so far, we've always looked at points of discontinuity or points where maybe the function isn't quite defined but here this is kind of a plain vanilla point; when x is equal to 1. 5 that's maybe right over here Trong tất những giới hạn chúng ta đã xử lý đến nay, chúng ta luôn nhìn vào điểm gián đoạn hoặc điểm mà ở đó có thể hàm số không xác định. Nhưng đây là một điểm " trơn "; khi x bằng 1. 5... |
According to a recipe by the San Francisco-based restaurant, The Stinking Rose, which is well known for including garlic in all of its dishes, garlic ice cream is basically vanilla ice cream with some garlic. Theo công thức của nhà hàng có cơ sở tại San Francisco, The Stinking Rose, nổi tiếng về các món ăn có tỏi, kem tỏi là kem vani với một ít tỏi. |
Filled, straight churros are found in Cuba (with fruit, such as guava), Brazil (with chocolate, doce de leite, among others), and in Argentina, Bolivia, Peru, Chile and Mexico (usually filled with dulce de leche or cajeta but also with chocolate and vanilla). Churro thẳng, có nhân được tìm thấy ở Cuba (với trái cây, chẳng hạn như ổi), Brasil (với sô-cô-la, doce de leite, trong số các loại khác), và ở Argentina, Peru, Chile và México (thường có nhân dulce de leche hoặc cajeta nhưng cũng có sô-cô-la và vani). |
Since this subfamily occurs worldwide in tropical and subtropical regions, from tropical America to tropical Asia, New Guinea and West Africa, and the continents began to split about 100 million years ago, significant biotic exchange must have occurred after this split (since the age of Vanilla is estimated at 60 to 70 million years). Do chi Vanilla trong phân họ này có mặt tại nhiều nơi trên thế giới trong các khu vực nhiệt đới và cận nhiệt đới, từ châu Mỹ qua châu Á, New Guinea và Tây Phi, và các lục địa đã bắt đầu tách ra khoảng 100 triệu năm trước, nên trao đổi quần sinh vật đáng kể phải xảy ra sau sự chia tách này (do niên đại của Vanilla được ước tính khoảng 60-70 triệu năm trước). |
It's vanilla. " Mà là vani |
Although vanilla is a prized flavoring agent on its own, it is also used to enhance the flavor of other substances, to which its own flavor is often complementary, such as chocolate, custard, caramel, coffee, and others. Mặc dù vani là một gia vị được đánh giá cao với mùi hương đặc trưng, nhưng nó cũng thường được dùng để nâng cao mùi hương của các chất khác, như sô cô la, bánh ngọt, cà phê và nhiều thứ khác. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ vanilla trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới vanilla
Từ đồng nghĩa
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.