Danh sách nghĩa từ của Tiếng Trung
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Trung.
酸枝木 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 酸枝木 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 酸枝木 trong Tiếng Trung.
盡量 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 盡量 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 盡量 trong Tiếng Trung.
垫付 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 垫付 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 垫付 trong Tiếng Trung.
電鍍 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 電鍍 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 電鍍 trong Tiếng Trung.
回味 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 回味 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 回味 trong Tiếng Trung.
電線 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 電線 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 電線 trong Tiếng Trung.
資料完整性 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 資料完整性 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 資料完整性 trong Tiếng Trung.
當事人 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 當事人 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 當事人 trong Tiếng Trung.
別針 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 別針 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 別針 trong Tiếng Trung.
焗烤 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 焗烤 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 焗烤 trong Tiếng Trung.
網址列 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 網址列 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 網址列 trong Tiếng Trung.
青椒 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 青椒 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 青椒 trong Tiếng Trung.
順位 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 順位 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 順位 trong Tiếng Trung.
假日值班表 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 假日值班表 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 假日值班表 trong Tiếng Trung.
散熱器 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 散熱器 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 散熱器 trong Tiếng Trung.
吵架 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 吵架 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 吵架 trong Tiếng Trung.
哎呀 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 哎呀 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 哎呀 trong Tiếng Trung.
阁楼 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 阁楼 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 阁楼 trong Tiếng Trung.
现象 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 现象 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 现象 trong Tiếng Trung.
加總 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 加總 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 加總 trong Tiếng Trung.