prospect trong Tiếng pháp nghĩa là gì?
Nghĩa của từ prospect trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ prospect trong Tiếng pháp.
Từ prospect trong Tiếng pháp có các nghĩa là cơ hội, tìm kiếm, 機會, điều tra, tìm. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ prospect
cơ hội
|
tìm kiếm(prospect) |
機會
|
điều tra(prospect) |
tìm
|
Xem thêm ví dụ
Une fois que vos comptes Google Ads et Salesforce sont associés, vous devez choisir les jalons (statuts des prospects et étapes d'opportunité) à surveiller pour les conversions. Khi tài khoản Google Ads và Salesforce được liên kết, bạn cần chọn những sự kiện quan trọng, trạng thái khách hàng tiềm năng và giai đoạn cơ hội, để theo dõi dữ liệu chuyển đổi. |
À mon départ, ces prospecteurs avaient baissé les bras. Khi ta đi, bọn đào vàng đó đã sắp bỏ cuộc rồi. |
Cette extension permet aux annonceurs d'améliorer les performances de leurs annonces et d'attirer davantage de prospects qualifiés. Thông tin xếp hạng người bán có thể giúp nhà quảng cáo cải thiện hiệu quả hoạt động của quảng cáo và thu hút được nhiều khách hàng tiềm năng chất lượng hơn. |
Fermiers, éleveurs, prospecteurs tueurs et voleurs cherchent fortune. Nông dân, trại chủ, dân đào vàng, trộm cướp, sát nhân... đi thử thời vận. |
La configuration des importations pour le suivi des conversions hors connexion comprend deux parties : la création d'une action de conversion dans votre compte AdWords et la configuration de votre site Web et du système de suivi des prospects. Quy trình thiết lập hoạt động nhập cho tính năng theo dõi chuyển đổi ngoại tuyến gồm 2 phần: thứ nhất là tạo hành động chuyển đổi trong tài khoản Google Ads, thứ hai là định cấu hình trang web và hệ thống theo dõi khách hàng tiềm năng. |
Vous pouvez proposer un message ciblé aux clients les plus susceptibles de réserver, attirer davantage de prospects qualifiés et obtenir davantage de conversions. Bạn có thể đưa ra thông điệp được nhắm mục tiêu đến khách hàng có nhiều khả năng đặt vé nhất, thu hút nhiều khách hàng tiềm năng đủ điều kiện hơn và tăng số lượt chuyển đổi. |
Grâce à Google Ads Conversion Import for Salesforce, vous pouvez comptabiliser automatiquement les conversions Google Ads pour n'importe quel statut de prospect et étape d'opportunité (ou "jalon") que vous suivez déjà dans Salesforce. Khi sử dụng tính năng Nhập lượt chuyển đổi Google Ads cho Salesforce, bạn có thể tự động tính số lượt chuyển đổi Google Ads cho mọi trạng thái khách hàng tiềm năng và giai đoạn cơ hội (chúng tôi sẽ gọi đó là những sự kiện quan trọng) mà bạn đang theo dõi trong Salesforce. |
Ce que disent les maths, c'est que vous devez faire pendant les premiers 37% de votre vie amoureuse, c'est de rejeter tout le monde comme prospect sérieux pour le mariage. Thế nên, toán học nói là trong 37% cơ hội hẹn hò đầu tiên, bạn không nên coi bất cứ ai là tiềm năng cho hôn nhân nghiêm túc. |
C'est une mine abandonnée, Prospecteur. Họ không cho là cái mỏ hoang cũ kĩ này có cái gì cả, Prospector. |
Les prospecteurs y ont trouvé aussi de l’argent, du cuivre et du plomb. Những người đi tìm quặng cũng thấy có bạc, đồng và chì trong vùng đó. |
Comment déterminer quels mots clés, annonces et campagnes Google Ads génèrent le plus efficacement les prospects qualifiés et nouvelles ventes que vous suivez dans Salesforce ? Làm cách nào để bạn biết những từ khóa, quảng cáo và chiến dịch Google Ads nào đang hoạt động hiệu quả nhất trong việc thúc đẩy số lượng khách hàng tiềm năng đủ tiêu chuẩn và doanh thu bán hàng mới mà bạn theo dõi trong Salesforce? |
Le montant que vous dépensez pour obtenir un prospect est appelé "coût par action (CPA)". Số tiền mà bạn phải trả để có được một khách hàng tiềm năng được gọi là giá mỗi hành động (CPA). |
Vous définissez l'action de conversion des ventes logicielles afin de comptabiliser toutes les conversions, et l'action de conversion des prospects afin de comptabiliser les conversions uniques. Bạn đặt hành động chuyển đổi bán phần mềm thành tính mọi lượt chuyển đổi và hành động chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành tính một lượt chuyển đổi. |
En cas de réclamation provenant du propriétaire d'une marque, nous sommes susceptibles de supprimer des annonces ou extensions, y compris des formulaires pour prospects. Google có thể xóa quảng cáo hoặc phần mở rộng, bao gồm cả biểu mẫu khách hàng tiềm năng mà bạn tạo, theo khiếu nại của chủ sở hữu nhãn hiệu. |
En tant que directeur d'une société de services financiers, vous utilisez Google Ads pour générer deux conversions : les ventes d'un logiciel de fiscalité en ligne et des prospects pour un service de consultation individuelle. Bạn quản lý một công ty dịch vụ tài chính và sử dụng Google Ads để thúc đẩy 2 loại chuyển đổi: số lần bán phần mềm thuế trực tuyến và khách hàng tiềm năng cho dịch vụ tư vấn trực tiếp. |
Cela signifie que chaque fois qu'un prospect ou qu'une opportunité atteint l'un de ces points, une conversion est enregistrée dans Google Ads. Điều này có nghĩa là mỗi khi một khách hàng tiềm năng hoặc cơ hội tiến triển đến một trong những điểm này, một lượt chuyển đổi sẽ được ghi lại trong Google Ads. |
Le monde extérieur ignorait encore largement ces nouvelles et même si des officiels canadiens étaient parvenus à envoyer un message à leurs supérieurs à Ottawa au sujet des découvertes et de l'afflux de prospecteurs, le gouvernement ne s'intéressa pas beaucoup au sujet. Thế giới bên ngoài vẫn không biết gì tin tức gì nhiều, và mặc dù các quan chức Canada đã cố gắng gửi thông điệp cho cấp trên của họ tại Ottawa về những phát hiện và sự bùng nổ của các nhà thăm dò, chính phủ đã không chú ý nhiều đến việc này. |
La découverte, en 1851, de pépites d'or, sur le site actuel de la ville d'Yreka, draina des milliers de prospecteurs par la Piste Siskiyou et ces comtés du nord. Việc phát hiện ra vàng cốm tại vị trí mà ngày nay là Yreka năm 1851 đã khiến hàng ngàn người tìm vàng đến đây bằng Siskiyou Trail và trên khắp các quận phía bắc của California. |
Au XIXe siècle et au tout début du XXe siècle, Bonanza Creek a été le centre de la Ruée vers l'or du Klondike attirant des milliers de prospecteurs de partout dans le monde. Trong những năm cuối thế kỉ 19 và đầu thế kỉ 20, Bonanza Creek từng là trung tâm của Klondike Gold Rush, thu hút đến hàng chục ngàn người thăm dò tới con suối và vùng lân cân. |
Google Ads enregistre une conversion chaque fois qu'une opportunité ou qu'un prospect est associé à l'étape ou au statut correspondant. Google Ads sẽ ghi lại lượt chuyển đổi mỗi khi hệ thống đặt khách hàng tiềm năng hay một cơ hội thành giai đoạn hoặc trạng thái tương ứng. |
Ce règlement concerne les annonceurs qui fournissent directement des prêts, ainsi que les personnes qui génèrent des prospects ou qui mettent les consommateurs en lien avec des organismes de prêt tiers. Chính sách này áp dụng cho các nhà quảng cáo cho vay trực tiếp, người tạo khách hàng tiềm năng và những ai kết nối người tiêu dùng với người cho vay bên thứ ba. |
Un journal de Brooklyn a appelé cette piste cyclable qu'on a sur Prospect Park West le morceau de terrain le plus contesté hors de la bande de Gaza. Một là tờ Brooklyn đã gọi làn đường xe đạp mà chúng tôi có ở Prospect Park West là phần tranh cãi nhất của mảnh đất phía ngoài Dải Gaza" |
Si vous cherchez à attirer des prospects pour vos services de spa et que chaque client génère en moyenne un bénéfice de 5 €, vous pouvez définir une enchère au CPA de 1 € pour chaque prospect généré. Nếu bạn đang thu hút khách hàng tiềm năng cho dịch vụ spa của mình và trung bình mỗi khách hàng tiềm năng mang lại lợi nhuận là 5 đô la, bạn có thể chọn đặt giá thầu CPA là 1,00 đô la cho mỗi khách hàng tiềm năng đã đạt được. |
Cet article explique comment utiliser les emplacements vidéo dans vos campagnes sur le Réseau Display pour toucher de nouveaux prospects qui regardent des vidéos. Bài viết này giải thích cách bạn có thể sử dụng vị trí video trong các chiến dịch Hiển thị để tiếp cận những người mới đang xem nội dung video. |
Google Ads importe régulièrement les ID de clic Google, les statuts de prospect et les étapes d'opportunité, ainsi que toutes métadonnées pertinentes, à partir de Salesforce vers Google Ads. Google Ads thường xuyên nhập Mã lượt nhấp Google, trạng thái khách hàng tiềm năng và các giai đoạn cơ hội có liên quan cũng như siêu dữ liệu có liên quan từ Salesforce vào Google Ads. |
Cùng học Tiếng pháp
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ prospect trong Tiếng pháp, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng pháp.
Các từ liên quan tới prospect
Các từ mới cập nhật của Tiếng pháp
Bạn có biết về Tiếng pháp
Tiếng Pháp (le français) là một ngôn ngữ Rôman. Giống như tiếng Ý, Bồ Đào Nha, Tây Ban Nha nó xuất phát từ tiếng Latinh bình dân, từng được sử dụng ở Đế quốc La Mã. Một người hoặc quốc gia nói tiếng Pháp có thể được gọi là "Francophone". Tiếng Pháp là ngôn ngữ chính thức tại 29 quốc gia. Tiếng Pháp là tiếng bản ngữ của nhiều người thứ tư trong Liên minh châu Âu. Tiếng pháp đứng thứ ba ở EU, sau tiếng Anh và tiếng Đức và là ngôn ngữ được giảng dạy rộng rãi thứ hai sau tiếng Anh. Phần lớn dân số nói tiếng Pháp trên thế giới sống ở châu Phi, có khoảng 141 triệu người châu Phi đến từ 34 quốc gia và vùng lãnh thổ có thể nói tiếng Pháp như ngôn ngữ thứ nhất hoặc thứ hai. Tiếng Pháp là ngôn ngữ phổ biến thứ hai ở Canada, sau tiếng Anh, và cả hai đều là ngôn ngữ chính thức ở cấp liên bang. Nó là ngôn ngữ đầu tiên của 9,5 triệu người hoặc 29% và là ngôn ngữ thứ hai của 2,07 triệu người hoặc 6% toàn bộ dân số Canada. Trái ngược với các châu lục khác, tiếng Pháp không có sự phổ biến ở châu Á. Hiện nay không có quốc gia nào ở châu Á công nhận tiếng Pháp là ngôn ngữ chính thức.