oh trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ oh trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ oh trong Tiếng Anh.
Từ oh trong Tiếng Anh có các nghĩa là ồ, chao, ơi. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ oh
ồinterjection (expression of surprise) Oh, didn't I mention it? Ồ, tôi đã nhắc tới nó chưa vậy? |
chaointerjection Oh, don't go all momentous on us, Stepan. Ôi chao, đừng quan trọng hóa như vậy, Stepan. |
ơiverb He said, “Oh, Grandmother, you will know him. Nó nói: “Bà Nội ơi, bà sẽ biết vị giám trợ ấy. |
Xem thêm ví dụ
Oh, slogans are good. Khẩu hiệu hay đấy. |
Oh, thank God. Ơn trời |
Oh, my God. Ôi, Chúa ơi. |
Oh, come, come unto Him. Hãy đến cùng Chúa Giê Su. |
Oh, what would you know of childbirth? Anh biết sinh con là gì không mà nói? |
Oh, come on! Oh, thôi nào! |
Oh, My God. Chúa ơi! |
Oh, Maggie's mother! Mẹ của Maggie. |
Oh, thank goodness. Oh, cảm ơn trời đất. |
Oh, and they ate all the ice cream too. Và bọn chúng đã ăn tất cả kem luôn. |
Oh, to see her face Ồ, gặp mặt bà ấy |
Oh my goodness me, there it was loud and clear, surely. Ôi trời ơi, nó rất to và rõ ràng, chắc chắn đấy. |
Oh, hiya, Doc. Chào, Doc. |
Oh, I booked you in for scuba diving tomorrow. Anh đã sắp xếp cho em đi lặn biển. |
Oh, my God. Lạy Chúa. |
Oh, just helping a lost traveler. Oh, chỉ là giúp đỡ một người đi lạc thôi. |
Maybe Chandler should know your secrets too. Ha, ha. Oh, I... Có lẽ Chandler cũng nên biết vài bí mật của em. |
Oh, dear God. Chúa ơi! |
Oh, yes, very nice things. Ồ, phải, phải, nói rất tốt. |
Oh, you speak of severing bonds, but remain firmly tethered! Oh, ngươi nói rằng đã phản bội, nhưng có vẻ vẫn ràng buộc lắm! |
Oh, God, look at these claws. Ôi, Chúa ơi, nhìn những cái móng vuốt nè. |
Oh, children. Ôi, lũ trẻ! |
Oh, are we doing conversation today? Ồ, hôm nay ta nói chuyện à? |
Oh, Lord, help my child. Xin Chúa hãy cứu giúp con gái con. |
Oh, hi, Jim. Ôi, Jim, chào anh. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ oh trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới oh
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.