mimosa trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ mimosa trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ mimosa trong Tiếng Anh.
Từ mimosa trong Tiếng Anh có các nghĩa là cây trinh n, cây xấu hổ, chi trinh nữ, Chi Trinh nữ. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ mimosa
cây trinh nnoun |
cây xấu hổnoun |
chi trinh nữnoun |
Chi Trinh nữproper |
Xem thêm ví dụ
Chemical analysis has shown that Mimosa pudica contains various compounds, including “alkaloids, flavonoid C-glycosides, sterols, terenoids, tannins, and fatty acids”. Phân tích thành phần hóa học cho thấy Mimosa pudica bao gồm rất nhiều hợp chất, bao gồm alkaloids, flavonoid C-glycosides, sterols, terenoids, tannins và các acid béo. |
He also played for ASEC Mimosas, before signed in July 2006 for 350.000 €uro with FC Istres. Anh cũng thi đấu cho ASEC Mimosas, trước khi hợp đồng trị giá 350.000 €uro cùng với FC Istres vào tháng 7 năm 2006. |
In southern Europe, it is one of several species grown for the cut-flower trade and sold as "mimosa". Tại miền nam châu Âu, nó là một trong những loài được trồng cho thương mại hoa và bán như là "cây mimosa". |
After three years on seniorside for ASEC Mimosas left in January 2010 his club to sign for Jeunesse Sportive Bassam. Sau 3 năm thi đấu cho ASEC Mimosas vào tháng 1 năm 2010, anh rời câu lạc bộ để ký hợp đồng với Jeunesse Sportive Bassam. |
This is one, Mimosa pudica. Đây là một cây trinh nữ (Mimosa pudica). |
Answer: A cross between a mimosa and a porcupine. "Trả lời: ""Là sự giao nhau giữa một bông hoa mimôsa với một con bọ trích.""" |
The extracts of Mimosa pudica immobilize the filariform larvae of Strongyloides stercoralis in less than one hour. Cao của Mimosa pudica có thể làm bất động ấu trùng dạng chỉ của giun lươn (Strongyloides stercoralis) trong khoảng một giờ đồng hồ. |
The taxonomy of the genus Mimosa has had a tortuous history, having gone through periods of splitting and lumping, ultimately accumulating over 3,000 names, many of which have either been synonymized under other species or transferred to other genera. Tên gọi khoa học của chi Mimosa có một lịch sử phức tạp, trải qua các thời kỳ chia nhỏ cũng như gộp lại, kết quả là nó đã có tới trên 3.000 tên gọi, phần nhiều hoặc là từ đồng nghĩa của các loài khác hay được chuyển sang các chi khác. |
The next minute I knew it was coming from the mimosa tree outside . Ít phút sau tôi mới biết đó là từ cây mimosa bên ngoài . |
Kanté began his career in the Académie de Sol Beni, before he was called up for ASEC Mimosas first squad and played with his team in the 2004 MTN Champions League. Kanté bắt đầu sự nghiệp ở Académie de Sol Beni, trước khi được triệu tập vào đội một ASEC Mimosas và thi đấu tại MTN Champions League 2004. |
He left Benin in December 2011 and joined top Ivorian club ASEC Mimosas. Anh rời khỏi Bénin vào tháng 12 năm 2011 và gia nhập câu lạc bộ Bờ Biển Ngà ASEC Mimosas. |
If any tar’s got stuck on your fine feathers you can wash it off at home – with Rose-Mimosa Cologne.” Nếu đôi cánh của cậu bị dính nhựa thì về nhà cậu có thể lấy nước hoa Rôđa Mi-môđa mà rửa sạch được đấy”. |
In Russia, Italy, and other countries, it is customary to present women with yellow mimosas (among other flowers) on International Women's Day (March 8). Tại Nga, có một truyền thống tặng cho phụ nữ các bông hoa mimosa vàng (cùng với các hoa khác) vào Ngày quốc tế phụ nữ (8 tháng 3). |
Cover of the Argentine Maxim magazine Cover of Interviu magazine Vedettísima (2009) El Champagne las Pone Mimosas. Trang bìa của tạp chí Argentine Maxim Trang bìa của tạp chí Interviu Vedettísima (2009) El Champagne las Pone Mimosas. |
Non-alcoholic mimosa? Rượu trái cây lọc cồn nhé? |
Francis climbed the mimosa tree, came down, put his hands in his pockets and strolled around the yard. Francis trèo lên cây mimosa, tuột xuống, đút hai tay vào túi quần và đi vòng quanh sân. |
If any tar's got stuck on your fine feathers you can wash it off at home – with Rose-Mimosa Cologne."" Nếu đôi cánh của cậu bị dính nhựa thì về nhà cậu có thể lấy nước hoa Rôđa Mi-môđa mà rửa sạch được đấy”. |
We'll celebrate with brunch and mimosas. Đi ăn mừng một bữa với đồ nhắm và rượu mimosa. |
"Mimosa pigra (mimosa)". Người đẹp hoa mimosa (. |
I can't have a mimosa with breakfast? Tớ không được uống vào bữa sáng? |
In addition, he conducted studies on the Mimosa plant and other legumes. Ngoài ra, ông cũng thực hiện các nghiên cứu trên Mimosa (chi Trinh nữ) và những cây họ đậu khác. |
In Europe and America, the acacia is often called mimosa. Ở Châu Âu và Châu Mỹ, cây keo thường được gọi là mimôsa. |
He began his career in 2003 at ASEC Mimosas. Anh bắt đầu sự nghiệp năm 2003 tại ASEC Mimosas. |
Mimosa yellow, non-toxic, obvs. Màu vàng trình nữ, không chất độc. |
To celebrate the day in Italy, men give yellow mimosas to women. Tại Ý, để chào mừng ngày này, đàn ông tặng hoa mimosa vàng cho phụ nữ. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ mimosa trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới mimosa
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.