egg roll trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ egg roll trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ egg roll trong Tiếng Anh.
Từ egg roll trong Tiếng Anh có các nghĩa là chả giò, nem rán, nem. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ egg roll
chả giònoun (a food made made by wrapping a combination of ingredients) Our Thanksgiving dinner turned out to be a delightful and memorable meal—egg rolls and all. Bữa ăn tối lễ Tạ Ơn của chúng tôi biến thành một bữa ăn thú vị và đáng ghi nhớ—còn có cả chả giò nữa. |
nem ránnoun (a food made made by wrapping a combination of ingredients) |
nemnoun (a food made made by wrapping a combination of ingredients) It's okay. lt's just an egg roll. Không sao đâu, chỉ là một cái nem cuộn thôi. |
Xem thêm ví dụ
Call out for egg rolls! Gọi trứng cuộn đi nào! |
The other one had bought few boxes of egg rolls to visit those uncles. 1 người mua vài vài cuộn trứng và tới gặp các chú bác. |
In the end, the one with the egg rolls took his place instead. và cuối cùng, người mang trứng cuộn tới đã lên ngôi thay anh ta. |
Buys a lot of egg rolls, that does. Đống tiền này mua được một đống trứng cuộn. |
I'm the one who bought the egg rolls. tôi chính là người mua trứng cuộn. |
It's okay. lt's just an egg roll. Không sao đâu, chỉ là một cái nem cuộn thôi. |
Egg roll, right? Cho ngậm bờm luôn nè. |
I want egg rolls. Con muốn những cuộn trứng. |
Egg rolls? Trứng cuộn? |
For example: beef with broccoli, egg rolls, General Tso's Chicken, fortune cookies, chop suey, the take- out boxes. lại rất xa lạ với người Trung Quốc ví dụ như: thịt bò với súp lơ xanh, gỏi trứng, thịt gà của đại tướng Tso bánh qui may mắn, chop suey, hay những hộp thức ăn để mang đi. |
The egg rolls are the point. Tâm điểm là món trứng cuộn. |
And in Philadelphia, you have Philadelphia cheesesteak roll, which is like an egg roll on the outside and cheesesteak on the inside. Và ở Philadelphia, bạn có gỏi sườn pho mát Philadelphia, nó giống như một gỏi cuốn trứng ở bên ngoài, nhưng với sườn nướng pho mát ở bên trong. |
Prominent businessman and later third party presidential candidate Ross Perot called her an "egg roll" after it was revealed that she was Asian. Ross Perot, doanh nhân nổi tiếng, sau này là ứng cử viên độc lập thứ ba trong cuộc tranh cử tổng thống Hoa Kỳ (1992 và 1996) đã gọi bà là "egg roll" sau khi biết bà là người gốc châu Á. |
Please add one eggs to roll up. Xin vui lòng thêm một quả trứng để cuộn lên. |
The ugly duckling is the child of a swan whose egg accidentally rolled into a duck's nest. Chú vịt con xấu xí là đứa con của một thiên nga mà trứng của nó tình cờ lăn vào một ổ của vịt. |
The rolled eggs that you made for me at the hospital. Trứng cuộn mà lần trước cô làm cho tôi ở bệnh viện. |
Our Thanksgiving dinner turned out to be a delightful and memorable meal—egg rolls and all. Bữa ăn tối lễ Tạ Ơn của chúng tôi biến thành một bữa ăn thú vị và đáng ghi nhớ—còn có cả chả giò nữa. |
Smells like egg rolls. Mùi như trứng cuộn ấy. |
You stepped on my egg roll? ! Cậu dẫm vào cái nem cuộn của tớ? |
Egg rolls?! Trứng cuộn?! |
The Obamas again invited her to perform at the Easter Egg Roll in 2010. Gia đình Obama đã mời cô lại lần nữa tại Lễ tìm trứng Phục sinh năm 2010. |
Yeah, but it's more than just egg rolls and fortune cookies. Ừ, nhưng không chỉ có món trứng cuộn và bánh may mắn. |
Because he loves the peas and I think we all prefer egg rolls over macrobiotic shakes. Bởi vì chúng ta yêu những hạt đậu và em nghĩ chúng ta thích nó hơn là những cuộn trứng hay những món ăn chay. |
The whole cast was invited to sing at the White House by Michelle Obama in April 2010 for the annual Easter Egg Roll. Dàn diên viên của bộ phim đồng thời còn được mời đến Nhà Trắng để trình diễn trước phu nhân Michelle Obama vào tháng 4 năm 2010 cho lễ hội thường niên Lăn Trứng Phục Sinh. |
Again bit one eggs to roll up i just will tell you. Một lần nữa chút một trong trứng để cuộn lên tôi chỉ sẽ cho bạn biết. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ egg roll trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới egg roll
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.