domain trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ domain trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ domain trong Tiếng Anh.
Từ domain trong Tiếng Anh có các nghĩa là lãnh thổ, lãnh địa, dinh cơ, Vực. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ domain
lãnh thổnoun (a field or sphere of activity, influence or expertise) Observe the extent of the domain of Solomon. Quan sát phạm vi lãnh thổ của Sa-lô-môn. |
lãnh địanoun (a field or sphere of activity, influence or expertise) We have come to your domain as agreed! Chúng tôi đã tới lãnh địa của anh như đã thỏa thuận! |
dinh cơnoun (geographic area owned or controlled by a single person or organization) This is my domain. Đây là dinh cơ của tôi. |
Vực(Domain (biology) And we all have our domains, don't we? Tất cả chúng ta đều có khu vực riêng của mình. |
Xem thêm ví dụ
No, for all is freedom and unrestricted joy in this domain. Không có, vì trong công viên này có sự tự do và niềm vui vô hạn ngự trị. |
We have come to your domain as agreed! Chúng tôi đã tới lãnh địa của anh như đã thỏa thuận! |
After you purchase your domain, look at the web hosting partners on the Website tab to see which best fit your needs. Sau khi bạn mua miền, hãy nghiên cứu các đối tác lưu trữ web trên Trang web để xem đối tác nào phù hợp nhất với nhu cầu của bạn. |
Reservations are unevenly distributed throughout the country; the majority are west of the Mississippi River and occupy lands that were first reserved by treaty or "granted" from the public domain. Các khu dành riêng cho người bản địa Mỹ được phân chia không đồng đều trên khắp Hoa Kỳ; phần lớn nằm ở phía tây sông Mississippi và bao gồm các vùng đất công đầu tiên từng được dành riêng qua hiệp ước hay do chính phủ cấp phát. |
Click on this button to change the policy for the host or domain selected in the list box Hãy nhắp vào cái nút này để thay đổi chính sách cho máy hay miền được chọn trong hộp danh sách |
But to be “in” modern-day Jerusalem means to be part of the religious domain of Christendom. Nhưng ở “trong” Giê-ru-sa-lem thời nay có nghĩa là theo đạo thuộc Giáo hội tự xưng theo đấng Christ. |
These lands (or parts of them—both the Habsburg domains and Hohenzollern Prussia also included territories outside the Empire structures) made up the territory of the Holy Roman Empire, which at times included more than 1,000 entities. Những vùng đất này (hoặc một phần của chúng - cả những lãnh thổ Habsburg và Hohenzollern Phổ cũng bao gồm các vùng lãnh thổ ngoài các cấu trúc Đế quốc) lập thành lãnh thổ của Đế quốc La Mã Thần thánh, mà có lúc bao gồm hơn 1.000 thực thể. |
For example, if the publisher ad tag is placed within a cross-domain Iframe, then its viewability may not be measurable. Ví dụ: nếu thẻ quảng cáo của nhà xuất bản được đặt trong Iframe tên miền chéo, không thể đo lường khả năng xem của thẻ. |
Over the next few years, hundreds of new top-level domains (TLDs) like .guru and .technology will become available. Trong vài năm tới, hàng trăm miền cấp cao nhất (TLD) mới như .guru và .technology sẽ trở nên khả dụng. |
[Not allowed] Providing a business name that is anything other than the domain, the recognised name of the advertiser or the promoted downloadable app [Không được phép] Cung cấp tên doanh nghiệp khác với miền, tên được công nhận của nhà quảng cáo hoặc ứng dụng có thể tải xuống được quảng bá |
In early 2004, various people from X.Org and freedesktop.org formed the X.Org Foundation, and the Open Group gave it control of the x.org domain name. Trong Đầu năm 2004 nhiều người từ X.Org và freedesktop.org đã nhóm lại và sáng lập ra Sáng hội X.Org (X.Org Foundation). |
In response to this Black, as the .uk Name, stepped up with a bold proposal for a not-for-profit commercial entity to deal with the .uk domain properly. Để đáp lại cho điều này, Dr Black, với tên.uk, đã đi đến một đề nghị táo bạo là thành lập một cơ quan thương mại phi lợi nhuận để quản lý tên miền.uk. |
On 4 December 1986, an application to register top level domain for Finland was sent by Finnish Unix Users Group from Tampere. Ngày 4 tháng 12, 1986 một dơn đăng ký tên miền cấp cao nhất cho Phần Lan đã được gửi tới Nhóm Người dùng Unix Phần Lan từ Tampere. |
The .hr domain is administered by CARNet (Croatian Academic and Research Network), via the CARNet DNS Committee which determines policy, and the CARNet DNS Service which handles day-to-day matters. Tên miền.hr được quản lý bởi CARNet - Mạng nghiên cứu và học thuật Croatia, thông qua Hội đồng DNS CARnet sẽ xác định chính sách, và Dịch vụ DNS CARnet sẽ giải quyết các vấn đề hàng ngày. |
We all make decisions every day; we want to know what the right thing is to do -- in domains from the financial to the gastronomic to the professional to the romantic. Hàng ngày tất cả chúng ta phải đưa ra các quyết định, chúng ta muốn biết cái gì là đúng và nên làm -- trong các lĩnh vực từ tài chính , ẩm thực, nghề nghiệp cho tới chuyện tình cảm. |
A Domain property aggregates data for all subdomains, protocols, and subpaths of the property. Tài nguyên miền sẽ tổng hợp dữ liệu cho tất cả các miền con, giao thức và đường dẫn con của sản phẩm. |
The registration of your domain will be cancelled once your refund has been processed. Gói đăng ký miền của bạn sẽ bị hủy sau khi yêu cầu hoàn tiền của bạn được xử lý. |
However, a different registrar may be listed in your WHOIS data as the registrar of record for some domains. Tuy nhiên, dữ liệu WHOIS của bạn có thể liệt kê một tổ chức đăng ký tên miền khác làm tổ chức đăng ký tên miền có trong bản ghi đối với một số miền. |
Acknowledging the possible conflict of interest of a company (Tele Denmark) behind both a commercial ISP (DKnet A/S, now a stock company) and also in control of the .dk domain management (DK Hostmaster), a group of tele- and internet companies, 28 in all, including TeliaSonera, Global One, Deutsche Telekom, IBM, assembled five days after the purchase in order to gain control of the DK Hostmaster function. Do nhận thức được những mâu thuẫn về quyền lợi có thể xảy ra với một công ty (Tele Denmark) vừa là một ISP (DKnet A/S, giờ là công ty cổ phần) vừa chịu sự quản lý của nhà quản lý tên miền.dk (DK hostmaster), một nhóm công ty viễn thông Internet, 28 công ty, bao gồm Telia, Global One, Deutsche Telekom, IBM, đã tập hợp 5 ngày sau thương vụ để giành được quyền kiểm soát chức năng DK hostmaster. |
The han, once military-centered domains, became mere local administrative units. Các "phiên", một thời là các lãnh địa tập trung quân sự, trở thành các đơn vị hành chính địa phương. |
Select a plugin policy for the above host or domain Hãy chọn một chính sách bổ sung cho máy hay miền bên trên |
Just like in language and other domains, we know that it's hard for people to parse very complex sentences with a kind of recursive structure. Giống như trong ngôn ngữ và các lĩnh vực khác, rất khó để phân loại nhưng câu cực kỳ phức tạp với một cấu trúc đệ quy. |
You can also use Search Console to check the final landing page of your URL to make sure that the resulting domain matches the domain of your display URL. Bạn cũng có thể sử dụng Search Console để kiểm tra trang đích cuối cùng của URL để đảm bảo rằng tên miền kết quả khớp với tên miền của URL hiển thị. |
If you've added a domain to the list of exclusions, you can reintroduce that traffic as a referring source in your reports by removing the domain from the list of excluded domains. Nếu bạn đã thêm tên miền vào danh sách loại trừ, bạn có thể giới thiệu lại lưu lượng truy cập đó dưới dạng nguồn giới thiệu trong báo cáo của bạn bằng cách loại bỏ các tên miền khỏi danh sách các tên miền bị loại trừ. |
If your email service provider changes domains, you might have a new email address that's different to your AdSense login. Nếu nhà cung cấp dịch vụ email của bạn thay đổi tên miền, bạn có thể có một địa chỉ email mới khác với thông tin đăng nhập AdSense của bạn. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ domain trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới domain
Từ đồng nghĩa
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.