bobo trong Tiếng pháp nghĩa là gì?
Nghĩa của từ bobo trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ bobo trong Tiếng pháp.
Từ bobo trong Tiếng pháp có nghĩa là đau. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ bobo
đauadjective verb (ngôn ngữ nhi đồng) đau) |
Xem thêm ví dụ
T'es le bobo du coin? Anh... giải tán Burning Man à? |
Associé notoire de James Bonomo, alias Jimmy Bobo, tueur à gages, 26 arrestations, 2 condamnations. Blanchard được biết có liên can đến một tay James Bonomo, AKA Jimmy Bobo, tay súng khả nghi, 26 lần bị bắt, 2 lần kết án. |
J'ai un beau-frère du nom de Bobo - c'est une toute autre histoire. Tôi có một người anh rể tên Bobo -- đây là một câu chuyện hoàn toàn khác. |
Bonbons ou bobos! Trick or treat! |
J'ai un beau- frère du nom de Bobo - c'est une toute autre histoire. Tôi có một người anh rể tên Bobo -- đây là một câu chuyện hoàn toàn khác. |
Bobo va attaquer toutes les cailles. Bùa Bobo tấn công tất cả cỏ dại. |
Bobo le sentait. Bobo cũng biết. |
Si personne se met sur ma route, il y aura pas de bobo. Đừng cản lối đi của tôi, thì không có ai bị thương. |
Je vais t’écrire un petit mot pour que t’oublies tous tes bobos Bé nói: “Con biết phải làm gì. |
Bobo a épousé Amy la licorne. Bobo là chồng của Amy kỳ lân. |
On cherche ce Bobo? Sao cũng được, chúng ta đi tìm Jimmy Bobo chứ? |
Les téléfilms suivent les aventures de Mal (Dove Cameron), la fille de Maléfique ; Evie (Sofia Carson), la fille de la Méchante Reine ; Jay (Booboo Stewart), le fils de Jafar et Carlos (Cameron Boyce), le fils de Cruella d'Enfer. Bộ tứ bao gồm: cô nàng xinh đẹp Mal (Dove Cameron) - con gái của Maleficent, Jay (Booboo Stewart) - con trai của Jafar, Evie (Sofia Carson) - con gái của Evil Queen, và Carlos (Cameron Boyce) - con trai của Cruella de Vill. |
Papa, bobo. Bố ơi, " đau kìa ". |
Je n'avais pas la moindre idée pour consoler le pauvre Bobo, parce qu'il sortait tout juste d'une semaine de ménopause. Tôi không biết nên an ủi Bobo thế nào vì anh ấy vừa mới trải qua tuần mãn kinh của mình. |
Vous traitez ce Bobo trop gentiment. Anh đối xử với Jimmy Bobo như thế là quá tốt. |
Brian a un bobo, il faut nettoyer la plaie. chú Brian chị bị trầy và cần làm sạch |
BooBoo, ça ne sert à rien. Boo Boo, tôi nghĩ nói vậy chả được gì đâu. |
C'est que M. Bobo a du répondant. Ừ, Bobo có năng lực |
Silence, et il n'y aura pas de bobo. lm lặng nếu không tao bắn.! |
Cùng học Tiếng pháp
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ bobo trong Tiếng pháp, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng pháp.
Các từ liên quan tới bobo
Các từ mới cập nhật của Tiếng pháp
Bạn có biết về Tiếng pháp
Tiếng Pháp (le français) là một ngôn ngữ Rôman. Giống như tiếng Ý, Bồ Đào Nha, Tây Ban Nha nó xuất phát từ tiếng Latinh bình dân, từng được sử dụng ở Đế quốc La Mã. Một người hoặc quốc gia nói tiếng Pháp có thể được gọi là "Francophone". Tiếng Pháp là ngôn ngữ chính thức tại 29 quốc gia. Tiếng Pháp là tiếng bản ngữ của nhiều người thứ tư trong Liên minh châu Âu. Tiếng pháp đứng thứ ba ở EU, sau tiếng Anh và tiếng Đức và là ngôn ngữ được giảng dạy rộng rãi thứ hai sau tiếng Anh. Phần lớn dân số nói tiếng Pháp trên thế giới sống ở châu Phi, có khoảng 141 triệu người châu Phi đến từ 34 quốc gia và vùng lãnh thổ có thể nói tiếng Pháp như ngôn ngữ thứ nhất hoặc thứ hai. Tiếng Pháp là ngôn ngữ phổ biến thứ hai ở Canada, sau tiếng Anh, và cả hai đều là ngôn ngữ chính thức ở cấp liên bang. Nó là ngôn ngữ đầu tiên của 9,5 triệu người hoặc 29% và là ngôn ngữ thứ hai của 2,07 triệu người hoặc 6% toàn bộ dân số Canada. Trái ngược với các châu lục khác, tiếng Pháp không có sự phổ biến ở châu Á. Hiện nay không có quốc gia nào ở châu Á công nhận tiếng Pháp là ngôn ngữ chính thức.