agave trong Tiếng Anh nghĩa là gì?

Nghĩa của từ agave trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ agave trong Tiếng Anh.

Từ agave trong Tiếng Anh có nghĩa là cây thùa. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ agave

cây thùa

noun

Xem thêm ví dụ

Fitted with Agave radar and capable of carrying Sea Eagle anti-ship missile, 12 built by HAL.
Trang bị radar Agave và có khả năng mang tên lửa chống tàu Sea Eagle, 12 chiếc được chế tạo.
Featured many of the same systems as the Alpha Jet 2, it also was to be equipped with twin cockpit multifunction displays (MFDs) and potential carriage of AGAVE or Anemone radar, a forward-looking infrared (FLIR) imager, a laser targeting system and a modern countermeasures suite.
Alpha Jet 3 Advanced Training System, nổi bật với mà hình hiển thị đa chức năng ở hai buồng lái (MFDs) và khả năng tiềm tàng của radar AGAVE hoặc Anemone, một thiết bị hình ảnh hồng ngoại tiên tiến, một hệ thống chỉ thị mục tiêu bằng laser và những biện pháp đối phó hiện đại.
7 But he truly agave unto them bread to eat, and also wine to drink.
7 Nhưng quả thật Ngài đã ađưa bánh cho họ ăn và đưa rượu nho cho họ uống.
With Cadmus, she was the mother of Ino, Polydorus, Autonoë, Agave, and Semele.
Với Cadmus, bà là mẹ của Ino, Polydorus, Autonoë, Agave và Semele.
8 And agave him power from on high, by the bmeans which were before prepared, to translate the Book of Mormon;
8 Và ban cho ông quyền năng từ trên cao bằng aphương tiện đã được chuẩn bị từ trước, để phiên dịch Sách Mặc Môn;
Today, this agave culture is seen as part of Mexican national identity.
Ngày nay, cảnh quan văn hóa Agave được xem như là một phần bản sắc dân tộc của người Mexico.
Flora in Tehuacán-Cuicatlán Biosphere Reserve Castela tortuosa Ferocactus robustus Agave spp.
Thực vật tại Khu dự trữ sinh quyển Tehuacán-Cuicatlán Castela tortuosa Ferocactus robustus Agave spp.
The cave is named for the canyon through which it is entered, which is named for Agave lechuguilla, a species of plant found there.
Hang động này được đặt tên cho loài Agave lechuguilla, một loài thực vật được tìm thấy gần lối vào của nó.
In 843 a Toltec man named Papantzin invented a type of sugar made from the Agave plant.
Năm 843, một người Toltec tên là Papantzin phát hiện ra một loại đường làm từ cây Agave.
The plant Agave americana, which is sometimes called "American aloe", belongs to the Asparagaceae, a different family.
Loài Agave americana (thùa), mà đôi khi được gọi là "American aloe" (lô hội Mỹ), thuộc về Asparagaceae, một họ khác.
Pakistani Mirage 5PA3, for example, were fitted with Thomson-CSF Agave radar with capability of guiding the Exocet anti-ship missile.
Mirage 5PA3 của Pakistan là một ví dụ, nó được trang bị radar Thomson-CSF Agave với khả năng dẫn đường cho tên lửa chống tàu Exocet.

Cùng học Tiếng Anh

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ agave trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.

Bạn có biết về Tiếng Anh

Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.