Tra cứu nghĩa từ đầy đủ nhất
Giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng các từ trong Tiếng Ấn Độ, Tiếng Trung, Tiếng Ý, Tiếng Đức
Các từ mới cập nhật của Tiếng Ấn Độ
संशोधन trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ संशोधन trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ संशोधन trong Tiếng Ấn Độ.
गाँधी trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ गाँधी trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ गाँधी trong Tiếng Ấn Độ.
बहुत सुन्दर trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ बहुत सुन्दर trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ बहुत सुन्दर trong Tiếng Ấn Độ.
मुझे माफ कर दो trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ मुझे माफ कर दो trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ मुझे माफ कर दो trong Tiếng Ấn Độ.
विषम चक्रीय यौगिक trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ विषम चक्रीय यौगिक trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ विषम चक्रीय यौगिक trong Tiếng Ấn Độ.
सीटी बजाना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ सीटी बजाना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ सीटी बजाना trong Tiếng Ấn Độ.
खिला पिलाना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ खिला पिलाना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ खिला पिलाना trong Tiếng Ấn Độ.
बदतमीजी trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ बदतमीजी trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ बदतमीजी trong Tiếng Ấn Độ.
अच्छे कपड़े पहनने वाला trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ अच्छे कपड़े पहनने वाला trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ अच्छे कपड़े पहनने वाला trong Tiếng Ấn Độ.
मजिस्ट्रेट trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ मजिस्ट्रेट trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ मजिस्ट्रेट trong Tiếng Ấn Độ.
गले से उतरना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ गले से उतरना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ गले से उतरना trong Tiếng Ấn Độ.
एक छोटी रूपकमय कहानी trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ एक छोटी रूपकमय कहानी trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ एक छोटी रूपकमय कहानी trong Tiếng Ấn Độ.
ननिहाल trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ननिहाल trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ननिहाल trong Tiếng Ấn Độ.
घड़ी का फीता trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ घड़ी का फीता trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ घड़ी का फीता trong Tiếng Ấn Độ.
दूर्बीन trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ दूर्बीन trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ दूर्बीन trong Tiếng Ấn Độ.
मिनट trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ मिनट trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ मिनट trong Tiếng Ấn Độ.
बुलाया trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ बुलाया trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ बुलाया trong Tiếng Ấn Độ.
संचार~माध्यम trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ संचार~माध्यम trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ संचार~माध्यम trong Tiếng Ấn Độ.
छोटा बच्चा trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ छोटा बच्चा trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ छोटा बच्चा trong Tiếng Ấn Độ.
संयुक्त राष्ट्र संघ trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ संयुक्त राष्ट्र संघ trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ संयुक्त राष्ट्र संघ trong Tiếng Ấn Độ.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Trung
吸管 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 吸管 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 吸管 trong Tiếng Trung.
陶瓷 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 陶瓷 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 陶瓷 trong Tiếng Trung.
性慾高潮 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 性慾高潮 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 性慾高潮 trong Tiếng Trung.
呈现 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 呈现 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 呈现 trong Tiếng Trung.
工作量 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 工作量 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 工作量 trong Tiếng Trung.
售卖 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 售卖 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 售卖 trong Tiếng Trung.
哨子 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 哨子 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 哨子 trong Tiếng Trung.
哀怨 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 哀怨 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 哀怨 trong Tiếng Trung.
同心協力 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 同心協力 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 同心協力 trong Tiếng Trung.
理所当然 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 理所当然 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 理所当然 trong Tiếng Trung.
财政部 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 财政部 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 财政部 trong Tiếng Trung.
不聞不問 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 不聞不問 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 不聞不問 trong Tiếng Trung.
日本漢字 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 日本漢字 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 日本漢字 trong Tiếng Trung.
班长 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 班长 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 班长 trong Tiếng Trung.
可爱 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 可爱 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 可爱 trong Tiếng Trung.
病因 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 病因 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 病因 trong Tiếng Trung.
優酪乳 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 優酪乳 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 優酪乳 trong Tiếng Trung.
單獨監禁 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 單獨監禁 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 單獨監禁 trong Tiếng Trung.
陡峭 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 陡峭 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 陡峭 trong Tiếng Trung.
画廊 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 画廊 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 画廊 trong Tiếng Trung.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Ý
cofano trong Tiếng Ý nghĩa là gì?
Nghĩa của từ cofano trong Tiếng Ý là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ cofano trong Tiếng Ý.
giunto di dilatazione trong Tiếng Ý nghĩa là gì?
Nghĩa của từ giunto di dilatazione trong Tiếng Ý là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ giunto di dilatazione trong Tiếng Ý.
a piedi trong Tiếng Ý nghĩa là gì?
Nghĩa của từ a piedi trong Tiếng Ý là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ a piedi trong Tiếng Ý.
comodità trong Tiếng Ý nghĩa là gì?
Nghĩa của từ comodità trong Tiếng Ý là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ comodità trong Tiếng Ý.
documentare trong Tiếng Ý nghĩa là gì?
Nghĩa của từ documentare trong Tiếng Ý là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ documentare trong Tiếng Ý.
lamponi trong Tiếng Ý nghĩa là gì?
Nghĩa của từ lamponi trong Tiếng Ý là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ lamponi trong Tiếng Ý.
uscita di emergenza trong Tiếng Ý nghĩa là gì?
Nghĩa của từ uscita di emergenza trong Tiếng Ý là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ uscita di emergenza trong Tiếng Ý.
ideogrammi cinesi trong Tiếng Ý nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ideogrammi cinesi trong Tiếng Ý là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ideogrammi cinesi trong Tiếng Ý.
linea trong Tiếng Ý nghĩa là gì?
Nghĩa của từ linea trong Tiếng Ý là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ linea trong Tiếng Ý.
stetofonendoscopio trong Tiếng Ý nghĩa là gì?
Nghĩa của từ stetofonendoscopio trong Tiếng Ý là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ stetofonendoscopio trong Tiếng Ý.
buone maniere trong Tiếng Ý nghĩa là gì?
Nghĩa của từ buone maniere trong Tiếng Ý là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ buone maniere trong Tiếng Ý.
disegnare trong Tiếng Ý nghĩa là gì?
Nghĩa của từ disegnare trong Tiếng Ý là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ disegnare trong Tiếng Ý.
abbandonato trong Tiếng Ý nghĩa là gì?
Nghĩa của từ abbandonato trong Tiếng Ý là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ abbandonato trong Tiếng Ý.
efficiente trong Tiếng Ý nghĩa là gì?
Nghĩa của từ efficiente trong Tiếng Ý là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ efficiente trong Tiếng Ý.
accreditato trong Tiếng Ý nghĩa là gì?
Nghĩa của từ accreditato trong Tiếng Ý là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ accreditato trong Tiếng Ý.
quello trong Tiếng Ý nghĩa là gì?
Nghĩa của từ quello trong Tiếng Ý là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ quello trong Tiếng Ý.
quelle trong Tiếng Ý nghĩa là gì?
Nghĩa của từ quelle trong Tiếng Ý là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ quelle trong Tiếng Ý.
contestare trong Tiếng Ý nghĩa là gì?
Nghĩa của từ contestare trong Tiếng Ý là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ contestare trong Tiếng Ý.
ritrovo trong Tiếng Ý nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ritrovo trong Tiếng Ý là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ritrovo trong Tiếng Ý.
vigile trong Tiếng Ý nghĩa là gì?
Nghĩa của từ vigile trong Tiếng Ý là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ vigile trong Tiếng Ý.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Đức
unterteilt trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ unterteilt trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ unterteilt trong Tiếng Đức.
Schalenfrucht trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ Schalenfrucht trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Schalenfrucht trong Tiếng Đức.
verzichten auf trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ verzichten auf trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ verzichten auf trong Tiếng Đức.
mahnen trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ mahnen trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ mahnen trong Tiếng Đức.
unerwünscht trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ unerwünscht trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ unerwünscht trong Tiếng Đức.
beute trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ beute trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ beute trong Tiếng Đức.
Kaution trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ Kaution trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Kaution trong Tiếng Đức.
im Auftrag trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ im Auftrag trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ im Auftrag trong Tiếng Đức.
Umstände trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ Umstände trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Umstände trong Tiếng Đức.
Tropfer trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ Tropfer trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Tropfer trong Tiếng Đức.
anlaufen trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ anlaufen trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ anlaufen trong Tiếng Đức.
ihrem trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ihrem trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ihrem trong Tiếng Đức.
eilig trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ eilig trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ eilig trong Tiếng Đức.
bördeln trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ bördeln trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ bördeln trong Tiếng Đức.
Befunde trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ Befunde trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Befunde trong Tiếng Đức.
Abwicklung trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ Abwicklung trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Abwicklung trong Tiếng Đức.
sodass trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ sodass trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ sodass trong Tiếng Đức.
Schülerakte trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ Schülerakte trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Schülerakte trong Tiếng Đức.
Umschlag trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ Umschlag trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Umschlag trong Tiếng Đức.
Japanisch-Chinesischer Krieg trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ Japanisch-Chinesischer Krieg trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Japanisch-Chinesischer Krieg trong Tiếng Đức.