vyhledávat trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ vyhledávat trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ vyhledávat trong Tiếng Séc.
Từ vyhledávat trong Tiếng Séc có nghĩa là tìm kiếm. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ vyhledávat
tìm kiếmverb Biskupové by měli páry, které mohou sloužit, vyhledávat. Các vị giám trợ nên tìm kiếm các cặp vợ chồng có thể phục vụ. |
Xem thêm ví dụ
Obchod Google Play je místo, kde můžete v Chromebooku vyhledávat a stahovat nejrůznější aplikace pro Android. Cửa hàng Google Play là nơi bạn có thể tìm và tải xuống rất nhiều ứng dụng Android trên Chromebook. |
Jehova vyhledává krveprolití v tom smyslu, že vyhledává ty, kdo mají vinu krve, aby je potrestal. Pamatuje však na „křik ztrápených“. Đức Giê-hô-va báo thù huyết theo nghĩa Ngài trừng phạt những kẻ gây tội đổ máu, nhưng Ngài chẳng hề quên ‘tiếng kêu của kẻ khốn-cùng’. |
* Vyhledávat v proslovu(ech) zásady a nauky. * Tìm kiếm các nguyên tắc và các giáo lý trong (các) bài nói chuyện. |
Například ti, kteří účast na církevních shromážděních chápou jako osobní způsob, jak více milovat Boha, najít klid, pozvednout druhé, vyhledávat Ducha a obnovit svůj závazek následovat Ježíše Krista, mají mnohem bohatší prožitky než ti, kteří tam svůj čas jen prosedí. Ví dụ, những người xem việc tham dự các buổi họp Giáo Hội là một cách riêng tư để gia tăng tình yêu thương Thượng Đế, tìm kiếm sự bình an, nâng đỡ những người khác, tìm kiếm Thánh Linh, và lập lại cam kết của mình để noi theo Chúa Giê Su Ky Tô sẽ tìm thấy một kinh nghiệm phong phú hơn nhiều so với những người chỉ đến tham dự để cho có lệ thôi. |
Presidentky Pomocného sdružení po celém světě pracují ruku v ruce s biskupem či presidentem odbočky při vedení sester v posvátné zodpovědnosti vyhledávat potřebné a pomáhat jim. Chủ tịch Hội Phụ Nữ trên khắp thế giới làm việc chặt chẽ với các giám trợ và chủ tịch chi nhánh của họ để tổ chức các chị em phụ nữ trong trách nhiệm thiêng liêng để tìm đến và giúp đỡ những người gặp hoạn nạn. |
Drazí bratří, drazí přátelé, je naším úkolem vyhledávat Pána, dokud v nás nebude jasně zářit Jeho světlo věčného života a dokud se naše svědectví nestane jistým a pevným i uprostřed temnoty. Các anh em thân mến của tôi, những người bạn thân mến của tôi, tìm kiếm Chúa là nhiệm vụ của chúng ta cho đến khi ánh sáng cuộc sống vĩnh cửu của Ngài rực sáng trong chúng ta và chứng ngôn của chúng ta trở nên tự tin và mạnh mẽ ngay cả giữa bóng tối. |
Přestaň vyhledávat potíže. Đừng đi lo chuyện bao đồng, làm ơn. |
Naše schopnost vyhledávat a uctívat svaté a posvátné a rozeznávat to od nečistého a světského určuje naši duchovnost. Khả năng của chúng ta để tìm kiếm, chấp nhận, và tôn kính điều thánh thiện hơn là điều ô uế và điều thiêng liêng hơn là điều trần tục, định rõ nếp sống thuộc linh của chúng ta. |
A tak máte vyhledávat chvíle klidu, abyste mohli rozpoznávat, kdy jste poučováni a posilováni. Do đó, các anh chị em cần phải tìm ra những lúc yên tịnh để nhận biết khi các anh chị em được chỉ dẫn và củng cố. |
Na Mapách Google můžete vyhledávat zajímavé oblasti, místní události, populární restaurace, různé tipy či významná místa. Bạn có thể tìm kiếm các khu vực quan tâm, sự kiện địa phương, nhà hàng thời thượng, những việc cần làm hoặc vị trí đáng chú ý trong Google Maps. |
Příklad: Pokud je dnes 4. července 2016, je třeba vyhledávat údaje ze dne 27. června nebo starší. Ví dụ: Nếu hôm nay là ngày 4 tháng 7 năm 2016, thì ngày tìm kiếm bắt đầu của bạn phải vào hoặc trước ngày 27 tháng 6 năm 2016. |
Roboti vám v konverzaci poskytují možnost připojit se ke službám v Hangouts Chatu, například vyhledávat informace, plánovat schůzky, provádět úkoly a podobně. Bot đem lại một phương thức trò chuyện giúp bạn kết nối với các dịch vụ trong Hangouts Chat, chẳng hạn như tra cứu thông tin, lên lịch họp, thực hiện các việc cần làm và nhiều việc khác nữa. |
Už jsou to tři roky a Tyson stále často sestru Beusovou v kapli vyhledává. Đã hơn ba năm rồi, và Tyson vẫn thường tìm Chị Beus trong giáo đường. |
Nedávno mi jeden president území, který slouží v zemi, jež prochází mnoha časnými zkouškami, sdělil, že lidem v nouzi v jiných částech světa nejlépe pomůžeme tím, že budeme platit štědré postní oběti, přispívat do Církevního humanitárního fondu a vyhledávat příležitosti sloužit ve svém okolí, ať žijeme kdekoli. Gần đây tôi đã được một Vị Chủ Tịch Giáo Vùng đang phục vụ tại một nước có nhiều thử thách vật chất, dạy rằng cách tốt nhất để giúp những người đang hoạn nạn ở những nơi khác trên thế giới là rộng rãi đóng của lễ nhịn ăn, đóng góp vào Quỹ Trợ Giúp Nhân Đạo của Giáo Hội, và tìm cách phục vụ những người trong cộng đồng của mình bất cứ nơi nào các em đang sống. |
Ve fóru centra nápovědy Google můžete klást dotazy a vyhledávat odpovědi. Bạn có thể đặt câu hỏi và tìm câu trả lời trong Diễn đàn trợ giúp của Google. |
V aplikaci YouTube můžete sledovat kanály, které odebíráte, a vyhledávat požadovaný obsah. Trong ứng dụng YouTube, bạn sẽ có thể xem các kênh mà mình đã đăng ký, đồng thời tìm kiếm nội dung. |
Tip: Pokud se chcete seznámit s dalšími způsoby, jak vyhledávat obsah vhodný pro vaši rodinu, včetně nastavení rodičovské kontroly, prostudujte si Průvodce službou Google Play pro rodiče. Mẹo: Tìm hiểu các cách khác để tìm thấy nội dung phù hợp với gia đình của bạn, bao gồm thiết lập kiểm soát của phụ huynh, hãy đọc Hướng dẫn về Google Play dành cho phụ huynh. |
Rád by toho na chvíli nechal a odpočinul si, ale místo toho stále pracuje, vyhledává si biblické příklady a znázornění, která zapůsobí na srdce posluchačů a povzbudí je. Anh muốn ngừng và nghỉ ngơi; thay vì thế, anh tiếp tục làm bài giảng, tìm kiếm những gương và ví dụ trong Kinh-thánh để động tới lòng và khuyến khích bầy chiên. |
Máte božské pověření vyhledávat chudé a pečovat o ně. Các anh em có một trách nhiệm thiêng liêng để tìm kiếm và chăm sóc cho người nghèo khó. |
Díky radám z Božího Slova a od starších jsem si uvědomil, že vlastně vyhledávám společnost lidí, kteří nemilují Jehovu. Lời khuyên từ Kinh Thánh và những gợi ý của các trưởng lão đã giúp tôi nhận ra mình đang kết hợp với những người không yêu mến Đức Giê-hô-va. |
Můžete také vyhledávat v úplném seznamů kódů ISO 3166-1 alpha-2. Bạn cũng có thể tìm kiếm danh sách đầy đủ của mã ISO 3166-1 alpha-2. |
Je také možné knihy vyhledávat. Bạn cũng có thể tìm kiếm sách. |
Pomocí filtru Aplikace můžete vyhledávat na základě názvu aplikace nebo balíčku. Với bộ lọc "Ứng dụng", bạn có thể tìm kiếm theo ứng dụng hoặc theo tên gói. |
Možná bys po čase začal přemýšlet o tom, co je skutečným důvodem, proč tě vyhledává. Dần dần, có lẽ bạn bắt đầu nghi ngờ động cơ của người ấy. |
Ulice lze v aplikaci Earth vyhledávat dvěma způsoby: Bạn có thể tìm đường phố trong Earth theo hai cách: |
Cùng học Tiếng Séc
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ vyhledávat trong Tiếng Séc, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Séc.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Séc
Bạn có biết về Tiếng Séc
Tiếng Séc là một trong những ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của các ngôn ngữ Slav - cùng với tiếng Slovak và Ba Lan. Tiếng Séc được nói bởi hầu hết người Séc sống tại Cộng hòa Séc và trên toàn thế giới (tất cả trên khoảng 12 triệu người). Tiếng Séc rất gần gũi với tiếng Slovak và, với một mức độ thấp hơn, với tiếng Ba Lan.