úniková cesta trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ úniková cesta trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ úniková cesta trong Tiếng Séc.
Từ úniková cesta trong Tiếng Séc có các nghĩa là lối thoát hiểm, lối thoát hoả hoạn. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ úniková cesta
lối thoát hiểm(fire escape) |
lối thoát hoả hoạn(fire escape) |
Xem thêm ví dụ
Musíme předpokládat, že zrádce si naplánoval únikovou cestu. Chúng ta phải giả sử tên gián điệp có chiến lược thoát thân. |
Únikové cesty? Đường rút lui? |
Našli jsme únikovou cestu. Một lối thoát đã được tìm thấy. |
Pak se přesuneme do strojovny zabezpečit únikovou cestu. Rồi sau đó cả đội chúng ta sẽ di chuyển tới phòng cơ khí tới thẳng lối thoát an toàn của chúng ta. |
Musíš najít svou nebeskou únikovou cestu. Chú cần tìm chiếc cửa thoát thiên đường của chú. |
Ostatní pádí odříznout možné únikové cesty. Các con khác rượt đuổi để cắt đứt đường trốn thoát. |
Musíš najít únikovou cestu! Chúng ta phải tìm cách thoát khỏi đây! |
Kristus vám pomůže, On je ona úniková cesta, ať již zápasíte se závislostí, depresí, nebo čímkoli jiným. Đấng Ky Tô sẽ giúp đỡ và Ngài là lối thoát cho dù điều đó có khó khăn vất vả với một thói nghiện, chán nản, hay một điều gì khác. |
Brzy budou všechny únikové cesty uzavřeny. Ngay tức khắc, mọi đường thoát đều bị cắt. |
Pokání je únikovou cestou z toho všeho. Sự hối cải là điều khoản khắc phục sự phạm giới và cái chết. |
Dobře, budu potřebovat jinou únikovou cestu, Finchi. Finch, tôi cần một tuyến đường khác ra khỏi đây. |
Francouzská vláda reagovala na vývoj událostí okamžitě: dala střežit únikové cesty a prohledávat lodě. Chính phủ Pháp phản ứng chớp nhoáng trước việc xảy ra, canh chừng các lối thoát và lục soát tàu bè. |
Mám deset únikových cest a 20 různých scénářů pro spuštění alarmu, psy, návštěvy a tak dál. Tôi có 10 lối thoát khả dụng, 20 kịch bản khác nhau, hệ thống báo động, chó, khách viếng, v.v... |
Když se dostaneš do vyhrocené situace, bude asi nejlepší pokusit se najít nějakou únikovou cestu. Nếu đối mặt với tình huống dường như vượt ngoài tầm kiểm soát, có lẽ bạn phải tìm đường thoát. |
Blokují nám jedinou únikovou cestu! Họ đã chặn đường ra duy nhất của chúng ta. |
Únikovou cestu? Chiến lược để thoát ra sao? |
Můžete si nakreslit plán únikových cest z různých částí domu a čas od času si je připomenout. Bạn có thể dự kiến và diễn tập các lối thoát từ những nơi khác nhau ở trong nhà. |
Zdrojem neštěstí je hřích.2 Pokání je naší únikovou cestou! Tội lỗi mới mang đến đau khổ.2 Sự hối cải là con đường giải thoát của chúng ta! |
Přesná střela a předem naplánovaná úniková cesta. Tay thiện xạ với lối thoát được dự tính trước. |
To je tvoje úniková cesta. Lối thoát của em đấy. |
Maximální úhel palby a výhled na cílovou oblast, krytí před nepřítelem a volná úniková cesta. Tối đa tầm nhìn và vùng sát thương, tránh xa kẻ thù và thoát dễ dàng. |
Už se nestane, že zůstanete v pasti bez únikové cesty. Ông sẽ không bị tóm vì không có chỗ để chạy. |
Prosekám nám únikovou cestu. Em sẽ mở đường thoát. |
Těžko mohl tušit, že Bůh se chystá rozdělit Rudé moře a otevřít tak Izraelitům únikovou cestu. Có lẽ Môi-se không biết Đức Chúa Trời sắp rẽ Biển Đỏ, mở lối thoát cho dân Y-sơ-ra-ên. |
Cùng học Tiếng Séc
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ úniková cesta trong Tiếng Séc, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Séc.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Séc
Bạn có biết về Tiếng Séc
Tiếng Séc là một trong những ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của các ngôn ngữ Slav - cùng với tiếng Slovak và Ba Lan. Tiếng Séc được nói bởi hầu hết người Séc sống tại Cộng hòa Séc và trên toàn thế giới (tất cả trên khoảng 12 triệu người). Tiếng Séc rất gần gũi với tiếng Slovak và, với một mức độ thấp hơn, với tiếng Ba Lan.