ที่รัก trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ที่รัก trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ที่รัก trong Tiếng Thái.
Từ ที่รัก trong Tiếng Thái có các nghĩa là cưng, người yêu. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ ที่รัก
cưngnoun หัวเราะ ) เคซี่ย์ฉันต้องการให้คุณ เพื่อพูดคุยกับฉันที่รัก. Casey, Chị cần em nói gì đó đi cưng ạ. |
người yêunoun กล่าวสั้นๆคือ บุคคลสองคนที่รักคุณมากที่สุดในโลกนี้ Ngắn gọn lại là hai người yêu quý anh nhất trên cõi đời này. |
Xem thêm ví dụ
ที่รัก " dea " ไม่ใช่คํานะ Cụ ơi " dea " không phải một từ. |
มันจะมีแค่เรา ที่รัก Chỉ có hai chúng ta thôi, con yêu. |
แคร์อันล้ําค่า ที่รักของคุณ Claire ngọt ngào, yêu dấu của anh. |
ที่เราเสียคนที่รักไปซักคนนึง Khi mất ai đó như vậy |
พี่น้องที่รัก มิตรสหายทั้งหลาย นี่คือหน้าที่ของเราที่จะแสวงหาพระเจ้าจนแสงแห่งพระชนม์ชีพอันเป็นนิจของพระองค์สว่างโชติช่วงอยู่ในเราและประจักษ์พยานของเรากลายเป็นความมั่นใจและความเข้มแข็งแม้อยู่ในท่ามกลางความมืด Các anh em thân mến của tôi, những người bạn thân mến của tôi, tìm kiếm Chúa là nhiệm vụ của chúng ta cho đến khi ánh sáng cuộc sống vĩnh cửu của Ngài rực sáng trong chúng ta và chứng ngôn của chúng ta trở nên tự tin và mạnh mẽ ngay cả giữa bóng tối. |
เลิกคิดจะอ่านใจฉันได้แล้วที่รัก Đừng phí sức đọc ý nghĩ tôi, cưng à. |
นี่วันพุธแล้วนะ ที่รัก Em yêu, hôm nay là thứ Tư. |
ฉันปกป้องคุณอยู่ ที่รัก Tôi đang bảo vệ anh, cưng à. |
พี่น้องที่รักทั้งหลาย เป็นที่น่ายินดีอย่างยิ่งที่ได้มารวมกันอีกครั้งขณะเริ่มการประชุมใหญ่สามัญประจําปีครั้งที่ 181 ของศาสนจักรของพระเยซูคริสต์แห่งวิสุทธิชนยุคสุดท้าย Các anh chị em thân mến, thật là tuyệt vời để một lần nữa chúng ta bắt đầu đại hội trung ương thường niên kỳ thứ 181 của Giáo Hội Các Thánh Hữu Ngày Sau của Chúa Giê Su Ky Tô. |
ลาก่อนบิลโบ้ที่รัก Tạm biệt, bạn Bilbo. |
* ท่านจะรู้สึกอย่างไรต่อการสิ้นชีวิตของบุคคลอันเป็นที่รักผู้ซื่อสัตย์ต่อพระผู้เป็นเจ้าตลอดชีวิต * Các em cảm thấy như thế nào trước cái chết của một người thân yêu là người đã trung tín suốt đời với Thượng Đế? |
มาวิส ที่รัก ลูกอยู่รึเปล่า? Mavis, con yêu, con có trong đó không |
เธอก่อนเลยจ่ะ ที่รัก Con trước, con yêu |
อย่าเรียกฉันว่า " ที่รัก " Đừng gọi tôi là " cưng ". |
(เสียงหัวเราะ) (เสียงปรบมือ) ผมอยากให้มันชัดเจน ขอโทษนะ ที่รัก (Cười lớn) (Vỗ tay) Tôi muốn làm rõ điều này. |
ที่รัก กลับไปนอนเถอะจ้ะ Con nên quay về giường ngủ |
เถอะน่า ที่รัก Lại đây bé con. |
ก้นเป็นของแพะจ้ะ ที่รัก Nhưng vì tình yêu cho những con dê của bố. |
แซปโปส์เป็นพื้นที่แห่งเดียว แห่งเดียวที่ดีที่สุดเท่าที่เคยมี พื้นที่ที่คนที่ชอบรองเท้าจะมาพบปะกัน พูดคุยกันเกี่ยวกับเรื่องที่รัก สานสัมพันธ์กับคนอื่นที่สนใจ เรื่องการให้บริการลูกค้ามากกว่าการทําเงินห้าเซ็นต์พรุ่งนี้ Zappos là nơi duy nhất, nơi tốt nhất từng có cho những người yêu thích giầy tìm đến với nhau, để nói chuyện về đam mê của họ, để kết nối với những người quan tâm đến dịch vụ khách hàng hơn là việc kiếm được vài đồng tiền trước mắt. |
พระเจ้าประทานพรสานุศิษย์เหล่านี้อันเป็นพรเดียวกับที่ประทานให้ยอห์นผู้เป็นที่รัก—นั่นคือ พวกท่านจะอยู่บนแผ่นดินโลกเพื่อนําจิตวิญญาณมาสู่พระคริสต์จนกว่าพระเจ้าจะเสด็จมาอีกครั้ง. Chúa ban cho các môn đồ nầy cùng một phước lành mà Ngài đã ban cho Giăng Môn Đồ Yêu Dấu—để họ có thể ở lại trên thế gian ngõ hầu mang loài người về với Đấng Ky Tô cho đến khi nào Chúa trở lại. |
ที่รัก คุณควรเริ่มกังวลเกี่ยวกับ นาวิกโยธินก็ต่อเมื่อเขาเลิกทําตัวน่าหมั่นไส้ Cưng à, anh chỉ nên lo lắng về Hải quân khi họ ngưng than phiền. |
ที่รักคุณหล่อจัง Nhưng anh rất đẹp trai. |
ภรรยาคนใหม่, เธอต้องเรียกพี่ชายว่า ที่รัก แน่ๆเลย Này cô dâu mới, em dám chắc chị muốn gọi anh là " ông xã ". |
และคําถามที่สองคือ "คุณเคยทิ้งคนที่รักคุณอย่างจริงจังหรือไม่" Và câu hỏi thứ hai là "Bạn đã bao giờ rời bỏ ai đó thực lòng yêu bạn?" |
ใช่สิ เรื่องนั้นคุณมั่นใจได้เลยที่รัก Ra vậy, em chắc chắn về điều đó nhỉ? |
Cùng học Tiếng Thái
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ ที่รัก trong Tiếng Thái, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Thái.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Thái
Bạn có biết về Tiếng Thái
Tiếng Thái là ngôn ngữ chính thức của Thái Lan và là tiếng mẹ đẻ của người Thái, dân tộc chiếm đa số ở Thái Lan. Tiếng Thái là một thành viên của nhóm ngôn ngữ Thái của ngữ hệ Tai-Kadai. Các ngôn ngữ trong hệ Tai-Kadai được cho là có nguồn gốc từ vùng miền Nam Trung Quốc. Tiếng Lào và tiếng Thái Lan có quan hệ khá gần gũi. Người Thái Lan và người Lào nói chuyện có thể hiểu nhau, tuy nhiên chữ Lào và chữ Thái Lan khác nhau.