subdodavatel trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ subdodavatel trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ subdodavatel trong Tiếng Séc.
Từ subdodavatel trong Tiếng Séc có các nghĩa là subcontract, người thầu phụ, cai bầu, nhà thầu phụ, người thầu lại. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ subdodavatel
subcontract(subcontractor) |
người thầu phụ(subcontractor) |
cai bầu
|
nhà thầu phụ(subcontractor) |
người thầu lại
|
Xem thêm ví dụ
Smluvní strany mohou přenést závazky vyplývající z této smlouvy na subdodavatele, nadále však ponesou odpovědnost za veškeré takto přenesené povinnosti včetně jednání nebo opomenutí subdodavatelů. Bất kỳ bên nào cũng có thể ký hợp đồng phụ về bất kỳ nghĩa vụ nào của mình theo Thỏa thuận này nhưng vẫn phải chịu trách nhiệm đối với tất cả nghĩa vụ được nêu trong hợp đồng phụ cũng như hành vi hay thiếu sót của nhà thầu phụ. |
Když se tak Hitoši usilovně snažil, brzy si uvědomil, že on jako subdodavatel nikdy nebude mít takovou moc jako podnikatelé, kteří mu práci zadávali. Dù cố sức chăm chỉ làm việc, Hitoshi nhanh chóng ý thức rằng mình chỉ là một thầu phụ, nên sẽ chẳng bao giờ có quyền thế bằng các ông chủ thầu giao công việc cho anh. |
Izraelský ministr zahraničí Moše Dajan zahájil v této záležitosti diplomatická jednání s Francií, Itálií (Izrael měl informace, že některé italské firmy slouží jako dodavatelé a subdodavatelé) a Spojenými státy, ale neuspěl při získání ujištění o zastavení výstavby reaktoru a nebyl rovněž schopen přesvědčit francouzskou vládu Valéry Giscard d'Estainga a François Mitterranda, aby přestala pomáhat Iráku s jeho jaderným programem. Ngoại trưởng Israel Moshe Dayan đã thực hiện các cuộc đàm phán ngoại giao với Pháp, Italia —Israel cho rằng một số công ty Italia đã hoạt động như những nhà cung cấp và những nhà thầu phụ - và Hoa Kỳ về vấn đề này, nhưng không thể có được sự đảm bảo rằng chương trình lò phản ứng có thể bị ngăn chặn, và không có khả năng thuyết phục các chính phủ Pháp của Valéry Giscard d'Estaing và François Mitterrand ngừng giúp đỡ chương trình hạt nhân của Iraq. |
Cùng học Tiếng Séc
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ subdodavatel trong Tiếng Séc, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Séc.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Séc
Bạn có biết về Tiếng Séc
Tiếng Séc là một trong những ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của các ngôn ngữ Slav - cùng với tiếng Slovak và Ba Lan. Tiếng Séc được nói bởi hầu hết người Séc sống tại Cộng hòa Séc và trên toàn thế giới (tất cả trên khoảng 12 triệu người). Tiếng Séc rất gần gũi với tiếng Slovak và, với một mức độ thấp hơn, với tiếng Ba Lan.