prosím tě trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ prosím tě trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ prosím tě trong Tiếng Séc.

Từ prosím tě trong Tiếng Séc có các nghĩa là làm ơn, xin, thôi mà, trời ơi, đây này. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ prosím tě

làm ơn

(please)

xin

(please)

thôi mà

(please)

trời ơi

(please)

đây này

Xem thêm ví dụ

Prosím tě.
Ý tớ là, làm ơn đi.
Můžeš prosím tě počkat?
Giữ máy giùm tôi chút.
Prosím tě!
Tôi xin ngươi đó.
Smrad tvojí divnosti negativně ovlivňuje moje hlasivky, takže si prosím tě dej odchod.
Cái giọng bốc mùi quái đản của cậu làm hư thanh quản tôi rồi đấy, nên tôi muốn cậu biến ngay đi.
Moje matka za mnou přišla a řekla: „Co to, prosím tě, děláš?"
Mẹ tôi lại gần và hỏi: "Con đang làm cái quái gì thế?"
Prosím tě, pomoz mi.
Hãy giúp anh.
Anno, prosím tě.
Anna, làm ơn đi.
Prosím tě, nedělej to dneska.
Xin anh đừng thi hôm nay.
Bassem jí řekl: "Prosím tě, pusť se, nebo tě to vtáhne dovnitř a lodní šroub tě zabije také."
Bassem nói với cô: "Xin em hãy bỏ tay ra đi nếu không em sẽ bị cuốn trôi đi, và cái chân vịt sẽ giết em mất."
Prosím tě.
Anh cầu xin em.
Buď zticha, prosím tě!
Làm ơn đi, Albie, hãy im lặng.
Poslouchej mě, prosím tě.
Xin hãy nghe chị.
Mami, prosím tě!
Mẹ, làm ơn đi!
Ale prosím tě, já nemám nervy.
Xin người, tôi không lo lắng gì cả.
Přestaň, prosím tě.
Cole, đừng nói nữa.
Jen mi řekni, že to nebyli oni, prosím tě.
Cầu xin cô đấy, cho tôi biết không phải là bọn chúng đi.
Prosím tě.
Cho xin.
Prosím tě, Mio.
xin em đấy.
Prosím tě!
Làm ơn mà!
Ale prosím tě.
Thôi nào.
Kontroluj se sakra, Fabiousi, prosím tě.
Làm ơn giữ mấy thứ vớ vẩn đó đi.
Prosím tě...
Chuyện gì?
Prosím tě.
Cậu đang nói gì thế?
! Prosím tě, přestaň.
Làm ơn ngừng lại đi.
Trevore, dojdi, prosím tě, pro tátu.
Trevor... Tìm bố đi con.

Cùng học Tiếng Séc

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ prosím tě trong Tiếng Séc, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Séc.

Bạn có biết về Tiếng Séc

Tiếng Séc là một trong những ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của các ngôn ngữ Slav - cùng với tiếng Slovak và Ba Lan. Tiếng Séc được nói bởi hầu hết người Séc sống tại Cộng hòa Séc và trên toàn thế giới (tất cả trên khoảng 12 triệu người). Tiếng Séc rất gần gũi với tiếng Slovak và, với một mức độ thấp hơn, với tiếng Ba Lan.