přihlásit se trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ přihlásit se trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ přihlásit se trong Tiếng Séc.

Từ přihlásit se trong Tiếng Séc có nghĩa là kí nhập. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ přihlásit se

kí nhập

Xem thêm ví dụ

Poznámka: Abyste mohli pokračovat, bude nutné přijmout smluvní podmínky a přihlásit se do podepisování aplikací.
Lưu ý: Bạn cần chấp nhận Điều khoản dịch vụ và chọn tính năng ký ứng dụng để tiếp tục.
PŘIHLÁSIT SE K UKÁZKOVÉMU ÚČTU
TRUY CẬP TÀI KHOẢN DEMO
Proč je dobré přihlásit se na sjezdu do dobrovolné služby?
Tại sao chúng ta nên cân nhắc việc tình nguyện phụ giúp các công việc tại hội nghị?
Osoba, která se k telefonu dostane, jej nebude moci odemknout a přihlásit se k vašemu účtu.
Ngay cả nếu ai đó có thiết bị của bạn, thì người đó cũng không thể mở khóa điện thoại để đăng nhập vào tài khoản của bạn.
... myslíš, že tvá slavná minulost tě opravňuje přihlásit se do tak slavného turnaje?
Em có nghĩ là do tổn thương tâm lý trong quá khứ của em đã thôi thúc em ghi danh vào cuộc thi nguy hiểm như thế này không?
5 Ještě není příliš pozdě přihlásit se do pomocné průkopnické služby na měsíc říjen.
5 Vẫn chưa quá trễ để xin làm khai thác phụ trợ trong tháng 10.
Není to přece uzavřená soutěž, přihlásit se může každý
Đây là # cuộc thi tự do.Ai đăng ký cũng được mà
Příklad: Uživatelům sice umožňujete přihlásit se pomocí jiného účtu, ale máte problémy s přijetím ověření OpenID.
Ví dụ: mặc dù, bạn có thể cho phép người dùng đăng nhập bằng một tài khoản khác, bạn có thể gặp phải vấn đề khi chấp nhận xác thực OpenID.
Přihlásit se můžete k odběru následujících typů e-mailů:
Dưới đây là các loại email mà bạn có thể chọn để nhận:
Poznámka: Přihlásit se můžete také na webech jiných služeb Google, ale postup přihlášení se může lišit.
Lưu ý: Bạn có thể đăng nhập vào trang web sản phẩm khác của Google, nhưng các bước đăng nhập có thể khác.
Můžeme se rozhodnout přihlásit se, když ten, komu jsme vyjádřili podporu, požádá o dobrovolníky.1
Chúng ta có thể quyết định tình nguyện khi một người nào đó mà chúng ta đã tán trợ đang yêu cầu được giúp đỡ.1
Budeš se divit, o kolik lehčí je přihlásit se podruhé nebo potřetí, jakmile jsi překonal bariéru prvního komentáře.
Bạn sẽ ngạc nhiên khi thấy lần bình luận thứ hai, thứ ba dễ dàng hơn nhiều sau khi đã vượt qua được chướng ngại để bình luận lần đầu.
Přihlásit se můžete také pomocí dalších metod ověření, které jste nastavili.
Bạn có thể đăng nhập bằng các phương thức xác minh khác mà bạn đã thiết lập.
K účtu Google se můžete přihlásit z jakékoli aplikace třetí strany, která obsahuje možnost Přihlásit se přes Google.
Bạn có thể đăng nhập vào Tài khoản Google từ bất kỳ ứng dụng bên thứ ba nào có tùy chọn "Sign in with Google" (Đăng nhập bằng Google).
PŘIHLÁSIT SE DO SLUŽBY GOOGLE AD MANAGER
ĐĂNG NHẬP VÀO GOOGLE AD MANAGER
Když jsem slyšel, že je možné přihlásit se do biblické školy Strážné věže Gilead, okamžitě jsem to udělal.
Khi được biết mình có thể tham dự Trường Kinh Thánh Ga-la-át của Hội Tháp Canh, tôi liền nộp đơn.
K účtu Google se můžete přihlásit z jakékoli aplikace třetí strany, která obsahuje možnost Přihlásit se přes Google.
Bạn có thể đăng nhập vào Tài khoản Google từ bất kỳ ứng dụng bên thứ ba nào có tùy chọn "Đăng nhập bằng Google".
17 Možnost přihlásit se do školy dostaly v roce 1959 také sestry.
17 Năm 1959, các chị cũng được mời ghi danh vào trường.
Nyní se na přihlašovací obrazovce bude zobrazovat pouze možnost Přihlásit se.
Bây giờ, bạn sẽ thấy bước "Đăng nhập" chung trên màn hình đăng nhập.
Přihlásit se pomocí jiného účtu Vytvořit účet
Đăng nhập bằng tài khoản khác Tạo tài khoản
To vedlo k rozhodnutí přihlásit se na uměleckou školu.
Vậy nên tôi quyết định quay trở lại trường nghệ thuật.
Přihlásit se můžete k odběru následujících typů e-mailů o klientských účtech:
Đây là các loại email bạn có thể chọn nhận về các tài khoản được quản lý của mình:
PŘIHLÁSIT SE
ĐĂNG NHẬP
O svém přání přihlásit se do pomocné průkopnické služby mluvte s druhými.
Nói với những người khác về ước muốn làm tiên phong phụ trợ của bạn.
Tento soubor cookie umožňuje přihlásit se v jednu chvíli pouze pomocí jednoho účtu.
Cookie này cho phép bạn đăng nhập một tài khoản một lần.

Cùng học Tiếng Séc

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ přihlásit se trong Tiếng Séc, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Séc.

Bạn có biết về Tiếng Séc

Tiếng Séc là một trong những ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của các ngôn ngữ Slav - cùng với tiếng Slovak và Ba Lan. Tiếng Séc được nói bởi hầu hết người Séc sống tại Cộng hòa Séc và trên toàn thế giới (tất cả trên khoảng 12 triệu người). Tiếng Séc rất gần gũi với tiếng Slovak và, với một mức độ thấp hơn, với tiếng Ba Lan.