přehlednost trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ přehlednost trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ přehlednost trong Tiếng Séc.
Từ přehlednost trong Tiếng Séc có các nghĩa là độ sáng, rõ ràng, sáng sủa, điều làm sáng tỏ, sự hiểu biết. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ přehlednost
độ sáng
|
rõ ràng
|
sáng sủa
|
điều làm sáng tỏ
|
sự hiểu biết
|
Xem thêm ví dụ
Adresa URL prokliku služby Ad Manager bez escapování bude například nahrazena řetězcem podobným tomuto (z důvodu přehlednosti byly některé parametry odstraněny nebo zkráceny): Ví dụ: URL nhấp chuột không thoát trên Ad Manager mở rộng đến URL có dạng như sau (một số tham số đã được xóa hoặc rút ngắn cho dễ hiểu): |
Rozhodli jsme se tak v zájmu větší přehlednosti a účinnějšího prosazování zásad. Chúng tôi đưa ra quyết định này để tăng thêm sự rõ ràng về những chính sách này và để cải thiện việc thực thi. |
Pro přehlednost a proto, abychom se vyhnuli zbytečnému opakování, budeme vysvětlující verše u Daniela 7:15–28 uvádět při postupném rozboru jednotlivých veršů vidění zaznamenaného u Daniela 7:1–14. Để làm rõ nghĩa và tránh lặp lại, chúng ta sẽ giải thích tóm tắt các câu Đa-ni-ên 7:15-28 và xem xét từng câu Đa-ni-ên 7:1-14 nói về sự hiện thấy. |
Pokud toto inzerent požaduje, většinou vám poskytne adresu URL, která vypadá nějak takto (z důvodu přehlednosti byly parametry zjednodušeny): Khi có yêu cầu này, nhà quảng cáo thường sẽ cung cấp cho bạn một URL có dạng như sau (các tham số đã được đơn giản hóa cho dễ hiểu): |
Rozhodli jsme se tak v zájmu větší přehlednosti a lepšího uspořádání zásad. Chúng tôi đưa ra quyết định này để tổ chức tốt hơn các chính sách của chúng tôi và để tăng thêm sự rõ ràng. |
Tato aktualizace bude zakazovat nezákonné, zavádějící, klamavé, škodlivé nebo obtěžující praktiky, na které narážejí uživatelé v oblasti stahování softwaru, a ve spojení se stahovaným softwarem bude zlepšovat přehlednost a kontrolu pro uživatele. Bản cập nhật nghiêm cấm các trải nghiệm người dùng bất hợp pháp, gây hiểu lầm, lừa đảo, có hại hoặc quấy rối trong không gian tải xuống phần mềm và cải thiện sự rõ ràng và kiểm soát cho người dùng có liên quan đến phần mềm được tải xuống. |
Pro přehlednost jsme sesbírali nejčastější dotazy. Ngoài ra, đây là liên kết đến một số câu hỏi thường gặp trong mục Câu hỏi thường gặp để dễ tham khảo. |
Pro větší přehlednost si můžete zobrazit seznam všech svých kanálů YouTube. Để dễ quản lý, bạn có thể xem danh sách tất cả các kênh YouTube của mình. |
Kvůli lepší přehlednosti začíná postranní panel účtu Google Ads nejvyšší úrovní, tedy položkou Všechny kampaně. Směrem dolů se pak počet podrobností zvyšuje. Để giúp bạn điều hướng, bảng điều khiển bên của tài khoản Google Ads bắt đầu với cấp rộng nhất -- "Tất cả chiến dịch" -- và thu hẹp tập trung khi bảng điều khiển di chuyển xuống. |
V zájmu zajištění přehlednosti a správné funkce reklam musí inzerenti splňovat naše technické požadavky. Để quảng cáo luôn rõ ràng và hoạt động bình thường, nhà quảng cáo phải đáp ứng các yêu cầu về kỹ thuật của chúng tôi. |
Seznam kategorií dostupných v nastavení nástroje Producer pro Zprávy Google nemusí přesně odpovídat seznamu kategorií ve Zprávách Google, jelikož katalog je optimalizován k zajištění maximální přehlednosti pro čtenáře. Danh sách các danh mục có trong phần cài đặt Google News Producer có thể không giống hệt như danh sách các danh mục hiển thị trong Google Tin tức, vì catalog đó được điều chỉnh để tối ưu hóa trải nghiệm duyệt web cho người đọc. |
Udělám zde prostor pro lepší přehlednost. c = a* b Tôi sẽ thêm dấu cách ở đây để chương trình trông sáng sủa hơn |
Rozhodli jsme se tak v zájmu větší přehlednosti a lepšího uspořádání zásad. Chúng tôi đưa ra quyết định này để tổ chức tốt hơn và để tăng thêm sự rõ ràng cho các chính sách của chúng tôi. |
Cùng học Tiếng Séc
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ přehlednost trong Tiếng Séc, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Séc.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Séc
Bạn có biết về Tiếng Séc
Tiếng Séc là một trong những ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của các ngôn ngữ Slav - cùng với tiếng Slovak và Ba Lan. Tiếng Séc được nói bởi hầu hết người Séc sống tại Cộng hòa Séc và trên toàn thế giới (tất cả trên khoảng 12 triệu người). Tiếng Séc rất gần gũi với tiếng Slovak và, với một mức độ thấp hơn, với tiếng Ba Lan.