omlouvám se trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ omlouvám se trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ omlouvám se trong Tiếng Séc.
Từ omlouvám se trong Tiếng Séc có các nghĩa là xin lỗi, xin lỗi cho hỏi. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ omlouvám se
xin lỗi(I'm sorry) |
xin lỗi cho hỏi
|
Xem thêm ví dụ
Omlouvám se, pánové. Xin lỗi các quý ông |
Omlouvám se, že je to studené, ale nemáme čas rozdělávat oheň. Rất tiếc, nó chắc là lạnh, nhưng chúng ta ko có thời gian nhóm lửa. |
Omlouvám se. Em xin lỗi |
Omlouvám se, nevěděla jsem, že to víte. Xin lỗi, tôi không nghĩ là cô biết. |
Omlouvám se. Xin lỗi. |
Omlouvám se. Xin lỗi, thưa ngài. |
Omlouvám se. Cháu xin lỗi. |
Omlouvám se, že volám tak brzy. Xin lỗi vì gọi ông sớm như vậy. |
Omlouvám se, měli jsme to odhalit dříve. Xin lỗi, lẽ ra phải tìm ra sớm hơn. |
Omlouvám se. tôi xin lỗi. |
Omlouvám se za potíže, které jsem způsobila. Tôi xin lỗi vì sự bất tiện này. |
Omlouvám se za to bučení. Xin lỗi vì tôi đã rống lên. |
Omlouvám se. Ta rất tiếc. |
Omlouvám se za tu tirádu. Tôi xin lỗi về bài diễn văn. |
Omlouvám se. Tôi xin lỗi. |
Omlouvám se za ty seznamy. Tôi xin lỗi về mấy bản kê khai hàng. |
Omlouvám se, vážně nemám čas. dát si s váma oběd, kluci. Anh không có thì giờ ăn trưa với anh em. |
Omlouvám se, ale nikdo mi neřekl, že jste žena. không ai cho tôi biết cô là phụ nữ. |
O, omlouvám se.. Tôi xin lỗi. |
Omlouvám se, že jsem tě špatně odhadl. Tôi xin lỗi đã đánh giá sai cô. |
Omlouvám se! Em xin lỗi. |
Omlouvám se, že vás ruším, ale doufal jsem, že se dohodneme. Xin lỗi vì làm gián đoạn, nhưng tôi hi vọng chúng ta sẽ có một cuộc trao đổi |
Omlouvám se. Tôi xin lỗi |
Omlouvám se za slova, ale myslel jsem, že ten rozhovor směřuje jinam. Anh xin lỗi nhưng anh cứ tưởng em định nói chuyện khác. |
Cùng học Tiếng Séc
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ omlouvám se trong Tiếng Séc, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Séc.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Séc
Bạn có biết về Tiếng Séc
Tiếng Séc là một trong những ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của các ngôn ngữ Slav - cùng với tiếng Slovak và Ba Lan. Tiếng Séc được nói bởi hầu hết người Séc sống tại Cộng hòa Séc và trên toàn thế giới (tất cả trên khoảng 12 triệu người). Tiếng Séc rất gần gũi với tiếng Slovak và, với một mức độ thấp hơn, với tiếng Ba Lan.