legislativa trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ legislativa trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ legislativa trong Tiếng Séc.
Từ legislativa trong Tiếng Séc có các nghĩa là luật pháp, Pháp chế, pháp luật, Cơ quan lập pháp, 法律. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ legislativa
luật pháp(law) |
Pháp chế(legislation) |
pháp luật(legislation) |
Cơ quan lập pháp(legislature) |
法律(law) |
Xem thêm ví dụ
Zásady Google Ads v oblasti zdravotnictví se v květnu 2017 změní a umožní reklamy na online lékárny v souladu s místní legislativou na Slovensku, v Česku a Portugalsku. Chính sách Google Ads về chăm sóc sức khỏe sẽ thay đổi vào tháng 5 năm 2017 để cho phép quảng cáo hiệu thuốc trực tuyến ở Slovakia, Cộng hòa Séc và Bồ Đào Nha, miễn là các quảng cáo này tuân thủ pháp luật địa phương. |
Tato nová legislativa byla podepsána irským prezidentem jako Čtyřiatřicátá novela irské ústavy 29. srpna 2015. Biện pháp này đã được Tổng thống Ireland ký thành luật sửa đổi thứ ba mươi tư của Hiến pháp Ireland vào ngày 29 tháng 8 năm 2015. |
23. května 2013, navzdory přijetí anti-diskriminační legislativy, která zakazuje diskriminaci na základě sexuální orientace v zaměstnání, parlament přijal návrh zákona zakazující propagaci prostituce, pedofílie a jakýchkoli jiných vztahů mimo manželství a rodinu s odvoláním se na Ústavu a Rodinné právo. Vào ngày 23 tháng 5 năm 2013, mặc dù luật chống phân biệt đối xử ngăn chặn sự phân biệt đối xử dựa trên xu hướng tính dục trong việc làm, Quốc hội Moldova đã thông qua dự luật cấm tuyên truyền mại dâm, ấu dâm và "bất kỳ mối quan hệ nào khác ngoài quan hệ liên quan đến hôn nhân và gia đình. với Hiến pháp và Bộ luật gia đình". |
Tato sazba daně ze služeb byla změněna legislativou. Mức thuế dịch vụ đã thay đổi do thay đổi trong luật hiện hành. |
Tato zásada souvisí se zavedením nové lokální legislativy ve Francii a přestane platit po parlamentních volbách do EU. Chính sách này liên quan đến việc đưa ra luật pháp địa phương mới ở Pháp. Chúng tôi sẽ dỡ bỏ chính sách này sau cuộc bầu cử quốc hội Liên minh Châu Âu. |
V červnu 2005 guvernér Rick Perry podepsal legislativu o přijetí Blue Lacy jako "oficiální státní plemeno Texasu". Vào tháng 6 năm 2005, Thống đốc Rick Perry đã ký pháp luật áp dụng Blue Lacy là "giống chó chính thức của bang Texas". |
Léta největší uskupení organizací na ochranu lidských práv, mezi něž patří také Information Centre GenderDoc-M, lobovalo ve vládě za přijetí anti-diskriminační legislativy v souladu s evropskými standardy, která by zahrnovala jiné sexuální orientace jako jednu z chráněných skupin. Trong một thời gian dài, một liên minh lớn của các tổ chức nhân quyền, bao gồm GenderDoc-M, đã vận động Chính phủ Moldova thực hiện luật chống phân biệt đối xử theo tiêu chuẩn châu Âu, trong đó bao gồm cả xu hướng tình dục như một mặt bằng được bảo vệ. |
To, že Američani ironii chápou, jsem zjistil, když jsem se setkal s legislativou k Žádné dítě nezůstane pozadu. Nhưng tôi biết rằng người Mỹ hiểu được sự mỉa mai Khi tôi tình cờ biết được đạo luật "Không đứa trẻ nào bị bỏ lại phía sau." |
* = pokud to vyžaduje legislativa daného státu. * = tại nơi áp dụng theo luật tiểu bang. |
Britský parlament schválil roku 1765 tzv. Kolkový zákon, uvalující daň na kolonie, bez toho aby prošel koloniální legislativou. Nghị viện Anh thông qua Đạo luật tem 1765, áp đặt một thứ thuế mới vào các thuộc địa mà không thông qua các nghị viện thuộc địa. |
Demokraté i republikáni v Kongresu debatují o příslušné legislativě, ale pokrok je o dost menší, než bychom si přáli. Đã có một luật ban hành của hai Đảng được giới thiệu trong Hạ viện và Thượng viện, nhưng nó chẳng có hiệu quả nhiều như chúng ta trông đợi. |
Při implementaci Universal Analytics je vaší povinností zajistit, že se bude použití řídit platnou legislativou, a to včetně případných místních požadavků na specifická oznámení uživatelům. Khi bạn triển khai Universal Analytics, trách nhiệm của bạn là đảm bảo rằng việc sử dụng của bạn tuân thủ về mặt pháp lý, bao gồm bất kỳ yêu cầu tại địa phương hoặc theo vùng nào về thông báo cụ thể cho người dùng. |
Všechno toto umožní legislativa, politika a předpisy. Nhưng để gắn kết tất cả những điều đó, cho phép chúng xảy ra, là pháp luật, chính sách, điều lệ. |
Otrok podléhající římské legislativě v prvním století n. l. byl zcela vydán na milost či nemilost vrtochům, chtíči a náladě svého pána. Dưới pháp chế La Mã có hiệu lực trong thế kỷ thứ nhất CN, quyền sống chết của người nô lệ hoàn toàn nằm trong tay chủ; chủ có thể đãi đầy tớ tùy hứng, tùy tính khí của mình. |
Po přijetí legislativy garantující regionální autonomii v roce 2001 se regentství a města stala klíčovými administrativními složkami státu, protože poskytují většinu veřejných služeb. Sau khi áp dụng các biện pháp vùng tự trị năm 2001, các huyện và các thành phố đã trở thành các đơn vị hành chính chủ chốt, chịu trách nhiệm cung cấp hầu hết dịch vụ nhà nước. |
Předčasně založené subjekty byly založeny chartou (zákonem uděleným monarchou nebo schváleným parlamentem nebo legislativou). Các thực thể hợp nhất sớm được thành lập theo hiến chương (tức là bằng một đạo luật ad hoc được cấp bởi một quốc vương hoặc được thông qua bởi một quốc hội hoặc cơ quan lập pháp). |
Zásady Google Ads v oblasti zdravotnictví se v září 2017 změní a umožní reklamy na online lékárny v souladu s místní legislativou v Dánsku. Chính sách Google Ads về chăm sóc sức khỏe sẽ thay đổi vào tháng 9 năm 2017 để cho phép quảng cáo hiệu thuốc trực tuyến ở Đan Mạch nếu quảng cáo tuân thủ pháp luật địa phương. |
Pozval jsem dnes Claire, protože se to týká legislativy, kterou chce prosadit. Tôi đã yêu cầu Claire tham gia cùng chúng ta hôm nay vì điều này ảnh hưởng trực tiếp tới dự luật mà cô ấy đang cố gắng để được thông qua. |
9.10 „HIPAA“ je zkratkou pro zákon Health Insurance Portability and Accountability Act z roku 1996 ve znění pozdějších předpisů a označuje také související legislativu a prováděcí předpisy. 9.10 "HIPAA" là Đạo luật về trách nhiệm giải trình và cung cấp thông tin bảo hiểm y tế năm 1996, như có thể được sửa đổi tùy từng thời điểm và mọi quy định được ban hành trong đạo luật này. |
Na všechny inzerenty ve službě Google Ads, kteří platí bankovním převodem a mají fakturační adresu na Ukrajině, se na základě ukrajinské legislativy vztahuje aktuální ukrajinská sazba DPH, která činí 20 %. Tất cả các nhà quảng cáo Google thanh toán bằng phương thức chuyển khoản ngân hàng và có địa chỉ thanh toán ở Ukraina đều phải chịu khoản Thuế giá trị gia tăng (VAT) 20% theo thuế suất hiện tại mà luật pháp Ukraina yêu cầu. |
Původní nelokalizované licence Creative Commons byly psány s ohledem na právní systém v USA a jejich znění nemuselo být kompatibilní s lokální legislativou jiných zemí a licence tak mohly být právně nevynutitelné. Giấy phép Creatvie Commons gốc không địa phương hóa được viết theo định hướng của hệ thống luật pháp Hoa Kỳ, do đó lời lẽ có thể không tương thích với những quy định khác nhau theo từng nước và khiến cho giấy phép không thể thi hành được theo những luật pháp khác nhau. |
Ne domácí legislativu. Chứ không phải là pháp luật trong nước. |
Mohli byste vidět okamžitý dopad legislativy nebo nenávistného projevu, který někdo prezentuje na školním sněmu a být svědky toho, co se ve výsledku stane. Bạn có thể thấy rõ tác động tức thời của Pháp luật hoặc một bài phát biểu phản cảm trong một buổi tập trung tại trường và xem kết quả là gì |
Pokud vím, pracujete na jisté legislativě. Tôi hiểu ông dang chuẩn bị một số dự luật |
Nejvyšším představitelem kolonie byl guvernér jmenovaný z Londýna, který řídil výkonnou správu a spoléhal na místně volenou legislativu při hlasování o daních a vydávání zákonů. Thông thường một thuộc địa do một thống đốc cai trị, đó là người được Luân Đôn bổ nhiệm, có trách nhiệm quản lý ngành hành pháp và dựa vào một nghị viện do địa phương bầu lên để biểu quyết về thuế và làm luật. |
Cùng học Tiếng Séc
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ legislativa trong Tiếng Séc, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Séc.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Séc
Bạn có biết về Tiếng Séc
Tiếng Séc là một trong những ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của các ngôn ngữ Slav - cùng với tiếng Slovak và Ba Lan. Tiếng Séc được nói bởi hầu hết người Séc sống tại Cộng hòa Séc và trên toàn thế giới (tất cả trên khoảng 12 triệu người). Tiếng Séc rất gần gũi với tiếng Slovak và, với một mức độ thấp hơn, với tiếng Ba Lan.