fluiditate trong Tiếng Rumani nghĩa là gì?

Nghĩa của từ fluiditate trong Tiếng Rumani là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ fluiditate trong Tiếng Rumani.

Từ fluiditate trong Tiếng Rumani có các nghĩa là tính lỏng, độ lỏng, trạng thái lỏng, thanh khoản, tính lưu động. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ fluiditate

tính lỏng

(fluidity)

độ lỏng

(fluidity)

trạng thái lỏng

(fluidity)

thanh khoản

(liquidity)

tính lưu động

(fluidity)

Xem thêm ví dụ

Asadar, primul lucru pe care puteti sa il observati pe site-ul de mapare, este fluiditatea cu care se poate face zoom si efectele de miscare laterala care, daca sunteti familiari cu Seadragon,(n.t Technologie de la Microsoft de zoom pentru website-uri) de acolo vine.
Điều đầu tiên các bạn có thể nhận thấy ở trang bản đồ là tính linh động của tính năng phóng to thu nhỏ, vốn xuất xứ từ Seadragon.
Unul din aspectele minunate ale vietii de muzician este fluiditatea incredibila
Và bạn biết, trở thành một nhạc sĩ thật là một điều tuyệt vời đó thật là sự đổi thay không thể tin được.
Deoarece asta e -- sunt un manager de sisteme destul experimentat ca pilot, dar asta e chiar -- îţi trebuie fluiditate, trebuie să fii agil şi de asemenea să te adaptezi foarte rapid.
Vì điều này là -- vì là phi công nên tôi có kinh nghiệm quản lý hệ thống -- nhưng với điều này thì anh thật sự cần tính lưu động, anh cần phải nhanh nhẹn và còn phải thích ứng thật nhanh.
Dar ne-am dat seama că le place fluiditatea modelului 3D.
Nhưng những gì chúng tôi thấy là họ rất thích sự linh động của mô hình 3 chiều.
Dar ne- am dat seama că le place fluiditatea modelului 3D.
Nhưng những gì chúng tôi thấy là họ rất thích sự linh động của mô hình 3 chiều.
E la fel de misterios ca și fluiditatea apei.
Nó cũng bí ẩn như trạng thái lỏng của nước.
Cum păstrezi precizia fidelității imaginii păstrând în acelaşi timp fluiditatea modelului?
Làm cách nào để có thể giữ được độ chính xác của hình ảnh khi duy trì sự linh động của khung cảnh?
IGN a lăudat adăugarea de fotbal feminin și modului FUT Draft, dar a comparat inferior jocul cu PES 2016, spunând că "rivalul lui cel mai mare îi egalează dinamismul și îl depășește la capitolul fluiditate și reacție, iar EA Sports va avea de muncit la FIFA pentru a-și recâștiga titlul de regele sportului digital."
IGN khen ngợi chế độ FUT Draft và sự mở đầu của bóng đá nữ, nhưng đánh giá game thấp hơn so với PES 2016 khi cho rằng với việc "đối thủ lớn nhất đã bắt kịp về tính động lực và thắng thế về độ linh hoạt và phản xạ, EA Sports phải nỗ lực nếu muốn FIFA lấy lại vị thế ông vua thể thao điện tử."
Nici fluiditatea nu mă şochează, Tony.
Anh thế này chẳng làm tôi ngạc nhiên, Tony.

Cùng học Tiếng Rumani

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ fluiditate trong Tiếng Rumani, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Rumani.

Bạn có biết về Tiếng Rumani

Tiếng Rumani là ngôn ngữ được khoảng 24 đến 28 triệu dân sử dụng, chủ yếu ở România và Moldova. Đây là ngôn ngữ chính thức ở România, Moldova và tỉnh tự trị Vojvodina của Serbia. Ở nhiều quốc gia khác cũng có người nói tiếng Rumani, đáng chú ý là Ý, Tây Ban Nha, Israel, Bồ Đào Nha, Anh Quốc, Hoa Kỳ, Canada, Pháp và Đức.